- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Évaluation sensorielle des denrées alimenttaires
Évaluation sensorielle des denrées alimenttaires/ Ha Duyen Tu. -- H : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 172tr ; 27cm Dewey Class no. : 664.072 -- dc 22Call no. : 664.072 H111-T883
5 p hcmute 17/03/2022 434 1
Nghiên cứu chế tạo và tính toán mô phỏng màng mỏng với nền Cacbon giống kim cương có tính chống mòn cao và ma sát thấp: Luận án tiến sĩ ngành Kỹ thuật cơ khí/ Lê Văn An; Bùi Xuân Lâm, Lê Hiếu Giang (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020, xxxiii, 165tr.; 30cm + 1 CD Dewey Class no. : 620.118 -- dc 23Call no....
155 p hcmute 16/03/2022 610 7
Từ khóa: 1. Chế tạo màng mỏng -- Phương pháp . 2. Nanocomposite. 3. Vật liệu kỹ thuật. I. Bùi Xuân Lâm, giảng viên hướng dẫn. II. Lê Hiếu Giang, giảng viên hướng dẫn.
Nghiên cứu triển khai kỹ thuật chế tạo vào việc đào tạo các chuyên ngành cơ khí
Nghiên cứu triển khai kỹ thuật chế tạo vào việc đào tạo các chuyên ngành cơ khí: Báo cáo tổng kết đề tài NCKH của sinh viên - Mã số SV2020 - 47/ Lữ Hoàng Khang; Phạm Thị Hồng Nga (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020,55tr.: hình, sơ đồ; 01 file,Không có bản giấyDewey Class no. : 671 -- dc 23Call no. : ĐSV...
57 p hcmute 16/03/2022 399 6
Từ khóa: 1. Cơ khí. 2. Kỹ thuật chế tạo -- Ứng dụng. I. Phạm Thị Hồng Nga, giảng viên hướng dẫn
Nghiên cứu thực nghiệm sấy ớt bằng bơm nhiệt kết hợp năng lượng mặt trời tại tỉnh Vĩnh Long
Nghiên cứu thực nghiệm sấy ớt bằng bơm nhiệt kết hợp năng lượng mặt trời tại tỉnh Vĩnh Long: Báo cáo tổng kết đề tài NCKH cấp Trường trọng điểm - Mã số: T2020-03TĐ/ Lê Minh Nhựt, Huỳnh Thị Thu Hiền, Bùi Quang Huy. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2021 61tr.: hình, bản vẽ; 01 file Không có bản giấyDewey Class no. :...
63 p hcmute 15/03/2022 486 7
Từ khóa: Chế tạo máy; Kỹ thuật bảo quản; Năng lượng mặt trời; Sấy nhiệt;
15 thực phẩm và 150 món ăn giúp bổ não
15 thực phẩm và 150 món ăn giúp bổ não/ Trí Việt. -- H.: Nxb.Hà Nội, 2009 222tr.; 21cm Dewey Class no. : 616.15 -- dc 22Call no. : 616.15 T819-V666
7 p hcmute 14/03/2022 325 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Não -- Chế độ dinh dưỡng. 3. Thực đơn chữa bệnh. 4. Thực đơn phòng bệnh. I. .
15 thực phẩm và 150 món ăn giúp bổ máu
15 thực phẩm và 150 món ăn giúp bổ máu/ Trí Việt. -- H.: Nxb.Hà Nội, 2009 238tr.; 21cm Dewey Class no. : 616.15 -- dc 22Call no. : 616.15 T819-V666
7 p hcmute 14/03/2022 304 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Máu -- Chế độ dinh dưỡng. 3. Thực đơn chữa bệnh. 4. Thực đơn phòng bệnh. I. .
15 thực phẩm và 150 món ăn giúp bảo vệ phổi
15 thực phẩm và 150 món ăn giúp bảo vệ phổi/ Trí Việt, Gia Linh. -- H.: Nxb.Hà Nội, 2009 214tr.; 21cm Dewey Class no. : 616.24 -- dc 22Call no. : 616.24 T819-V666
7 p hcmute 14/03/2022 331 0
15 thực phẩm và 150 món ăn giúp dạ dày khỏe mạnh
15 thực phẩm và 150 món ăn giúp dạ dày khỏe mạnh/ Trí Việt, Gia Linh. -- H.: Nxb.Hà Nội, 2009 222tr.; 21cm Dewey Class no. : 616.33 -- dc 22Call no. : 616.33 T819-V666
5 p hcmute 14/03/2022 415 0
15 thực phẩm và 150 món ăn tốt cho sắc đẹp
15 thực phẩm và 150 món ăn tốt cho sắc đẹp/ Trí Việt. -- H.: Nxb.Hà Nội, 2009 228tr.; 21cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 22Call no. : 613.2 T819-V666
6 p hcmute 14/03/2022 321 0
Bánh & Các món tráng miệng / Huỳnh Hồng Anh. -- H. : Văn hóa Thông tin, 2007 63tr. ; 21cm . Dewey Class no. : 641.86 -- dc 22Call no. : 641.86 H987-A596
5 p hcmute 11/03/2022 351 0
Từ khóa: 1. Bánh -- Kỹ thuật chế biến. 2. Chế biến thực phẩm. 3. Món tráng miệng -- Kỹ thuật chế biến
Cẩm nang nấu các món ngon: Chế biến từ thịt gia súc
Cẩm nang nấu các món ngon: Chế biến từ thịt gia súc / Hạ Vinh Thi. -- Thanh Hóa : Nxb.Thanh Hóa, 2007 141tr. ; 19cm Dewey Class no. : 641.66 -- dc 22Call no. : 641.66 H111-T422
11 p hcmute 11/03/2022 407 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Thịt gia súc -- Kỹ thuật chế biến.
Cẩm nang nấu các món ngon: Lươn - Ốc - Ếch - Baba
Cẩm nang nấu các món ngon: Lươn - Ốc - Ếch - Baba / Hạ Vinh Thi. -- Thanh Hóa : Nxb.Thanh Hóa, 2007 143tr. ; 19cm Dewey Class no. : 641.69 -- dc 22Call no. : 641.69 H111-T422
9 p hcmute 11/03/2022 482 0