- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Toán tài chính/ Nguyễn Ngọc Định, Nguyễn Thị Liên Hoa, Dương Kha. -- Hà Nội: Thống kê, 2004 221tr.; 29cm Dewey Class no. : 658.152 -- dc 22 Call no. : 658.152 N573-Đ584
8 p hcmute 19/05/2022 399 0
Từ khóa: 1. Toán kinh tế. 2. Quản trị tài chính. 3. Toán tài chính. I. Dương Kha. II. Nguyễn Thị Liên Hoa.
Những quy định chủ yếu quản lý định mức kinh tế - kỹ thuật quy trình xây dựng định mức
Những quy định chủ yếu quản lý định mức kinh tế - kỹ thuật quy trình xây dựng định mức/ Tập đoàn bưu chính viễn thông Việt Nam. -- Hà Nội: Bưu điện, 2007 153tr.; 27cm Dewey Class no. : 658.401 -- dc 22 Call no. : 658.401 N576
8 p hcmute 19/05/2022 318 0
Từ khóa: 1. Định mức kinh tế - kỹ thuật. 2. Quản trị điều hành.
Toán tài chính và ứng dụng: Lý thuyết và bài tập có lời giải
Toán tài chính và ứng dụng: Lý thuyết và bài tập có lời giải/ Nguyễn Văn Nông, Nguyễn Thanh Sơn. -- Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2006 168tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.152 -- dc 22 Call no. : 658.152 N573-N812
9 p hcmute 19/05/2022 491 0
Từ khóa: 1. Toán kinh tế. 2. Quản trị tài chính. 3. Toán tài chính. I. Nguyễn Thanh Sơn.
Âm mưu chống lại Bill Gates= The plot to get bill Gates
Âm mưu chống lại Bill Gates= The plot to get bill Gates/ Thanh Hà, Minh Đức. -- H.: Văn hóa thông tin, 2004 507tr.; 21cm Summary: Dewey Class no. : 658 -- dc 22 , 641.502 Call no. : 658 A478
4 p hcmute 19/05/2022 319 0
Từ khóa: 1. Danh nhân kinh tế. 2. Bill Gates. 3. Quản trị doanh nghiệp. I. .
Bill Gates speaks= Bill Gates đã nói
Bill Gates speaks= Bill Gates đã nói/ Bill Gates;Lê Hiền Thảo, Vũ Tài Hoa,Nguyễn Văn Phước tổng hợp và biên soạn. -- Tp.HCM.: Trẻ , 2006 287tr; 21cm Summary: Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 B596
3 p hcmute 19/05/2022 323 0
Bí quyết thành công của Bill Gates: 10 secrets of the world's richest business leader
Bí quyết thành công của Bill Gates: 10 secrets of the world's richest business leader/ Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước, tổng hợp và biên dịch. -- Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2004 175tr ; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 D285
10 p hcmute 19/05/2022 358 0
Quản trị công nghệ/ Trần Thanh Lâm. -- H.: Văn hóa Sài Gòn, 2006 159tr; 24cm. Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 T772-L213
8 p hcmute 19/05/2022 341 5
Từ khóa: 1. Quản trị học. 2. Phát triển kinh tế. 3. Quản trị công nghệ.
Đào tạo bồi dưỡng và sử dụng nguồn nhân lực tài năng : Kinh nghiệm của thế giới. Sách chuyên khảo
Đào tạo bồi dưỡng và sử dụng nguồn nhân lực tài năng : Kinh nghiệm của thế giới. Sách chuyên khảo / Trần Văn Tùng. -- Hà Nội: Thế giới, 2005 229tr ; 19cm Dewey Class no. : 658.3 -- dc 21 Call no. : 658.3 T772-T926
9 p hcmute 19/05/2022 343 0
Quản lý dự án xây dựng: Tái bản có bổ sung theo những văn bản quy định mới nhất
Quản lý dự án xây dựng: Tái bản có bổ sung theo những văn bản quy định mới nhất / Nguyễn Văn Đáng. -- Tp.HCM: Nxb. Tổng hợp Đồng Nai, 2005 697tr.; 20cm. Dewey Class no. : 657.869 -- dc 21 Call no. : 657.869 N573-Đ182
15 p hcmute 18/05/2022 346 0
Từ khóa: 1. Kinh tế xây dựng -- Quản lý dự án. 2. Xây dựng -- Quy hoạch.
Kế toán - kiểm toán trong trường học
Kế toán - kiểm toán trong trường học / PGS.-TS. Ngô Thế Chi, ThS. Nguyễn Duy Liễu. -- Hà Nội : Thống kê, 2002 484tr. : 27cm. Dewey Class no. : 657.45 -- dc 21 Call no. : 657.45 N569-C532
11 p hcmute 18/05/2022 344 0
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kiểm toán. 3. Kinh tế giáo dục -- Kiểm toán. I. Nguyễn Duy Liễu, ThS. .
Cẩm nang kế toán trường học / ThS. Tạ Huy Đăng. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội : Thống kê, 2002 414tr. : 27cm. Dewey Class no. : 657.45 -- dc 21 Call no. : 657.45 T111-Đ182
5 p hcmute 18/05/2022 284 0
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kiểm toán. 3. Kinh tế giáo dục -- Kiểm toán.
Từ điển thuật ngữ kế toán-kiểm toán quốc tế Anh-Việt = English-Vietnamese international accounting and auditing dictionary of terms/ Đỗ Hữu Vinh. -- Hà Nội: Thanh niên, 2003 501tr.; 21cm Dewey Class no. : 657.03 -- dc 21 Call no. : 657.03 Đ631-V784
4 p hcmute 18/05/2022 329 0
Từ khóa: 1. Accounting -- Terms and phrases. 2. Kế toán -- Từ điển. 3. Kinh tế -- Từ điển.