- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
The marketing of livestock and meat
The marketing of livestock and meat/ Stewart H Fowler. -- Illinois : The Interstate Printers & Publishers, Inc., 1961 740p.; 24cm 1. Kinh tế nông lâm. 2. Sản phẩm chăn nuôi. Dewey Class no. : 338.371 -- dc 21 Call no. : 338.371 F788 Dữ liệu xếp giá SKN001786 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 19/06/2013 341 1
Từ khóa: Thống kê kinh tế, Toán kinh tế
Dasmann, Raymond F. Environmental conservation/ Raymond F. Dasmann. -- 2nd ed.. -- New York: John Wiley & Sons, Inc., 1968 375p.; 24cm. 1. Bảo vệ môi trường. 2. Environmental protection. Dewey Class no. : 363.7 -- dc 21 Call no. : 363.7 D229 Dữ liệu xếp giá SKN001767 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 19/06/2013 207 1
Từ khóa: Thống kê kinh tế, Toán kinh tế
Food and civilization: A symposium
Food and civilization: A symposium. -- 1st ed. -- United States: Charles C. Thomas; 1966. 308p. includes index; 24cm. 1. Food. Dewey Class no. : 338.19 -- dc 21 Call no. : 338.19 F686 Dữ liệu xếp giá SKN001389 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 19/06/2013 248 1
Từ khóa: Thống kê kinh tế, Toán kinh tế
Task force report: Science and technology: A report to the president's commission on law enforcement and administration of justice. -- 1st ed. -- Washington, D.C.: [san nominal], 1967 228p.; 30cm. 1. Khoa học hình sự. 2. Luật hình sự. 3. Tội phạm học. Dewey Class no. : 345.02 -- dc 21 Call no. : 345.02 T198 Dữ liệu xếp giá SKN001059 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 19/06/2013 319 1
Từ khóa: Thống kê kinh tế, Toán kinh tế
The economics of electrical installation design
Wedge, George A. The economics of electrical installation design / George A. Wedge . -- London: Isaac Pitman and Sons 1956 311p.; 21cm.. 1. Dự toán kinh tế -- Năng lượng. Dewey Class no. : 338.6041 -- dc 21 Call no. : 338.6041 W932 Dữ liệu xếp giá SKN000954 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 19/06/2013 321 1
Từ khóa: Thống kê kinh tế, Toán kinh tế
Mays, Larry W Water resources handbook/ Larry W. Mays . -- New York.: McGraw-Hill, 1996 1200p.; 23cm ISBN 0 07 041150 6 1. Tài nguyên nước . 2. Water-supply. I. Larry W. Mays. Dewey Class no. : 333.9115 -- dc 21 Call no. : 333.9115 M466 Dữ liệu xếp giá SKN000298 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 19/06/2013 318 1
Từ khóa: Thống kê kinh tế, Toán kinh tế
Mathematical programming for natural resource management
Dykstra, Dennis P Mathematical programming for natural resource management/ Dennis P.Dykstra. -- New York: McGraw-Hill, 1984 318p.; 24cm ISBN 0 07 018552 2 1. Forest management -- Linear programming. 2. Khoa học tự nhiên. 3. Nature resources -- Management -- Linear programming. 4. Programming ( mathematics ). Dewey Class no. : 333.714 -- dc 21 Call no. : 333.714 D996 Dữ liệu...
11 p hcmute 19/06/2013 300 1
Từ khóa: Thống kê kinh tế, Toán kinh tế
Practical guide to envirolmental impact assessment
Marriott, Betty Bowers Practical guide to envirolmental impact assessment/ Betty Bowers Marriott. -- New York.: McGraw-Hill, 1997 320p.; 24cm 1. Bảo vệ môi trường. 2. Environmental impact analysis -- United States. Dewey Class no. : 333.714 -- dc 21 Call no. : 333.714 M359 Dữ liệu xếp giá SKN000008 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 19/06/2013 397 1
Từ khóa: Thống kê kinh tế, Toán kinh tế
Basic statistics for business and economics
Lind, Douglas A. Basic statistics for business and economics/ Douglas A. Lind. -- New York.: McGraw-Hill, 2000 564p.; 24cm. 1. Thống kê kinh tế. 2. Toán kinh tế. Dewey Class no. : 330.1543 -- dc 21 Call no. : 330.1543 L742 Dữ liệu xếp giá SKN003191 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 19/06/2013 558 1
Từ khóa: Thống kê kinh tế, Toán kinh tế
Dữ liệu biên mục Biểu ghi đầy đủ theo MARC Khảo sát tình hình thực tiễn một số xí nghiệp may trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh nhằm vận dụng kiến thức tâm lý học vào việc nâng cao năng suất lao động:/ Luận văn tốt nghiệp/ Nguyễn Thị Kim Thanh, Hồng Thị Thanh Thủy, Đặng Thị Thơ. -- ĐHSPKT: Khoa Kỹ thuật Nữ công, 2000 392tr....
6 p hcmute 05/04/2013 461 1
Từ khóa: Kinh tế lao động, Tâm lý học lao động
Kinh tế học vi mô: Giáo trình dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng khối kinh tế
Kinh tế học vi mô: Giáo trình dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng khối kinh tế. -- Tái bản lần thứ 9. -- Hà Nội: Giáo dục, 2008 287tr.; 20cm 1. Kinh tế học -- Giáo trình. 2. Kinh tế vi mô -- Giáo trình. Dewey Class no. : 338.507 -- dc 21 Call no. : 338.507 K55 Dữ liệu xếp giá GTD008738 (DHSPKT -- GTD -- ) [ Rỗi ] GTD005254 (DHSPKT -- GTD -- ) [ Rỗi ] GTD011697...
13 p hcmute 04/03/2013 515 4
Từ khóa: Kinh tế học, Kinh tế vi mô, Kinh tế học vi mô
Kinh tế xây dựng/ Nguyễn Công Thạnh. -- Tái bản lần thứ hai. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2010 338tr.; 24cm 1. Kinh tế xây dựng. 2. Xây dựng -- Khía cạnh kinh tế. I. . Dewey Class no. : 338.4 -- dc 22 Call no. : 338.4 N573-T367 Dữ liệu xếp giá GT0246190 (DHSPKT -- GT -- ) [ Rỗi ] GT0246188 (DHSPKT -- GT -- ) [ Rỗi ] GT0246187 (DHSPKT -- GT -- ) [ Rỗi ]...
11 p hcmute 28/02/2013 570 17
Từ khóa: Kinh tế xây dựng, Xây dựng, Khía cạnh kinh tế