- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Évaluation sensorielle des denrées alimenttaires
Évaluation sensorielle des denrées alimenttaires/ Ha Duyen Tu. -- H : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 172tr ; 27cm Dewey Class no. : 664.072 -- dc 22Call no. : 664.072 H111-T883
5 p hcmute 17/03/2022 225 1
Thiết bị công nghệ vật liệu xây dựng
Thiết bị công nghệ vật liệu xây dựng/ Nguyễn Văn Phiêu. -- H: Xây dựng, 2006 412tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 22Call no. : 690.0284 N573-P534
7 p hcmute 16/03/2022 217 0
Từ khóa: 1. Thiết bị sản xuất. 2. Công nghệ sản xuất. 3. Kỹ thuật máy. 4. vật liệu xây dựng.
Trào lưu kiến trúc phi cấu tạo: Nghệ thuật kiến trúc
Trào lưu kiến trúc phi cấu tạo: Nghệ thuật kiến trúc/ Nguyễn Thắng Vu, Trần Hùng, Nguyễn Luận, Tôn Đại. -- H.: Kim Đồng, 2008 24tr.; 19cm Dewey Class no. : 724.6 -- dc 22Call no. : 724.6 K47
3 p hcmute 16/03/2022 183 0
Giáo trình các phương pháp gia công đặc biệt
Giáo trình các phương pháp gia công đặc biệt/ Đinh Minh Diệm. -- H.: Khoa học & Kỹ thuật, 2010 155tr.; 24cm Dewey Class no. : 671 -- dc 22Call no. : 671 Đ584-D561
7 p hcmute 16/03/2022 358 9
Từ khóa: 1. Các phương pháp gia công đặc biệt. 2. Công nghệ sản xuất kim loại. 3. Kỹ thuật gia công.
Từ điển khoa học và công nghệ Đức - Anh - Việt = German - English - Vietnamese dictionary of science and technology / Nguyễn Văn Điền, Hoàng Thị Hoa, Nguyễn Văn Hòa,.. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2004 2045tr.; 27cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
5 p hcmute 15/03/2022 257 0
Công nghệ may/ Lê Thị Kiều Liên, Hồ Thị Minh Hương, Dư Văn Rê. -- Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa, bổ sung. -- Tp.Hồ Chí Minh; Đaị học Quốc gia, 2007 191tr.; 24cm Dewey Class no. : 687.042 -- dc 22Call no. : 687.042 L433-L719
6 p hcmute 14/03/2022 239 2
Từ khóa: 1. Công nghệ may. 2. Kỹ thuật cắt may. I. Dư Văn Rê. II. Hồ Thị Minh Hương.
Giáo trình môn học công nghệ may 3
Giáo trình môn học công nghệ may 3/ Võ Phước Tấn, Bùi Thị Cẩm Loan, Trần Thị Kim Phượng. -- Tp. HCM: Thống kê, 2006 140tr; 21cm Dewey Class no. : 687.042 -- dc 22Call no. : 687.042 G434
7 p hcmute 14/03/2022 245 0
Nhập môn vải không dệt/ Trần Cảnh Dũng. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2006 112tr.; 24cmDewey Class no. : 677.028 2 -- dc 22Call no. : 677.0282 T772-D916
8 p hcmute 14/03/2022 349 5
Từ khóa: 1. Công nghệ dệt. 2. Kỹ thuật dệt. 3. Máy móc thiết bị. 4. Vải không dệt.
Nghệ thuật làm đồ chơi bằng ống hút
Nghệ thuật làm đồ chơi bằng ống hút/ Vân Vũ; Tiểu Quỳnh biên dịch. -- Tp.HCM: Tổng hợp, 2005. - 135tr.; 21cm. Sách có tại Thư viện khu A, phòng mượn. Số phân loại: 745.572 V217-V986
6 p hcmute 07/01/2022 230 0
Từ khóa: Nước giải khát, Kỹ thuật pha chế, Nghệ thuật trang trí, Trang trí bằng ống nhựa, Trang trí thủ công.
Chương trình đào tạo giáo dục đại học theo học chế tín chỉ ngành công nghệ kĩ thuật điện và sư phạm công nghệ kĩ thuật điện. -- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2013 352tr.; 27cm Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB, Dự án PT GV THPT&TCCN - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh...
7 p hcmute 06/12/2021 335 0
Truyền hình số di động : Công nghệ thiết bị và dịch vụ
Truyền hình số di động : Công nghệ thiết bị và dịch vụ/ Nguyễn Quý Sỹ. -- H.: Thông tin và truyền thông, 2010 233tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.388 -- dc 22Call no. : 621.388 N573-S979
9 p hcmute 06/12/2021 203 0
Từ khóa: 1. Công nghệ truyền hình số. 2. Kỹ thuật truyền hình. 3. Truyền hình số di động.
Cải cách và xây dựng chương trình đào tạo kỹ thuật theo phương pháp tiếp cận CDIO
Cải cách và xây dựng chương trình đào tạo kỹ thuật theo phương pháp tiếp cận CDIO = Rethinking engineering education the CDIO approach/ Edward F. Crawley, Johan Malmqvist, Soren Ostlund,... -- Tái bản lần thứ nhất. -- Tp.HCM.: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2010332tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.0071 -- dc 22Call no. : 620.0071 C133
12 p hcmute 24/11/2021 344 0
Từ khóa: Công nghệ -- Chương trình đào tạo, Chương trình đào tạo, Chương trình đào tạo kỹ thuật, Engineering Education, Đoàn Thị Minh Trinh, Brodeur, Doris R, Crawley, Edwaed F. IV. Doris Brodeur, Hồ Tấn Nhựt, Malmqvist, Johan, Ostlund, Soren.
Bộ sưu tập nổi bật