- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kế toán - kiểm toán trong trường học
Kế toán - kiểm toán trong trường học / PGS.-TS. Ngô Thế Chi, ThS. Nguyễn Duy Liễu. -- Hà Nội : Thống kê, 2002. 484tr. : 27cm. Dewey Class no. : 657.45 -- dc 21.Call no. : 657.45 N569-C532
11 p hcmute 29/04/2022 201 0
Từ khóa: Kế toán, Kiểm toán, Kinh tế giáo dục -- Kiểm toán
Larry Page và Google sắp xếp lại hệ thống thông tin toàn cầu
Larry Page và Google sắp xếp lại hệ thống thông tin toàn cầu/ Nguyễn Ngọc Hoàng, Các chuyên gia của Pace. -- In lần thứ nhất. -- Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2007 272tr.; 20cm Dewey Class no. : 923.3 -- dc 22Call no. : 923.3 N573-H678
6 p hcmute 25/04/2022 215 0
Quản lý quan hệ khách hàng: Sách tham khảo dùng cho đào tạo ngành quản trị kinh doanh bưu chính, viễn thông và cán bộ quản lý / Nguyễn Quang Hưng. -- H.: Bưu điện, 2006 243tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.812 -- dc 22Call no. : 658.812 N573-H936
11 p hcmute 25/04/2022 216 0
Từ khóa: 1. Quản trị kinh doanh -- Chăm sóc khách hàng. 2. Quan hệ với khách hàng -- Quản lý.
Sống với đống tiền / Michael Reynard; Ngọc Lan (biên dịch). -- TP.HCM: Trẻ, 2000 105tr.; 20cm Dewey Class no. : 923.3 -- dc 21Call no. : 923.3 R459
8 p hcmute 22/04/2022 229 0
Từ khóa: 1. Các nhà kinh tế. 2. Các phú gia. I. Ngọc Lan (biên dịch).
Phương pháp tập tạ / Battista; Hàng Thanh (biên dịch). -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 1997 151tr.; 19cm Dewey Class no. : 796.406 -- dc 21Call no. : 796.406 B336
4 p hcmute 22/04/2022 87 0
Sổ tay lập nghiệp / Trần Kiên. -- TP.HCM: Thanh Niên, 2000 390tr.; 21cm. Dewey Class no. : 923.3 -- dc 21Call no. : 923.3 T772-K47
10 p hcmute 22/04/2022 113 0
Kỹ thuật chăm sóc vườn cây và các vấn đề liên quan
Kỹ thuật chăm sóc vườn cây và các vấn đề liên quan/ Nguyễn Thị Ngọc Ẩn. -- Hà Nội: Nông nghiệp, 1999 275tr; 20.5cm Dewey Class no. : 634 -- dc 21Call no. : 634 N573-A532
8 p hcmute 20/04/2022 256 0
Tư duy chiến lược/ Avinash K. Dixit, Bary J. Nalebuff; Nguyễn Tiến Dũng, Lê Ngọc Liên dịch. -- Hà Nội: Tri thức, 2007 463tr.; 22cm Dewey Class no. : 658.401 -- dc 22Call no. : 658.401 D619
16 p hcmute 20/04/2022 260 0
Tư duy chiến lược và khoa học mới = Strategic thinking and the new science: Lập kế hoạch giữa tình thế hỗn độn, phức hợp và thay đổi / T.Irene Sanders; Chu Tiến Ánh dịch. -- H.: Tri thức, 2006 296tr.; 22cm Dewey Class no. : 658.401 -- dc 22Call no. : 658.401 S215
10 p hcmute 20/04/2022 223 0
Từ khóa: 1. Kinh doanh -- Kế hoạch hóa. 2. Quản trị chiến lược. 3. Quản trị kinh doanh. I. Chu Tiến Ánh .
Chiến lược thành công trong thị trường viễn thông cạnh tranh
Chiến lược thành công trong thị trường viễn thông cạnh tranh/ Nguyễn Xuân Vinh, Mai Thế Nhượng, Trần Thị Hồng Vân... -- H.: Bưu điện, 2004 432tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.401 -- dc 22Call no. : 658.401 C533
11 p hcmute 20/04/2022 275 0
Thái độ quyết định chất lượng dịch vụ: Nâng cao kỹ năng phục vụ cho nhân viên ngành dịch vụ trong 7 ngày/ Thái Hà. -- H.: Từ điển Bách Khoa, 2006 220tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.45 -- dc 22Call no. : 658.45 T364-H111
7 p hcmute 20/04/2022 298 0
Kinh doanh theo mạng những bước đi đầu tiên... chinh phục thành công - Tập 1
Kinh doanh theo mạng những bước đi đầu tiên... chinh phục thành công - Tập 1/ Nguyễn Trung Toàn và nhóm biên dịch. -- H.: Lao động, 2006 125tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22Call no. : 658.8 N573-T627
11 p hcmute 20/04/2022 171 0
Từ khóa: 1. Chiến thuật kinh doanh. 2. Kinh doanh theo mạng. 3. Marketing.