- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kỹ thuật sửa chữa ô tô - T. 2: Sửa chữa Động cơ
Kỹ thuật sửa chữa ô tô - T. 2: Sửa chữa Động cơ/ Han Sang Don; Hoàng Vĩnh Sinh(dịch). -- H.: Lao động - Xã hội, 2001 183tr.; 29cm Dewey Class no. : 629.25 -- dc 22Call no. : 629.25 H233-D674
4 p hcmute 12/05/2022 349 5
Từ khóa: 1. Động cơ ô tô -- Kỹ thuật sửa chữa, bảo trì. 2. Ô tô -- Động cơ. 3. Ô tô -- Bảo trì và sửa chữa. I. Hoàng Vĩnh Sinh, Dịch giả.
Kỹ thuật sửa chữa ô tô - T. 3: Kiểm tra ô tô
Kỹ thuật sửa chữa ô tô - T. 3: Kiểm tra ô tô/ Han Sang Don; Hoàng Vĩnh Sinh (dịch). -- H.: Lao động - Xã hội, 2001 43tr.; 29cm Dewey Class no. : 629.282 -- dc 22Call no. : 629.282 H233-D674
5 p hcmute 12/05/2022 350 4
Từ khóa: 1. Ô tô -- Bảo trì và sửa chữa. 2. Ô tô -- Kỹ thuật kiểm tra. I. Hoàng Vĩnh Sinh, Dịch giả.
Kỹ thuật làm khuôn và rót/ Lutgofredo; Đinh Ngọc Lựa. -- H.: Khoa học và kỹ thuật; 1975 237tr.; 26cm Dewey Class no. : 671.23 -- dc 21Call no. : 671.23 L973
3 p hcmute 09/05/2022 289 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật đúc. 2. Khuôn đúc kim loại. I. Đinh Ngọc Lựa, Dịch giả.
Sổ tay điều chỉnh máy kéo=Регулировки тракторов: Справочник
Sổ tay điều chỉnh máy kéo=Регулировки тракторов: Справочник/ M.S. Gorbunova, Nguyễn Văn Sùng( Dịch ). -- Hà Nội: Công nhân Kỹ thuật, 1984 261tr; 27cm Dewey Class no. : 629.287 -- dc 22Call no. : 629.287 G661
4 p hcmute 09/05/2022 185 0
Từ khóa: 1. Máy kéo -- Kỹ thuật sửa chữa. I. Nguyễn Văn Sùng, Dịch giả.
Món ngon và lạ vòng quanh thế giới: Món ăn đặc sản Cajun
Món ngon và lạ vòng quanh thế giới: Món ăn đặc sản Cajun/ Ngọc Hân. -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 2000 63tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21Call no. : 641.82 M734
5 p hcmute 09/05/2022 191 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn đặc sản. 3. Món Cajun -- Kỹ thuật chế biến. I. Ngọc Hân Biên dịch.
Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện
Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện / Cyril w. lander; Lê Văn Doanh (dịch). -- Tái bản lần thứ hai. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 1997 490tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.317 -- dc 21Call no. : 621.317 L255
9 p hcmute 06/05/2022 611 8
Từ khóa: 1. Động cơ điện -- Kỹ thuật điều khiển. 2. Điện tử công suất. 3. Truyền động điện. I. Lê Văn Doanh, Dịch giả.
Tính toán kỹ thuật điện đơn giản
Tính toán kỹ thuật điện đơn giản/ Tomat Haiac, Hube Meluzin, Iozep Becnat; người dịch:Dương Duy Hoạt, Bùi Huy Phùng . -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1998 382tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính:Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 H149
6 p hcmute 06/05/2022 224 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện. 2. Toán điện. I. Bùi Huy Hùng, Dịch giả. II. Dương Huy Hoạt, Dịch giả. III. Meluzin Hube, Becnat Iozep.
Tiểu phẩm trang trí nhà/ Nguyễn Kim Dân biên dịch. -- H.: Mỹ thuật, 2003 165tr.; 21cm Dewey Class no. : 747 -- dc 22Call no. : 747 T564
7 p hcmute 05/05/2022 85 0
Từ khóa: 1. Nhà ở -- Kỹ thuật trang trí. 2. Trang trí nội thất. I. Nguyễn Kim Dân, Biên dịch.
Kỹ năng thuyết trình/ Phạm Văn Nga, Trần Trung Can (biên dịch). -- Tp.HCM : Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2004 71tr.; 19cm Dewey Class no. : 808.5 -- dc 2122, 158.2Call no. : 808.5 K99
7 p hcmute 22/04/2022 266 0
Hỏi đáp về kỹ thuật nuôi trồng hoa và cây cảnh
Hỏi đáp về kỹ thuật nuôi trồng hoa và cây cảnh/ Jiang Qing Hai, Trần Văn Mão( biên dịch)/ T.3: bKỹ thuật nuôi trồng hoa, cây cảnh ngoải trời (cây bụi và cây thân gỗ). -- Hà Nội: Nông Nghiệp, 2002. 84tr. ; 21cm. Dewey Class no. : 635.9 -- dc 21Call no. : 635.9 H149
10 p hcmute 22/04/2022 226 0
Từ khóa: 1. Floriculture. 2. Kỹ thuật trồng hoa. I. Trần Văn Mão, Dịch giả.
Hỏi đáp về kỹ thuật nuôi trồng hoa và cây cảnh/ Jiang Qing Hai, Trần văn Mão (chủ biên)/ T.1: Những kiến thức nuôi trồng hoa và cây cảnh. -- Tái bản lần thứ 1. -- Hà Nội: Nông Nghiệp, 2002. 116tr. ; 21cm. Dewey Class no. : 635.9 -- dc 21Call no. : 635.9 H149
9 p hcmute 22/04/2022 226 0
Từ khóa: 1. Floriculture. 2. Kỹ thuật trồng hoa. I. Trần Văn Mão, Dịch giả.
Hỏi đáp về kỹ thuật nuôi trồng hoa và cây cảnh - T. 1: Những kiến thức cơ bản về nuôi trồng hoa và cây cảnh/ Jiang Qing Hai; Trần văn Mão (biên dịch). -- Tái bản lần thứ 4. -- H.: Nông nghiệp, 2007 116tr.; 21cm Dewey Class no. : 635.9 -- dc 21Call no. : 635.9 J611-H149
9 p hcmute 22/04/2022 250 0
Từ khóa: 1. Cây cảnh -- Kỹ thuật trồng. 2. Hoa cảnh -- Kỹ thuật trồng. 3. Kỹ thuật trồng hoa. I. Trần Văn Mão, Dịch giả.