- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Quản trị công nghệ/ Trần Thanh Lâm. -- H.: Văn hóa Sài Gòn, 2006 159tr; 24cm. Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 T772-L213
8 p hcmute 11/05/2022 316 2
Từ khóa: 1. Quản trị học. 2. Phát triển kinh tế. 3. Quản trị công nghệ.
Cuộc cách mạng Nokia: Câu chuyện về quá trình hình thành và phát triển của tập đoàn Nokia
Cuộc cách mạng Nokia: Câu chuyện về quá trình hình thành và phát triển của tập đoàn Nokia/ Dan Steinbock; Thu Hằng, Vân Anh, Anh Tài dịch. -- H.: Bưu điện, 2006 390tr.; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 S819
4 p hcmute 11/05/2022 403 0
Từ khóa: 1. Nokia. 2. Chiến lược kinh doanh. 3. Quản trị kinh doanh.
Quản lý và phát triển kinh doanh
Quản lý và phát triển kinh doanh/ Vương Minh Kiệt. -- H.: Lao động và Xã hội, 2005 418tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 V994-K47
9 p hcmute 11/05/2022 188 0
Từ khóa: 1. Chiến lược kinh doanh.
Chiến lược kinh doanh và kế hoạch hóa nội bộ doanh nghiệp
Chiến lược kinh doanh và kế hoạch hóa nội bộ doanh nghiệp/ Phan Thị Ngọc Thuận. -- In lần thứ năm có sửa chữa bổ sung. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005 121tr; 24cm Dewey Class no. : 658.4012 -- dc 22
9 p hcmute 11/05/2022 80 0
Từ khóa: 1. Chiến lược kinh doanh.
Chiến lược kinh doanh và kế hoạch hóa nội bộ doanh nghiệp
Chiến lược kinh doanh và kế hoạch hóa nội bộ doanh nghiệp/ Phan Thị Ngọc Thuận. -- In lần thứ năm có sửa chữa bổ sung. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005 121tr; 24cm Dewey Class no. : 658.4012 -- dc 22Call no. : 658.4012 P535-T532
9 p hcmute 11/05/2022 90 0
Từ khóa: 1. Chiến lược kinh doanh.
Giao tiếp trong kinh doanh và cuộc sống
Giao tiếp trong kinh doanh và cuộc sống/ Đoàn Thị Hồng Vân, Kim Ngọc Đạt. -- H.: Thống kê, 2006 340tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.45 -- dc 22Call no. : 658.45 Đ631-V217
9 p hcmute 11/05/2022 345 4
Từ khóa: 1. Giao tiếp trong kinh doanh. 2. Đàm phán kinh doanh. I. Kim Ngọc Đạt.
Giao tiếp thương mại = Business communication:Cẩm nang kinh doanh
Giao tiếp thương mại = Business communication:Cẩm nang kinh doanh/ Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu (dịch); Nguyễn Văn Quì (Hiệu đính). -- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2006 191tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.45 -- dc 22Call no. : 658.45 G434
8 p hcmute 11/05/2022 357 0
Tuyển dụng và đãi ngộ người tài= Hiring and keeping the Best People: Cẩm nang kinh doanh
Tuyển dụng và đãi ngộ người tài= Hiring and keeping the Best People: Cẩm nang kinh doanh/ Bích Nga biên dịch; Nguyễn Văn Quỳ hiệu đính. -- TP.HCM.: Tổng hợp TP.HCM, 2006 191tr; 24cm Dewey Class no. : 658.31 -- dc 22Call no. : 658.31 B583-N576
8 p hcmute 11/05/2022 294 0
Từ khóa: 1. Cẩm nang kinh doanh -- Tuyển dụng, quản lý nhân viên. I. Nguyễn Văn Qùy, Hiệu đính. II. Nguyễn Văn Quỳ.
Quản trị kinh doanh - Quản trị doanh nghiệp căn bản
Quản trị kinh doanh - Quản trị doanh nghiệp căn bản / Hoàng Thị Hoa, Minh Thắng, Hồng Mai. -- Hà Nội : Thống kê, 2005 691tr ; 28cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 H678-H678
10 p hcmute 11/05/2022 217 0
Từ khóa: 1. Quản trị doanh nghiệp. 2. Quản trị học. 3. Quản trị kinh doanh. I. Hồng Mai. II. Minh Thắng.
Đào tạo bồi dưỡng và sử dụng nguồn nhân lực tài năng : Kinh nghiệm của thế giới. Sách chuyên khảo
Đào tạo bồi dưỡng và sử dụng nguồn nhân lực tài năng : Kinh nghiệm của thế giới. Sách chuyên khảo / Trần Văn Tùng. -- Hà Nội: Thế giới, 2005 229tr ; 19cm Dewey Class no. : 658.3 -- dc 21Call no. : 658.3 T772-T926
6 p hcmute 11/05/2022 300 0
Cách thức bán hàng tự kinh doanh
Cách thức bán hàng tự kinh doanh / Hoàng Lê Minh và nhóm cộng sự. -- Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2005 107tr ; 19cm Dewey Class no. : 658.81 -- dc 21Call no. : 658.81 H678-M664
5 p hcmute 11/05/2022 104 0
Bí quyết lập kế hoạch kinh doanh : Viết thế nào? Bố trí ra sao?
Bí quyết lập kế hoạch kinh doanh : Viết thế nào? Bố trí ra sao? / Paul Barrow, người dịch: Văn Toàn. -- H : Lao động - Xã hội, 2004 387tr ; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 B278
12 p hcmute 11/05/2022 295 0
Từ khóa: 1. Kinh doanh -- Kế hoạch. 2. Quản trị kinh doanh. I. Văn Toàn.