- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Quy chuẩn kỹ thuật xây dựng Việt Nam các công trình xây dựng sử dụng năng lượng có hiệu quả- QCVN 09:2005/BXD= Energy efficiency building code (EEBC)/ Bộ Xây Dựng. -- H: Xây dựng, 2005 82tr.; 31cm Dewey Class no. : 690.021 2 -- dc 22 Call no. : 690.0212 Q165
6 p hcmute 30/05/2022 460 0
Từ khóa: 1. Các công trình sử dụng năng lượng. 2. Quy chuẩn kỹ thuật Việt Nam.
/ Hoàng Minh Công. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 203tr.; 27cm Dewey Class no. : 671.31 -- dc 22 Call no. : 671.3 H678-C749
5 p hcmute 26/05/2022 973 12
Từ khóa: 1. Gia công kim loại. 2. Gia công kim loại -- Giáo trình. 3. Kỹ thuật cơ khí.
Định mức dự toán xây dựng công trình: Phần lắp đặt (sửa đổi và bổ sung) công bố kèm theo quyết định số 587/QĐ-BXD ngày 29/5/2014 của Bộ Xây Dựng; Công bố kèm theo quyết định số 1173/QĐ-BXD ngày 26/12/2012 của Bộ Xây Dựng/ Bộ Xây dựng. -- H.: Xây dựng, 2014 90tr.; 31cm ISBN 9786048200879 Dewey Class no. : 692.5 -- dc 23 Call...
6 p hcmute 23/05/2022 530 0
Giáo trình tổ chức thi công xây dựng: Dành cho bậc Cao đẳng
Giáo trình tổ chức thi công xây dựng: Dành cho bậc Cao đẳng/1. Kỹ thuật thi công - Xây dựng -- Giáo trình. 2. Xây dựng. I. Nguyễn Văn Tuân. II. Vũ Quốc Lập. . -- H.: Xây dựng, 2012 173tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22 Call no. : 690.028 T833-V784
7 p hcmute 23/05/2022 662 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật thi công - Xây dựng -- Giáo trình. 2. Xây dựng. I. Nguyễn Văn Tuân. II. Vũ Quốc Lập.
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam construction standards - Tập IX: Quản lý chất lượng, thi công và nghiệm thu/ Bộ Xây dựng. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2007 964tr.; 31cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22 Call no. : 690.028 T968
12 p hcmute 23/05/2022 490 1
Trang thiết bị kỹ thuật công trình
Trang thiết bị kỹ thuật công trình/ Trần Thị Mỹ Hạnh. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2009 158tr; 27cm 1. Kỹ thuật công trình. 2. Trang thiết bị xây dựng. Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22 Call no. : 690.028 T772-H239
8 p hcmute 23/05/2022 386 1
Định mức dự toán xây dựng công trình : Ban hành theo quyết định số 24/2005/QĐ/BXD ngày 29/07/2005 của Bộ xây dựng / Hoàng Anh sưu tầm. -- Tp.HCM : Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2005 550tr ; 28cm Dewey Class no. : 692.309 597 -- dc 21 Call no. : 692.309597 Đ584
5 p hcmute 23/05/2022 374 0
Từ khóa: 1. Xây dựng -- Tiêu chuẩn kỹ thuật. 2. Thi công công trình -- Tiêu chuẩn kỹ thuật.
Kỹ thuật hóa học đại cương / Nguyễn Thị Diệu Vân. -- Xuất bản lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sung. -- H. : Bách Khoa Hà Nội, 2011 263tr. ; 24cm Dewey Class no. : 660 -- dc 23 , 661.22 -- dc 23 Call no. : 660 N573-V217
9 p hcmute 18/05/2022 647 6
Từ khóa: 1. Công nghệ hóa học. 2. Hóa chất. 3. Hóa chất -- Giáo trình. 4. Kỹ thuật hoá học.
Quá trình và thiết bị trong công nghệ hoá học và thực phẩm - Tập 14: Chưng cất hỗn hợp nhiều cấu tử
Quá trình và thiết bị trong công nghệ hoá học và thực phẩm - Tập 14: Chưng cất hỗn hợp nhiều cấu tử/ Võ Thị Ngọc Tươi, Hoàng Minh Nam. -- Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2004 216tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.28 -- dc 22 Call no. : 660.28 V872-T927
6 p hcmute 18/05/2022 634 6
Tổ chức công trường xây dựng: Tài liệu tham khảo nước ngoài
Tổ chức công trường xây dựng: Tài liệu tham khảo nước ngoài / Nguyễn Duy Thiện. -- Tái bản. -- Hà Nội: Xây dựng, 2013 163tr.: 27cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22 Call no. : 690.028 N573-T434
9 p hcmute 18/05/2022 216 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật thi công xây dựng. 2. Quản lý xây dựng. 3. Thi công công trình.
Giáo trình tổ chức thi công/ Bộ Xây Dựng. -- Tái bản. -- H : Xây dựng, 2010 118tr; 27cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22 Call no. : 690.028 G434
8 p hcmute 18/05/2022 347 0
Từ khóa: 1. Thi công công trình. 2. Xây dựng -- Kỹ thuật thi công.
Vẽ 50 tòa nhà và công trình kiến trúc : Phương pháp từng bước để vẽ những lâu đài và nhà thờ, những ngôi nhà chọc trời và những chiếc cầu, và nhiếu công trình khác... / Trần Đình Việt. -- Tp.HCM : Nxb. Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2005 25tr ; 28cm Dewey Class no. : 743.8 -- dc 21 Call no. : 743.8 V349
3 p hcmute 13/05/2022 468 0