- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Civics responsibilities and citizenship
Saffell, David C Civics responsibilities and citizenship/ David C. Saffell. -- New York: McGraw-Hill, 1992 625p.; 30cm. ISBN 0 02 652960 2 1. Quyền công dân. I. . Dewey Class no. : 323 -- dc 21 Call no. : 323 S128 Dữ liệu xếp giá SKN003576 (DHSPKT -- KD -- )
20 p hcmute 19/06/2013 347 1
Từ khóa: Thống kê kinh tế, Toán kinh tế
Gottdiener, Mark The new urban sociology / Mark Gottdiener, Ray Hutchison. -- 2nd ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2000 xvii, 390 p. ; 24 cm ISBN 0072891807 1. Đô thị hóa. 2. Metropolitan areas. 3. Sociology, Urban. 4. Surburbs. 5. Urbanization. 6. Xã hội học thành thị. I. Hutchison, Ray. Dewey Class no. : 307.76 -- dc 21 Call no. : 307.76 G685 Dữ liệu xếp giá SKN003493 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 19/06/2013 270 1
Từ khóa: Thống kê kinh tế, Toán kinh tế
Women of the street : Making it on Wall Street - The world's touchest business
Herera, Sue Women of the street : Making it on Wall Street - The world's touchest business / Sue Herera. -- New York : John Wiley & Sons, Inc., 1997 xxvi, 208 p. ; 24 cm ISBN 0471153311 1. Stock market. 2. Thị trường chứng khoán. 3. Wall Street. Dewey Class no. : 332.64092273 -- dc 21 Call no. : 332.64 H542 Dữ liệu xếp giá SKN003492 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 19/06/2013 294 1
Từ khóa: Thống kê kinh tế, Toán kinh tế
American foreign policy: The Dynamics of choice in the 21st century
American foreign policy: The Dynamics of choice in the 21st century/ Bruce W. Jentleson. -- 1st ed.. -- New York: W.W. Norton & Company, 2000 [600]p.; 26 cm. ISBN 0 393 97478 2 1. Hoa kỳ -- Quan hệ quốc tế. Dewey Class no. : 327.73 -- dc 21 Call no. : 327.73 J51 Dữ liệu xếp giá SKN004175 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 19/06/2013 357 1
Từ khóa: Thống kê kinh tế, Toán kinh tế
Approved practices in farm management
Approved practices in farm management/ W. P. Mortenson. -- 3rd ed.. -- Illinois: The Interstate Printers & Publishers, Inc., 1966 260p. includes index; 22cm. 1. Kinh tế nông nghiệp. 2. Sản phẩm nông nghiệp . Dewey Class no. : 631.21 -- dc 21 Call no. : 631.21 M887 Dữ liệu xếp giá SKN001837 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 19/06/2013 273 1
Từ khóa: Thống kê kinh tế, Toán kinh tế
The marketing of livestock and meat
The marketing of livestock and meat/ Stewart H Fowler. -- Illinois : The Interstate Printers & Publishers, Inc., 1961 740p.; 24cm 1. Kinh tế nông lâm. 2. Sản phẩm chăn nuôi. Dewey Class no. : 338.371 -- dc 21 Call no. : 338.371 F788 Dữ liệu xếp giá SKN001786 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 19/06/2013 314 1
Từ khóa: Thống kê kinh tế, Toán kinh tế
Dasmann, Raymond F. Environmental conservation/ Raymond F. Dasmann. -- 2nd ed.. -- New York: John Wiley & Sons, Inc., 1968 375p.; 24cm. 1. Bảo vệ môi trường. 2. Environmental protection. Dewey Class no. : 363.7 -- dc 21 Call no. : 363.7 D229 Dữ liệu xếp giá SKN001767 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 19/06/2013 181 1
Từ khóa: Thống kê kinh tế, Toán kinh tế
Food and civilization: A symposium
Food and civilization: A symposium. -- 1st ed. -- United States: Charles C. Thomas; 1966. 308p. includes index; 24cm. 1. Food. Dewey Class no. : 338.19 -- dc 21 Call no. : 338.19 F686 Dữ liệu xếp giá SKN001389 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 19/06/2013 232 1
Từ khóa: Thống kê kinh tế, Toán kinh tế
Task force report: Science and technology: A report to the president's commission on law enforcement and administration of justice. -- 1st ed. -- Washington, D.C.: [san nominal], 1967 228p.; 30cm. 1. Khoa học hình sự. 2. Luật hình sự. 3. Tội phạm học. Dewey Class no. : 345.02 -- dc 21 Call no. : 345.02 T198 Dữ liệu xếp giá SKN001059 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 19/06/2013 293 1
Từ khóa: Thống kê kinh tế, Toán kinh tế
The economics of electrical installation design
Wedge, George A. The economics of electrical installation design / George A. Wedge . -- London: Isaac Pitman and Sons 1956 311p.; 21cm.. 1. Dự toán kinh tế -- Năng lượng. Dewey Class no. : 338.6041 -- dc 21 Call no. : 338.6041 W932 Dữ liệu xếp giá SKN000954 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 19/06/2013 305 1
Từ khóa: Thống kê kinh tế, Toán kinh tế
Mays, Larry W Water resources handbook/ Larry W. Mays . -- New York.: McGraw-Hill, 1996 1200p.; 23cm ISBN 0 07 041150 6 1. Tài nguyên nước . 2. Water-supply. I. Larry W. Mays. Dewey Class no. : 333.9115 -- dc 21 Call no. : 333.9115 M466 Dữ liệu xếp giá SKN000298 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 19/06/2013 301 1
Từ khóa: Thống kê kinh tế, Toán kinh tế
Mathematical programming for natural resource management
Dykstra, Dennis P Mathematical programming for natural resource management/ Dennis P.Dykstra. -- New York: McGraw-Hill, 1984 318p.; 24cm ISBN 0 07 018552 2 1. Forest management -- Linear programming. 2. Khoa học tự nhiên. 3. Nature resources -- Management -- Linear programming. 4. Programming ( mathematics ). Dewey Class no. : 333.714 -- dc 21 Call no. : 333.714 D996 Dữ liệu...
11 p hcmute 19/06/2013 282 1
Từ khóa: Thống kê kinh tế, Toán kinh tế