- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Lập kế hoạch và tiến hành họp hiệu quả = Plan and conduct effective meetings : 24 bước tạo ra thành công có ý nghĩa/ Barbara J. Streibel; Dương Ngọc Dũng ( dịch ). -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008 65tr.; 23cm Dewey Class no. : 658.456 -- dc 22Call no. : 658.456 S915
6 p hcmute 20/04/2022 323 0
Từ khóa: 1. Giao tiếp. 2. Giao tiếp trong quản lý. 3. Nhà quản lý -- kỹ năng giao tiếp. I. Dương Ngọc Dũng.
Đàm phán thành công = Negotiate your way to success : 24 bước xây dựng thỏa thuận
Đàm phán thành công = Negotiate your way to success : 24 bước xây dựng thỏa thuận/ Steven P. Cohen; Dương Ngọc Dũng ( dịch ). -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008 66tr.; 23cm Dewey Class no. : 658.4052 -- dc 22Call no. : 658.4052 C678
6 p hcmute 20/04/2022 313 1
Thuyết trình : Đừng thuyết trình giỏi, hãy thuyết trình xuất chúng = Brilliant presentation : What the best presenters know, do and say/ Richard Hall; Nguyễn Thị Yến ( dịch ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 203tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.452 -- dc 22Call no. : 658.452 H174
5 p hcmute 20/04/2022 270 0
Từ khóa: 1. Kỹ năng thuyết trình. 2. Thuyết trình. 3. Truyền thông. I. Nguyễn Thị Yến.
Brilliant negotiations = Kỹ năng đàm phán
Brilliant negotiations = Kỹ năng đàm phán/ Nic Peeling; Khoa Nam dịch. -- H.: Công an nhân dân, 2009 222tr.; 20cm Dewey Class no. : 658.405 2 -- dc 22Call no. : 658.4052 P374
16 p hcmute 20/04/2022 380 0
Từ khóa: 1. Đàm phán trong kinh doanh. 2. Kỹ năng đàm phán. I. Khoa Nam.
Thuyết trình chuyên nghiệp trong kinh doanh
Thuyết trình chuyên nghiệp trong kinh doanh/ Angela Murray ; Nhân Văn (Biên dịch). -- Thanh Hóa: Nxb.Thanh Hóa, 2007 182tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.452 -- dc 22Call no. : 658.452 M981
13 p hcmute 20/04/2022 296 0
Từ khóa: 1. Kỹ năng thuyết trình. 2. Thuyết trình. 3. Thuyết trình trong kinh doanh. I. Nhân Văn.
500 bí quyết giao tiếp trong công việc
500 bí quyết giao tiếp trong công việc/ Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Yến ( Biên dịch ). -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2006 290tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.45 -- dc 22Call no. : 658.45 N174
9 p hcmute 20/04/2022 305 0
Làm thế nào để trở thành nhà quản lý giỏi = How to be a great coach :24 bài học để khơi dậy khả năng sáng tạo của mọi nhân viên / Marshall J. Cook; Quách Đình Bảo ( dịch ). -- Tp.HCM : Nxb.Tổng hợp Tp.HCM, 2007 69tr. ; 23cm Dewey Class no. : 658.314 -- dc 22Call no. : 658.314 C771
6 p hcmute 20/04/2022 310 0
100 ý tưởng nhóm tuyệt hay = 100 Great team effectiveness ideas
100 ý tưởng nhóm tuyệt hay = 100 Great team effectiveness ideas / Peter Shaw; Vũ Minh Tú (dịch). -- Tp.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2016 245 tr. ; 21 cm ISBN 9786041089686 Dewey Class no. : 658.4 -- dc 23Call no. : 658.4 S534
11 p hcmute 19/04/2022 308 0
Từ khóa: 1. Kỹ năng lãnh đạo. 2. Làm việc nhóm. 3. Quản lý nhóm. I. Vũ Minh Tú.
Nhân tố GHOSN = The GHOSN factory :24 bài học sáng tạo tứ Calos Ghosn, CEO công ty đa quốc gia thành đạt nhất / Miguel Rivas-Micoud; Nguyễn Thành Trung ( dịch ). -- Tp.HCM : Tổng hợp Tp. HCM, 2007 69tr. ; 23cm Dewey Class no. : 658.409 -- dc 22Call no. : 658.409 R618
6 p hcmute 19/04/2022 294 0
Từ khóa: 1. Người lãnh đạo. 2. Quản trị học -- Kỹ năng lãnh đạo.
Các đề xuất và giới thiệu ăn khách = Persuasive Proposals and Presentations :24 bài học dành cho những người thành đạt/ Lê Ngọc Bửu, Lê Sơn . -- Tp.HCM : Tổng hợp Tp.HCM, 2007 69tr. ; 23cm Dewey Class no. : 658.45 -- dc 22Call no. : 658.45 P615
5 p hcmute 19/04/2022 308 0
Từ khóa: 1. Giao tiếp trong kinh doanh. 2. Quản trị học -- Kỹ năng giao tiếp.
Cơ sở kỹ thuật năng lượng tái tạo
Cơ sở kỹ thuật năng lượng tái tạo / Phan Quang Văn. -- H. : Xây dựng, 2017 197 tr. ; 27 cm ISBN 9786048222314 Dewey Class no. : 621.47 -- dc 23Call no. : 621.47 P535-V217
8 p hcmute 19/04/2022 591 9
Từ khóa: 1. Kỹ thuật năng lượng. 2. Năng lượng tái tạo. I. .
Cẩm nang hướng dẫn sử dụng kính trong xây dựng
Cẩm nang hướng dẫn sử dụng kính trong xây dựng / Trần Quốc Thái (ch.b); Kiều Lê Hải, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Đức Lợi, Ngô Thế Quỳnh, Bùi Chí Công. -- H. : Xây dựng, 2014 180 tr. ; 24 cm ISBN 9786048213954 Dewey Class no. : 624.1838 -- dc 23 Call no. : 628.1838 T772-T364
8 p hcmute 19/04/2022 357 0