- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển khoa học và công nghệ Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary of science and technology: About 60,000 entries. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật 1998 935tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
7 p hcmute 09/03/2022 130 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Vi xử lý - Tập III = Microprocessor-Series III
Vi xử lý - Tập III = Microprocessor-Series III / Son Hong Doo; Phạm Lê Phát Toàn( dịch ). -- H.: Lao động và xã hội, 2001 47tr.; 29cm Summary: cd Dewey Class no. : 621.382 2 -- dc 21Call no. : 621.3822 S698-D691
5 p hcmute 18/01/2022 338 1
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Vi xử lý. 3. cd. I. Phạm Lê Phát Toàn.
Mạch số: Dùng cho sinh viên đại học ngành điện tử, tự động hóa, viễn thông, tin học, v.v...
Mạch số: Dùng cho sinh viên đại học ngành điện tử, tự động hóa, viễn thông, tin học, v.v... / Nguyễn Hữu Phương. -- H.: Thống kê, 2001 490tr.; 29cm Mạch kỹ thuật số Dewey Class no. : 621.38159 -- dc 21Call no. : 621.38159 N573-P577
5 p hcmute 18/01/2022 264 2
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Mạch số
Cẩm nang xử lý sự cố điện - điện tử
Cẩm nang xử lý sự cố điện - điện tử / Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng. -- Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2001 320tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 T772 - S194
7 p hcmute 18/01/2022 192 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện. 2. Kỹ thuật điện tử. I. Nguyễn Trọng Thắng.
Bảo vệ rơle và tự động hóa trong hệ thống điện
Bảo vệ rơle và tự động hóa trong hệ thống điện/ Nguyễn Hoàng Việt. -- Tái bản lần thứ tư. -- Tp.HCM.: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2011 518tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.319 -- dc 22Call no. : 621.319 N573-V666
8 p hcmute 18/01/2022 426 9
Từ khóa: 1. Hệ thống điện -- Kỹ thuật an toàn. 2. Rơle. 3. Rơle -- Thiết bị bảo vệ. 4. Tự động hóa.
Hỏi đáp về điện điện tử dân dụng
Hỏi đáp về điện điện tử dân dụng/ Bùi Văn Yên. -- Hải Phòng: Nxb Hải Phòng, 2001-2002 271tr; 19cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 B932-Y45
11 p hcmute 04/01/2022 265 2
Từ khóa: 1. Điện tử dân dụng. 2. Kỹ thuật điện. 3. Kỹ thuật điện tử.
Từ điển điện-điện tử Anh-Việt = English-Vietnamese illustrated dictionary of electricity and electronics/ Nguyễn Xuân Khai, Nguyễn Thị Sơn, Bích Thủy, Quang Thiện... -- Hà Nội: Thống kê,1997 1695tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 T883
6 p hcmute 04/01/2022 244 0
Mạch số: Dùng cho sinh viên đại học ngành điện tử, tự động hóa, viễn thông, tin học, v.v... / Nguyễn Hữu Phương. -- H.: Thống kê, 2001 490tr.; 29cm Dewey Class no. : 621.38159 -- dc 21Call no. : 621.38159 N573-P577
5 p hcmute 16/12/2021 243 1
Xử lý số tín hiệu - Tập 1: Phương pháp truyền thống kết hợp với phần mềm MATLAB
Xử lý số tín hiệu - Tập 1: Phương pháp truyền thống kết hợp với phần mềm MATLAB/ Hồ Văn Sung. -- Tái bản lần thứ ba. -- H.: Giáo dục, 2009 215tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.3822 -- dc 22Call no. : 621.3822 H678-S958
9 p hcmute 06/12/2021 400 0
Học và làm việc với công nghệ điện tử kỹ thuật số
Học và làm việc với công nghệ điện tử kỹ thuật số/ Đức Minh. -- H.: Thanh Niên, 2010 712tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 22Call no. : 621.381 Đ822-M664
4 p hcmute 06/12/2021 223 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện tử. 2. Kỹ thuật số.
Điện tử số/ Phạm Thành Danh, Phạm Hữu Lộc. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009 143tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 22Call no. : 621.381 P534-D182
8 p hcmute 25/11/2021 230 0
Từ khóa: 1. Điện tử số. 2. Kỹ thuật điện tử. I. Phạm Hữu Lộc.
Giáo trình xử lý số tín hiệu/ Nguyễn Quốc Trung, Hoàng Văn Quang, Trần Đình Thông, Kiều Xuân Thực. -- Hà Nội: Giáo dục, 2007 151tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.3822 -- dc 22Call no. : 621.3822 G434
8 p hcmute 15/11/2021 315 0