- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Gò hàn: Học nghề xây dựng / Vương kỳ Quân (chủ biên); Võ Mai Lý (biên dịch). -- TP.HCM: Nxb Trẻ, 2001 349tr.; 19cm I. Võ Mai Lý. Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21Call no. : 671.52 V994 - Q144
6 p hcmute 11/05/2022 304 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật gò hàn. 2. Máy gò hàn. 3. Máy xây dựng. 4. Thiết bị thi công cơ giới.
Kỹ thuật quấn dây: Máy biến áp, động cơ vạn năng, động cơ điện 1 pha và 3 pha
Kỹ thuật quấn dây: Máy biến áp, động cơ vạn năng, động cơ điện 1 pha và 3 pha/ Trần Duy Phụng. -- H.: Khoa học & Kỹ thuật, 2012 206tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.313 -- dc 22Call no. : 621.313 T772 - P577
7 p hcmute 10/05/2022 829 20
Bài tập cơ học đất/ Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Thông. -- Tái bản lần thứ 8. -- H: Giáo dục, 2010 391tr.; 21cm Dewey Class no. : -- dc 22Call no. : 624.15136 V986-N976
6 p hcmute 10/05/2022 500 5
Từ khóa: 1. Cơ học đất. 2. Kỹ thuật kết cấu. 3. ỹ thuật xây dựng. I. NguyễnVăn Thông.
Bài tập cơ học kỹ thuật - Tập 2: Phần động lực học
Bài tập cơ học kỹ thuật - Tập 2: Phần động lực học/ Đỗ Sanh. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Giáo dục, 2009 299tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.1 -- dc 22Call no. : 620.1 Đ631-S226
6 p hcmute 10/05/2022 408 0
Thủy khí kỹ thuật và máy bơm: Môn học: 1132100 - Cơ học lưu chất ứng dụng; 1132060 - Cơ học lưu chất ứng dụng B; 1132020 - Thủy khí/ Phạm Thị Thanh Tâm. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật, 2006 293tr.; 21cm. Dewey Class no. : 621.2 -- dc 22Call no. : 621.2 P534-T153
8 p hcmute 09/05/2022 1586 143
Từ khóa: 1. Cơ học kỹ thuật. 2. Khí động học kỹ thuật. I. Hoàng Đức Liên.
Thực hành công nghệ cơ khí 1/ Nguyễn Quang. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2006 77tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.82 -- dc 22Call no. : 621.82 N573-Q124
6 p hcmute 09/05/2022 471 2
Từ khóa: 1. Dung sai kỹ thuật đo. 2. Kỹ thuật cơ khí. 3. Công nghệ cơ khí -- Kỹ thuật đo.
Từ điển bách khoa giải thích thuật ngữ cơ - Quang - Nhiệt - Điện nguyên tử hạt nhân: Dùng cho học sinh - sinh viên kỹ thuật và người làm khoa học Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese Dictionary of Applicating Science M ECHANICS - OPTICS- -HEATING - ELECTRICITY - ATOM - NUCLEUS/ Nguyễn Hữu Hòa,Hoàng Phương (chủ biên); Nguyễn Phi Khứ, ...(cộng tác). -- TP.HCM : Giao Thông...
12 p hcmute 09/05/2022 449 0
Từ khóa: 1. Khoa học ứng dụng -- Cơ nhiệt, nguyên tử hạt nhân. 2. Vẽ kỹ thuật -- Bài tập. I. Đỗ Duy Việt. II. Hoàng Hữu Hòa. III. Hoàng Phương. IV. Nguyễn Phi Khứ. V. Phan Sơn.
Giáo trình cơ kỹ thuật: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp
Giáo trình cơ kỹ thuật: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng, Phan Hữu Phúc. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Hà Nội: Giáo dục, 2003. 339tr.: 24cm Dewey Class no. : 620.1 -- dc 21Call no. : 620.1 Đ631-S226
7 p hcmute 09/05/2022 1138 27
Từ khóa: 1. Cơ học ứng dụng -- Giáo trình. 2. Cơ kỹ thuật. I. Nguyễn Văn Vượng, PGS.TS. II. Phan Hữu Phúc, TS.
Hướng dẫn sửa chữa động cơ 1RZ,2RZ,2RZ- E (Toyota Hiace)/
Hướng dẫn sửa chữa động cơ 1RZ,2RZ,2RZ- E (Toyota Hiace)/ Võ Tấn Đông. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1999 324tr.; 27cm Dewey Class no. : 629.287 -- dc 22Call no. : 629.287 V872-Đ682
7 p hcmute 09/05/2022 704 5
Từ khóa: 1. Động cơ ô tô -- Kỹ thuật sửa chữa, bảo trì. 2. Ô tô -- Động cơ. 3. Toyota Hiace.
Giáo trình hướng dẫn thiết kế đồ gá trên máy cắt kim loại
Giáo trình hướng dẫn thiết kế đồ gá trên máy cắt kim loại/ Nguyễn Đức Năm. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trường Đại học sư phạm kỹ thuật Tp. HCM., 1992 259tr.; 28,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.944 -- dc 21Call no. : 621.944 N573-N174
4 p hcmute 09/05/2022 590 10
Đo lường chính xác:Tập 1.Kỹ thuật cơ khí
Đo lường chính xác:Tập 1.Kỹ thuật cơ khí/ Yoo Byung Seok, Nguyễn Đức Hiếu(dịch). -- H: Lao động - Xã Hội, 2000 46tr; 28.5cm Dewey Class no. : 620.100 287 -- dc 21Call no. : 620.100287 Y59-S681
4 p hcmute 09/05/2022 568 6
Từ khóa: 1. 1. 2. Dung sai kỹ thuật đo. 3. Kỹ thuật cơ khí -- Kỹ thuật đo lường. I. Nguyễn Đức Hiếu.
Cơ sở kỹ thuật cơ khí/ Đỗ Xuân Đinh, Bùi Lê Gòn, Phạm Đình Sùng. -- H: Xây dựng, 2001 320tr. ; 27cm Dewey Class no. : 620.1 -- dc 21Call no. : 620.1 Đ631-Đ584
9 p hcmute 09/05/2022 227 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật cơ khí. I. Bùi Lê Gôn.