- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo trình phương pháp định giá các sản phẩm hàng hóa và sản phẩm dịch vụ công cộng trong đô thị
Giáo trình phương pháp định giá các sản phẩm hàng hóa và sản phẩm dịch vụ công cộng trong đô thị/ Nguyễn Liên Hương, Bùi Văn Yêm. -- H.: Xây dựng, 2007. 90tr.; 27cm Dewey Class no. : 657.8 -- dc 22.Call no. : 657.8 N573-H957
7 p hcmute 29/04/2022 504 0
Từ khóa: Định giá sản phẩm, Dịch vụ công cộng. Kinh tế hàng hóa
Giáo trình định giá sản phẩm xây dựng
Giáo trình định giá sản phẩm xây dựng/ Trần Thị Bạch Điệp. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011. 103tr.; 27cmDewey Class no. : 657.869 -- dc 22.Call no. : 657.869 T772-Đ562
5 p hcmute 29/04/2022 437 0
Bài tập kiểm toán. -- H.: Lao động - Xã hội, 2010. 267tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.45 -- dc 21.Call no. : 657.45 B152
10 p hcmute 29/04/2022 243 0
Từ khóa: Kế toán, kiểm toán, Kinh tế giáo dục -- Kiểm toán
Quản lý dự án công trình xây dựng/ Trung tâm thông tin và tư vấn doanh nghiệp
Quản lý dự án công trình xây dựng/ Trung tâm thông tin và tư vấn doanh nghiệp. -- H.: Lao động - Xã hội, 2007. 557tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.869 -- dc 22.Call no. : 657.869 Q121
16 p hcmute 29/04/2022 362 0
Từ khóa: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án.
Kế toán - kiểm toán trong trường học
Kế toán - kiểm toán trong trường học / PGS.-TS. Ngô Thế Chi, ThS. Nguyễn Duy Liễu. -- Hà Nội : Thống kê, 2002. 484tr. : 27cm. Dewey Class no. : 657.45 -- dc 21.Call no. : 657.45 N569-C532
11 p hcmute 29/04/2022 272 0
Từ khóa: Kế toán, Kiểm toán, Kinh tế giáo dục -- Kiểm toán
Cẩm nang kế toán trường học / ThS. Tạ Huy Đăng. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội : Thống kê, 2002. 414tr. : 27cm. Dewey Class no. : 657.45 -- dc 21.Call no. : 657.45 T111-Đ182
5 p hcmute 29/04/2022 285 0
Từ khóa: Kế toán, Kiểm toán, Kinh tế giáo dục -- Kiểm toán.
Larry Page và Google sắp xếp lại hệ thống thông tin toàn cầu
Larry Page và Google sắp xếp lại hệ thống thông tin toàn cầu/ Nguyễn Ngọc Hoàng, Các chuyên gia của Pace. -- In lần thứ nhất. -- Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2007 272tr.; 20cm Dewey Class no. : 923.3 -- dc 22Call no. : 923.3 N573-H678
6 p hcmute 25/04/2022 276 0
Sống với đống tiền / Michael Reynard; Ngọc Lan (biên dịch). -- TP.HCM: Trẻ, 2000 105tr.; 20cm Dewey Class no. : 923.3 -- dc 21Call no. : 923.3 R459
8 p hcmute 22/04/2022 299 0
Từ khóa: 1. Các nhà kinh tế. 2. Các phú gia. I. Ngọc Lan (biên dịch).
Sổ tay lập nghiệp / Trần Kiên. -- TP.HCM: Thanh Niên, 2000 390tr.; 21cm. Dewey Class no. : 923.3 -- dc 21Call no. : 923.3 T772-K47
10 p hcmute 22/04/2022 143 0
Kỹ thuật chăm sóc vườn cây và các vấn đề liên quan
Kỹ thuật chăm sóc vườn cây và các vấn đề liên quan/ Nguyễn Thị Ngọc Ẩn. -- Hà Nội: Nông nghiệp, 1999 275tr; 20.5cm Dewey Class no. : 634 -- dc 21Call no. : 634 N573-A532
8 p hcmute 20/04/2022 339 0
Chiến lược thành công trong thị trường viễn thông cạnh tranh
Chiến lược thành công trong thị trường viễn thông cạnh tranh/ Nguyễn Xuân Vinh, Mai Thế Nhượng, Trần Thị Hồng Vân... -- H.: Bưu điện, 2004 432tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.401 -- dc 22Call no. : 658.401 C533
11 p hcmute 20/04/2022 377 0
Kinh tế kỹ thuật/ Nguyễn Như Phong. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006 131tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.155 2 -- dc 22Call no. : 658.1552 N573-P574
7 p hcmute 20/04/2022 276 1
Từ khóa: 1. Kinh tế kỹ thuật.