- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
XÂY DỰNG KHUNG ƯU TIÊN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN THỦY SẢN VIỆT NAM
Đánh giá những ưu tiên quốc gia về Nghiên cứu & Phát triển (viết tắt là R&D) Thủy sản ở Việt Nam • Xây dựng kế hoạch để xác định các ưu tiên và chiến lược thực hiện cho mỗi Lĩnh vực Cơ hội Nghiên cứu Phát triển (viết tắt là ARDO) thông qua các Hội thảo quốc gia
92 p hcmute 14/11/2013 664 7
Từ khóa: chính sách kinh tế, dự án nông nghiệp, kỹ thuật nông lâm, trồng trọt chăn nuôi, kinh doanh nông nghiệp
The next west: Public lands, community, and economy in the American West
The next west: Public lands, community, and economy in the American West/ John A. Baden (Edit). -- California: Irland Press, 1997 272p.; 22cm. ISBN 1 55963 459 6 1. Forest policy -- West (U.S). 2. Hoa kỳ -- Tài nguyên. 3. Land use -- West (U.S). 4. West (U.S) -- Economic conditions. 5. West (U.S) -- Environmental conditions. I. Baden, John A. . Dewey Class no. : 333.70978 -- dc 21...
7 p hcmute 19/06/2013 492 1
Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp
Earth day guide to planet repair
Hayes, Denis Earth day guide to planet repair/ Denis Hayes . -- California: Island Press, 2000 181p.; 22cm 1. Bảo vệ môi trường. Dewey Class no. : 363.7 -- dc 21 Call no. : 363.7 H417 Dữ liệu xếp giá SKN003217 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 19/06/2013 280 1
Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp
Industrialized nature : Brute force technology and the transformation of the natural world
Josephson, Paul R Industrialized nature : Brute force technology and the transformation of the natural world / Paul R. Josephson. -- Washington [DC] : Island Press/Shearwater Books, 2002 vii, 313 p. ; 24 cm ISBN 1559637773 1. Conservation of natural resources. 2. Environmental protection. 3. Industrialization -- Environmental aspects. 4. Natural resources -- Management. 5. Technological innovations -- History -- 20th...
7 p hcmute 19/06/2013 470 1
Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp
BEARDSHAW, JOHN Economics: A student's guide/ John Beardshaw, Dvid Brewster, Paul Cormack, Andrew Ross. -- th ed. -- London.: Pretice Hall, 2001 740p; 27cm 1. Economics. I. Andrew Ross. II. Dvid Brewster. III. Paul Cormack. Dewey Class no. : 330 -- dc 22 Call no. : 330 E194 Dữ liệu xếp giá SKN004506 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 19/06/2013 210 1
Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp
American government : principles and practices
Turner, Mary Jane American government : principles and practices / Mary Jane Turner,Kenneth Switzer, Charlotte Redden. -- Columbus, Ohio : Glencoe, McGraw - Hill, 1996 iv, 291, xiv, 850 p.; 27 cm 0028238966 1. United States -- Politics and government. I. Redden, Charlotte Ann. II. Switzer, Kenneth A. Dewey Class no. : 320.973 -- dc 22 Call no. : 320.973 T944 Dữ liệu xếp giá SKN004477 (DHSPKT -- KD -- )
17 p hcmute 19/06/2013 246 1
Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp
American government : balancing democracy and rights
Landy, Marc Karnis American government : balancing democracy and rights / Marc Landy,Sidney M. Milkis. -- Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2004 1 v. ; 23 cm 0072383194 1. United States -- Politics and government. I. Milkis, Sidney M. Dewey Class no. : 320.973 -- dc 21 Call no. : 320.973 L264 Dữ liệu xếp giá SKN004416 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 19/06/2013 281 1
Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp
Patterson, Thomas E The American democracy / Thomas E. Patterson. -- 6th ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2003 xxxiii, 602, [54] p.; 26 cm ISBN 0071199462 ISBN 0072481218 1. United States -- Politics and government. Dewey Class no. : 320.473 -- dc 21 Call no. : 320.473 P317 Dữ liệu xếp giá SKN004390 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 19/06/2013 267 1
Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp
Shim, Jae K Dictionary of real estate / Jae K. Shim, Joel G. Siegel, Stephen W.Hartman. . -- New York : J. Wiley, 1996 xi, 307 p. ; 24 cm 1. Real estate business -- Dictionaries. 2. Real property -- Dictionaries. I. Siegel, Joel G. Dewey Class no. : 333.330 3 -- dc 21 Call no. : 333.3303 S556 Dữ liệu xếp giá SKN004388 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 19/06/2013 264 1
Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp
Cozy politics : political parties, campaign finance, and compromised governance
Kobrak, Peter Cozy politics : political parties, campaign finance, and compromised governance / Peter Kobrak. -- Boulder, Colo. : Lynne Rienner Publishers, 2002 xi, 273 p. ; 24cm ISBN 1588260232 1. Campaign funds -- United States. 2. Political parties -- United States. 3. Politics, Practical -- United States. Dewey Class no. : 324.7 -- dc 21 Call no. : 327.7 K759 Dữ liệu xếp giá SKN004317 (DHSPKT -- KD...
8 p hcmute 19/06/2013 355 1
Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp
International politics on the world stage
Rourke, John T International politics on the world stage / John T. Rourke. -- 9th ed. -- Guilford, CT : McGraw-Hill/Dushkin, A Division of The McGraw-Hill Companies, 2002 631p.; 27cm ISBN 0072828048 1. International relations. 2. Quan hệ chính trị. 3. Quan hệ quốc tế. 4. World politics. Dewey Class no. : 327.101 -- dc 22 Call no. : 327.101 R862 Dữ liệu xếp giá SKN004276 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 19/06/2013 371 1
Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp
Colander, David C Economics / David C. Colander. -- 5th ed.. -- Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2004 1 v. (various pagings) : ill. (some col.) ; 27 cm ISBN 007121447X (international : alk. paper) ISBN 0072549025 (hbk. : alk. paper) 1. Economics. Dewey Class no. : 330 -- dc 21 Call no. : 330 C683 Dữ liệu xếp giá SKN004559 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 19/06/2013 172 1
Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp