- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Đào tạo bồi dưỡng và sử dụng nguồn nhân lực tài năng : Kinh nghiệm của thế giới. Sách chuyên khảo
Đào tạo bồi dưỡng và sử dụng nguồn nhân lực tài năng : Kinh nghiệm của thế giới. Sách chuyên khảo / Trần Văn Tùng. -- Hà Nội: Thế giới, 2005 229tr ; 19cm Dewey Class no. : 658.3 -- dc 21 Call no. : 658.3 T772-T926
9 p hcmute 19/05/2022 249 0
Quản lý dự án xây dựng: Tái bản có bổ sung theo những văn bản quy định mới nhất
Quản lý dự án xây dựng: Tái bản có bổ sung theo những văn bản quy định mới nhất / Nguyễn Văn Đáng. -- Tp.HCM: Nxb. Tổng hợp Đồng Nai, 2005 697tr.; 20cm. Dewey Class no. : 657.869 -- dc 21 Call no. : 657.869 N573-Đ182
15 p hcmute 18/05/2022 268 0
Từ khóa: 1. Kinh tế xây dựng -- Quản lý dự án. 2. Xây dựng -- Quy hoạch.
Kế toán - kiểm toán trong trường học
Kế toán - kiểm toán trong trường học / PGS.-TS. Ngô Thế Chi, ThS. Nguyễn Duy Liễu. -- Hà Nội : Thống kê, 2002 484tr. : 27cm. Dewey Class no. : 657.45 -- dc 21 Call no. : 657.45 N569-C532
11 p hcmute 18/05/2022 260 0
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kiểm toán. 3. Kinh tế giáo dục -- Kiểm toán. I. Nguyễn Duy Liễu, ThS. .
Cẩm nang kế toán trường học / ThS. Tạ Huy Đăng. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội : Thống kê, 2002 414tr. : 27cm. Dewey Class no. : 657.45 -- dc 21 Call no. : 657.45 T111-Đ182
5 p hcmute 18/05/2022 226 0
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kiểm toán. 3. Kinh tế giáo dục -- Kiểm toán.
Từ điển thuật ngữ kế toán-kiểm toán quốc tế Anh-Việt = English-Vietnamese international accounting and auditing dictionary of terms/ Đỗ Hữu Vinh. -- Hà Nội: Thanh niên, 2003 501tr.; 21cm Dewey Class no. : 657.03 -- dc 21 Call no. : 657.03 Đ631-V784
4 p hcmute 18/05/2022 247 0
Từ khóa: 1. Accounting -- Terms and phrases. 2. Kế toán -- Từ điển. 3. Kinh tế -- Từ điển.
Cẩm nang hướng dẫn quản lý đầu tư xây dựng và đấu thầu
Cẩm nang hướng dẫn quản lý đầu tư xây dựng và đấu thầu/ Nguyễn Thanh Huyền. -- Tp.HCM: Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh, 1998 685tr; 20.5cm Dewey Class no. : 657.869 -- dc 21 Call no. : 657.869 N573-H987
8 p hcmute 18/05/2022 177 0
Từ khóa: 1. Kinh tế xây dựng.
Tập bản đồ kinh tế - xã hội Việt Nam = Socioeconomic atlas of VietNam: Mô tả tổng điều tra dân số và nhà ở năm 1999 (A depiction of the 1999 population and housing census) / Trung tâm quốc gia năng lực nghiên cứu Bắc Nam Thụy Sỹ (NCCR), Vụ thống kê dân số và lao động Tổng cục thống kê Việt Nam, Trung tâm tin học nông nghiệp và PTNT Bộ Nông nghiệp và PTNT Việt Nam....
6 p hcmute 17/05/2022 313 0
Từ khóa: 1. Địa lý kinh tế -- Việt Nam. 2. Bản đồ dân cư -- Việt Nam. 3. Bản đồ kinh tế -- Việt Nam.
36 kế ứng dụng trong kinh doanh và thực tế
36 kế ứng dụng trong kinh doanh và thực tế / Ngọc Bích. -- Tái bản lần thứ 2. -- H. : Lao động, 2015 429tr. ; 21cm Dewey Class no. : 650.1 -- dc 23 Call no. : 650.1 N576-B583
8 p hcmute 13/05/2022 192 0
Giáo trình hiệu quả và quản lý dự án nhà nước
Giáo trình hiệu quả và quản lý dự án nhà nước/ Mai Văn Bưu. -- Tái bản. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2008 355tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 M217-B989
8 p hcmute 12/05/2022 397 0
Từ khóa: 1. Dự án. 2. Quản lý dự án. 3. Quản lý kinh tế. 4. Quản lý nhà nước.
Akio Morita Sony kiến tạo nền giải trí tương lai
Akio Morita Sony kiến tạo nền giải trí tương lai/ ê Nguyễn biên soạn. -- Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2007 212tr.; 20cm Dewey Class no. : 923.3 -- dc 21Call no. : 923.3 A315
8 p hcmute 12/05/2022 233 0
Từ khóa: 1. Danh nhân kinh tế -- Nhật Bản.
Steve Jobs và Apple thay đổi cách nghe nhạc của thế giới
Steve Jobs và Apple thay đổi cách nghe nhạc của thế giới/ Trần Thanh Tuyền, Các chuyên gia của Pace. -- In lần thứ nhất. -- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2007 178tr.; 20cm 1. Danh nhân kinh tế. I. Các chuyên gia của Pace. Dewey Class no. : 923.3 -- dc 22Call no. : 923.3 T772-T968
5 p hcmute 12/05/2022 247 1
Sakichi Toyoda và Toyota thay đổi công thức của khát vọng
Sakichi Toyoda và Toyota thay đổi công thức của khát vọng/ Nguyễn Thu An, Các chuyên gia của Pace. -- In lần thứ nhất. -- Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2007 229tr.; 20cm 1. Danh nhân kinh tế. I. Các chuyên gia của Pace. Dewey Class no. : 923.3 -- dc 22Call no. : 923.3 N573-A531
6 p hcmute 12/05/2022 223 0