- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo trình hướng dẫn thiết kế đồ gá trên máy cắt kim loại
Giáo trình hướng dẫn thiết kế đồ gá trên máy cắt kim loại/ Nguyễn Đức Năm. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trường Đại học sư phạm kỹ thuật Tp. HCM., 1992 259tr.; 28,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.944 -- dc 21Call no. : 621.944 N573-N174
4 p hcmute 09/05/2022 587 10
Cắt may căn bản/ Triệu Thị Chơi. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2006. - 239tr.; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 646.204 T827 - C545
1 p hcmute 05/04/2022 321 2
Từ khóa: Kỹ thuật cắt may thủ công, Kỹ thuật cắt may thủ công, Giáo trình.
Nghề cắt may/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Hạnh. -- Tái bản lần thứ năm. -- Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 175tr.; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 646.406 T827-C545
8 p hcmute 05/04/2022 323 5
Từ khóa: Kỹ thuật cắt may
Bài học cắt may: Áo kiểu, áo đầm, chemise - quần âu, áo khoác, áo dài
Bài học cắt may: Áo kiểu, áo đầm, chemise - quần âu, áo khoác, áo dài/ Nguyễn Duy Cẩm Vân/ T.2. -- Tái bản lần 4. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2007 127tr. ; 27cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 646.204 -- dc 21Call no. : 646.204 N573 - V217
4 p hcmute 05/04/2022 441 4
Từ khóa: 1. Áo đầm. 2. Áo Chemie. 3. Áo dài. 4. Áo kiểu. 5. Kỹ thuật cắt may thủ công
Kỹ thuật cắt may trang phục thiếu nhi
Kỹ thuật cắt may trang phục thiếu nhi / Diên Ngọc Tú. -- Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2003 116tr : 27cm Dewey Class no. : 646.406 -- dc 21Call no. : 646.406 D562-T883
7 p hcmute 24/03/2022 303 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật cắt may. 2. Trang phục thiếu nhi -- Kỹ thuật cắt may.
Cắt may căn bản/ Triệu Thị Chơi. -- Lần Thứ 1. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2004 239tr.; 27cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 646.204 -- dc 21, 687.043Call no. : 646.204 T827 - C545
5 p hcmute 24/03/2022 446 4
Từ khóa: 1. Kỹ thuật cắt may thủ công. 2. Kỹ thuật cắt may thủ công -- Giáo trình.
Bài học cắt may: Giáo khoa căn bản: Áo kiểu, áo đầm, chemise - quần âu, áo khoác, áo dài
Bài học cắt may: Giáo khoa căn bản: Áo kiểu, áo đầm, chemise - quần âu, áo khoác, áo dài/ Nguyễn Duy Cẩm Vân/ T2. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2001 126tr. ; 27cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 646.204 -- dc 21Call no. : 646.204 N573 - V217
4 p hcmute 22/03/2022 388 4
Từ khóa: 1. Áo đầm. 2. Áo Chemie. 3. Áo dài. 4. Áo kiểu. 5. Kỹ thuật cắt may thủ công.
Sách tự học vest nữ découpe bâu y croisé - 2 khuy tay lật 2cm- đường bẻ ve cong 5cm- mổ eo - lai xòe-T3/ Nguyễn Thuận. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2000 120tr.; 27cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 646.433 -- dc 121Call no. : 646.433 N573 - T532
3 p hcmute 22/03/2022 332 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật cắt may. 2. Kỹ thuật cắt may thủ công. 3. Veston nữ -- Kỹ thuật cắt may.
Khoa học với tuổi trẻ: Kỹ thuật cắt may thời trang áo veste nữ
Khoa học với tuổi trẻ: Kỹ thuật cắt may thời trang áo veste nữ/ Hoàng Long . -- Tp.HCM.: Thanh Niên, 2001 112tr.; 27cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 646.433 -- dc 21Call no. : 646.433 H678-L848
4 p hcmute 22/03/2022 459 4
Từ khóa: 1. Áo veste nữ -- Kỹ thuật cắt may. 2. Kỹ thuật cắt may. 3. Kỹ thuật cắt may thủ công.
Giáo trình máy tiện và gia công trên máy tiện: Sách dùng trong các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp/ Nguyễn Viết Tiếp. -- Tái bản lần thứ 3. -- Hà Nội: Giáo dục; , 2007 284tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.942 -- dc 22Call no. : 621.942 N573-T563
8 p hcmute 18/03/2022 482 1
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại. 2. Gia công kim loại. 3. Kỹ thuật tiện. 4. Máy tiện.
Công nghệ may/ Lê Thị Kiều Liên, Hồ Thị Minh Hương, Dư Văn Rê. -- Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa, bổ sung. -- Tp.Hồ Chí Minh; Đaị học Quốc gia, 2007 191tr.; 24cm Dewey Class no. : 687.042 -- dc 22Call no. : 687.042 L433-L719
6 p hcmute 14/03/2022 371 3
Từ khóa: 1. Công nghệ may. 2. Kỹ thuật cắt may. I. Dư Văn Rê. II. Hồ Thị Minh Hương.
Giáo trình môn học công nghệ may 3
Giáo trình môn học công nghệ may 3/ Võ Phước Tấn, Bùi Thị Cẩm Loan, Trần Thị Kim Phượng. -- Tp. HCM: Thống kê, 2006 140tr; 21cm Dewey Class no. : 687.042 -- dc 22Call no. : 687.042 G434
7 p hcmute 14/03/2022 412 0