- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Ứng dụng từ trường trong việc làm biến dạng thép tấm trong ngành đóng tàu: Đề tài NCKH (cấp sinh viên) SV2010-70/ Bùi Tuấn Anh, Lê Tấn Bảo, Nguyễn Văn Bình. -- Tp.HCM: Đại học Sư phạm Kỹ thuật, 2010 33tr.; 30cm 1. Gia công kim loại. 2. Thép -- Kỹ thuật gia công. I. Lê Tấn Bảo. II. Nguyễn Văn Bình. Dewey Class no. : 672 -- dc 22 Call no. : ĐSV 672...
10 p hcmute 15/05/2014 297 1
Từ khóa: Gia công kim loại, Thép, Kỹ thuật gia công
Nghiên cứu thiết kế, chế tạo thiết bị mài rà chuyên dùng phục vụ công việc bảo dưỡng và sửa chữa các loại van áp suất trong ngành dầu khí: Luận văn cao học 605204/ KS. Nguyễn Ngọc Tuấn. -- Tp.HCM.: ĐHSPKT, 2005 79tr; 30cm. 1. Cắt gọt kim loại -- Thiết bị, máy móc. 2. Máy công cụ. I. Phùng Rân, Giáo viên hướng dẫn. Dewey Class no. : 621.912...
14 p hcmute 14/05/2014 418 6
Từ khóa: Cắt gọt kim loại
Modeling, sensing and control of gas metal are welding
Modeling, sensing and control of gas metal are welding / Desineni Subbaram Naidu, Selahattin Ozcelik, Kevin L. Moore. -- New York : Elsevier, 2003 351p ; 24cm 1. Gas metal arc welding. 2. Hàn kim loại -- Ứng dụng công nghệ. I. Moore, Kevin L. II. Ozcelik, Selahattin. Dewey Class no. : 671.5212 -- dc 21 Call no. : 671.5212 N155 Dữ liệu xếp giá SKN004190 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 22/10/2013 658 1
Từ khóa: Gas metal arc welding, Hàn kim loại, Ứng dụng công nghệ
Farm and daily mechanics/ V.J. Morford. -- 3rd ed.. -- Minneapolis: Burgess Publishing Co., 1967 157p.; 28cm. 1. Công nghệ kim loại. 2. Xưởng cơ khí. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 M846 Dữ liệu xếp giá SKN001585 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001586 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 22/10/2013 445 3
Từ khóa: Công nghệ kim loại, Xưởng cơ khí
Lithographer/. -- 1st ed.. -- Washington: U. S. Goverment Printing Office, 1969 613p.; 27cm. Summary: 1. Nghề in. Dewey Class no. : 686 -- dc 21 Call no. : 686 L775 Dữ liệu xếp giá SKN001501 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 22/10/2013 184 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Welding and Fabricating Thermoplastic Materials
Welding and Fabricating Thermoplastic Materials/ S. J. Kaminsky, J. A. Williams. -- 1st ed.. -- New York: Kamweld Products Company., 1964 296p.; 25cm. 1. Hàn kim loại . 2. Kỹ thuật hàn. I. Siy, Iouis J. II. Williams, J. A. Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21 Call no. : 671.52 K15 Dữ liệu xếp giá SKN001492 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001493 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 22/10/2013 340 3
Từ khóa: Hàn kim loại, Kỹ thuật hàn
Practical construction equipment maintenance reference guide
Practical construction equipment maintenance reference guide/ Lindley R. Higgins, Tyler G. Hicks. -- 1nd ed.. -- New York: McGraw-Hill Book Company, 1987 256p. 24cm 0 07 028772 4 1. Cơ khí xây dựng . 2. Máy xây dựng -- Bảo trì và sửa chữa. I. Hicks, Tyler G.. Dewey Class no. : 690.028 -- dc 21 Call no. : 690.028 H636 Dữ liệu xếp giá SKN001346 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/10/2013 407 2
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
General mentals/ John L.Feirer. -- 3rd ed.. -- New York: McGraw -Hill Book Co., 1967 470p. includes index; 24cm. 1. Gia công kim loại. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 F299 Dữ liệu xếp giá SKN001342 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/10/2013 210 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
General mentals/ John L.Feirer. -- 1st ed.. -- New York: McGraw -Hill Book Co., 1952 257p. includes index; 24cm. 1. Gia công kim loại. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 F299 Dữ liệu xếp giá SKN001340 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/10/2013 182 1
Từ khóa: Gia công kim loại
Welding Handbook: T.3;P.A:Welding, cutting and related processes. -- 5th ed
Welding Handbook: T.3;P.A:Welding, cutting and related processes. -- 5th ed.. -- New York: American Technical Society, 1970 578p.; 23cm. 1. Cắt kim loại. 2. Gia công kim loại. 3. Hàn kim loại. I. Jackson, C.E. II. Welter, Stanly T. Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21 Call no. : 671.52 W443 Dữ liệu xếp giá SKN001336 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 21/10/2013 366 1
Từ khóa: Cắt kim loại, Gia công kim loại, Hàn kim loại
Machine shop: Theory and Practice, Albeert M. Wagener.. -- 2nd ed
Machine shop: Theory and Practice, Albeert M. Wagener.. -- 2nd ed.. -- New York: D. Van Nostrad Company,Inc, 1950 306p.; 24cm. 1. Gia công kim loại. 2. Manujaduring. 3. Xưởng kim loại . Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 W131 Dữ liệu xếp giá SKN001334 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/10/2013 330 1
Từ khóa: Gia công kim loại, Manujaduring, Xưởng kim loại .
Forging and welding/ Robert E. Smith. -- 1st ed.. -- Illinois: McKnight & McKnight Publishing Co., 1967 160p.includes index; 25cm. 1. Hàn kim loại. 2. Kỹ thuật hàn. 3. Welding. Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21 Call no. : 671.52 S657 Dữ liệu xếp giá SKN001323 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001324 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 21/10/2013 296 1
Từ khóa: Hàn kim loại, Kỹ thuật hàn, Welding