- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Để trở thành nhà quản lý hiệu quả: Tại sao các nhà quản lý làm việc kém hiệu quả và làm thế nào để khắc phục ?/ Michael E. Gerber; Khánh Chi ( dịch ), Phương Thúy ( hiệu đính ). -- Tái bản lần thứ 2. -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 227tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 G362
3 p hcmute 26/05/2022 229 0
Từ khóa: 1. Quản lý. 2. Quản trị . 3. Quản trị kinh doanh. I. Khánh Chi. II. Phương Thúy.
The designful company = Sáng tạo
The designful company = Sáng tạo/ Marty Neumeier; Hải Yến, Quốc Đạt ( dịch ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 193tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.4063 -- dc 22 Call no. : 658.4063 N493
7 p hcmute 26/05/2022 279 0
Quản trị kinh doanh khu nghĩ dưỡng: Lí luận và thực tiễn
Quản trị kinh doanh khu nghĩ dưỡng: Lí luận và thực tiễn/ Sơn Hồng Đức. -- Tp.HCM.: Phương Đông, 2012 258tr.; 24cm 1. Khu nghỉ dưỡng (Resort). 2. Quản trị kinh doanh -- Thuật quản lý. Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 S698-D822
13 p hcmute 26/05/2022 306 0
Từ khóa: 1. Khu nghỉ dưỡng (Resort). 2. Quản trị kinh doanh -- Thuật quản lý.
Tâm lý trong quản lý doanh nghiệp
Tâm lý trong quản lý doanh nghiệp/ Đỗ Văn Phức. -- Tái bản lần thứ 5 có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Bách Khoa Hà Nội, 2010 587tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 Đ631-P577
7 p hcmute 26/05/2022 252 0
Từ khóa: 1. Quản trị kinh doanh. 2. Quản trị kinh doanh -- Ứng dụng tâm lý.
Nghệ thuật quản trị bán hàng: Chiến lược và chiến thuật phát triển kinh doanh hiện đại. Các thủ thuật tuyển dụng đào tạo và huấn luyện. Phương pháp tự động hóa lực lượng/ Robert, J. Calvin; Người dịch: Phan Thăng. -- Tp.HCM: Đà Nẵng, 2010 342tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.81 -- dc 22 Call no. : 658.81 R639
8 p hcmute 26/05/2022 277 1
Nghiên cứu khoa học trong quản trị kinh doanh
Nghiên cứu khoa học trong quản trị kinh doanh/ Nguyễn Đình Thọ, Nguyễn Thị Mai Trang. -- H: Thống kê, 2010 389tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.401 -- dc 22 Call no. : 658.401 N573-T449
20 p hcmute 26/05/2022 322 0
Từ khóa: 1. Chiến lược kinh doanh. 2. Quản trị kinh doanh. I. Nguyễn Thị Mai Trang.
Giáo trình dự toán xây dựng cơ bản
Giáo trình dự toán xây dựng cơ bản/ Bộ Xây Dựng. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2011 166tr.; 27cm 1. Kế toán xây dựng. 2. Kinh tế xây dựng. Dewey Class no. : -- dc 22 Call no. : 692.5 G434
6 p hcmute 23/05/2022 283 1
Khởi nghiệp kế hoạch kinh doanh
Khởi nghiệp kế hoạch kinh doanh/ Nguyễn Văn Dung. -- H.: Giao thông vận tải, 2009 394tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.1 -- dc 22 Call no. : 658.1 N573-D916
10 p hcmute 19/05/2022 233 0
Từ khóa: 1. Kế hoạch kinh doanh. 2. Khai trương doanh nghiệp. 3. Kinh doanh.
Doanh nghiệp trong kinh tế thị trường
Doanh nghiệp trong kinh tế thị trường/ Nguyễn Văn Dung. -- H.: Lao động, 2010 258tr.; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 N573-D916
9 p hcmute 19/05/2022 128 0
Quản lý quan hệ khách hàng = Customer relationship management
Quản lý quan hệ khách hàng = Customer relationship management/ Nguyễn Văn Dung. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Giao thông vận tải, 2010 239tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.812 -- dc 22 Call no. : 658.812 N573-D916
4 p hcmute 19/05/2022 228 1
Từ khóa: 1. Quản lý quan hệ khách hàng. 2. Quản trị kinh doanh.
Phương án tối ưu trong quản trị và kinh doanh
Phương án tối ưu trong quản trị và kinh doanh/ Michael C. Jackson ; Nhân Văn ( Biên dịch ). -- H: Văn hóa - Thông tin, 2008 247tr.; 20cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 J124
20 p hcmute 19/05/2022 267 0
Từ khóa: 1. Quản trị học. 2. Quản trị học -- Phương pháp quản lý. 3. Quản trị kinh doanh. I. Nhân Văn.
Business cases for master of business administration in Vietnam : Developing business cases in MBA course of Vietnam - Teaching notes/ Kee Young Kim, Osamu Nariai, Gilbert Yip Wei Tan, Raj Komaran. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009 141tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.007 1 -- dc 22 Call no. : 658.0071 B979
3 p hcmute 19/05/2022 310 0
Từ khóa: 1. Business education. 2. Business -- Educatiom. 3. Master of business administration. 4. Quản trị kinh doanh. 5. Quản trị kinh doanh -- Đào tạo cao học -- Việt Nam. 6. Quản trị kinh doanh -- Chương trình đào tạo. 7. Quản trị kinh doanh -- Giảng dạy. I. Kim, Kee Young. II. Komaran, Raj. III. Nariai, Osamu. IV. Tan, Gilbert Yip Wei.