- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo trình máy tiện và gia công trên máy tiện: Sách dùng trong các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp/ Nguyễn Viết Tiếp. -- Tái bản lần thứ 3. -- Hà Nội: Giáo dục; , 2007 284tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.942 -- dc 22Call no. : 621.942 N573-T563
8 p hcmute 18/03/2022 534 1
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại. 2. Gia công kim loại. 3. Kỹ thuật tiện. 4. Máy tiện.
Gia công trên máy tiện: Dùng cho học viên, học sinh, công nhân các ngành kỹ thuật, kinh tế, sư phạm, các trường dạy nghề thuộc các hệ đào tạo/ Nguyễn Tiến Đào. -- In lần thứ nhất. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2007 248tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.942 -- dc 22Call no. : 621.942 N573-Đ211
10 p hcmute 18/03/2022 314 0
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại. 2. Gia công kim loại. 3. Máy tiện.
Cơ sở máy công cụ/ Phạm Văn Hùng, Nguyễn Phương. -- Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2007 308tr. ; 27cm Dewey Class no. : 621.9 -- dc 21Call no. : 621.9 P534-H936
7 p hcmute 18/03/2022 328 6
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại -- Thiết bị. 2. Máy công cụ. I. Nguyễn Phương.
Đồ gá gia công cơ khí: Tiện - Phay - Bào - Mài
Đồ gá gia công cơ khí: Tiện - Phay - Bào - Mài / Hồ Viết Bình, Lê Đăng Hoành, Nguyễn Ngọc Đào. -- Lần Thứ 1. -- Đà Nẵng .: Nxb. Đà Nẵng, 2000 320tr.; 24cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.944 -- dc 21Call no. : 621.944 H678-B613
6 p hcmute 18/03/2022 1077 32
Máy điều khiển theo chương trình số: NC CNC DNC ANC FMC CIM NC
Máy điều khiển theo chương trình số: NC CNC DNC ANC FMC CIM NC/ Nguyễn Ngọc Cẩn. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật, 1993 227tr.; 27cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.9 -- dc 21Call no. : 621.9 N573-C212
8 p hcmute 18/03/2022 487 5
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại. 2. Metal-cutting tools -- LCSH. 3. Tự động hóa.
Vật liệu phi kim loại/ Hoàng Trọng Bá. -- Hà Nội.: Khoa học và Kỹ thuật, 2007 341tr; 21cm Dewey Class no. : 620.19 -- dc 22Call no. : 620.19 H678-B111
7 p hcmute 17/03/2022 530 9
Công nghệ cán kim loại: Cán thép hình
Công nghệ cán kim loại: Cán thép hình/ Đỗ Hữu Nhơn, Đỗ Thành Dũng; Phan Văn Hạ hiệu đính. -- Hà Nội: Bách khoa, 2007 275tr.; 26cm Dewey Class no. : 671.32 -- dc 22Call no. : 671.32 Đ631-N576
9 p hcmute 17/03/2022 342 2
Từ khóa: 1. Gia công kim loại. 2. Công nghệ cán kim loại. I. Đỗ Thành Dũng. II. Phan Văn Hạ, Hiệu đính.
Sản xuất thép tấm và thép băng
Sản xuất thép tấm và thép băng / Nguyễn Trọng Giảng. -- H : Khoa học và Kỹ thuật, 2004 292tr ; 27cm Dewey Class no. : 672.8 -- dc 21Call no. : 672.8 N573-G433
8 p hcmute 16/03/2022 346 2
Từ khóa: 1. Gia công kim loại. 2. Thép băng -- Sản xuất. 3. Thép tấm -- Sản xuất. 4. Thép -- Sản xuất.
Các phương pháp thiết kế lỗ hình trục cán: (Giáo trình cho sinh viêncơ khí và luyện kim)
Các phương pháp thiết kế lỗ hình trục cán: (Giáo trình cho sinh viêncơ khí và luyện kim) / Phan Văn Hạ. -- In lần thứ nhất. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 289tr.; 24cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 672.33 -- dc 21Call no. : 672.33 P535 - H111
9 p hcmute 16/03/2022 399 1
Từ khóa: 1. Gia công kim loại -- Kỹ thuật cán. 2. Sản xuất thép. 3. Thép -- Kỹ thuật cán.
Tính toán thiết kế chế tạo máy cán thép và các thiết bị trong nhà máy cán thép
Tính toán thiết kế chế tạo máy cán thép và các thiết bị trong nhà máy cán thép/ Đỗ Hữu Nhơn. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 207tr.; 24cm Dewey Class no. : 672.35 -- dc 21, 621.9Call no. : 672.35 Đ631-N576
6 p hcmute 16/03/2022 409 1
Giáo trình công nghiệp kim loại
Giáo trình công nghiệp kim loại /NGUYỄN ĐỨC THẮNG; PHẠM NGỌC DIỆU QUỲNH, NGUYỄN NGỌC THẮNG, LÊ VĂN THOÀI. -- H. : Giáo Dục, 2013 407tr. ; 24cm Dewey Class no. : 671 -- dc 23Call no. : 671 N573-T367
5 p hcmute 16/03/2022 468 1
Từ khóa: Giáo trình công nghiệp kim loại /NGUYỄN ĐỨC THẮNG; PHẠM NGỌC DIỆU QUỲNH, NGUYỄN NGỌC THẮNG, LÊ VĂN THOÀI
Giáo trình trang bị điện: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp
Giáo trình trang bị điện: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp/ Nguyễn Văn Chất. -- Tái bản lần thứ 3. -- H.: Giáo dục, 2007 307tr; 24cm Dewey Class no. : 671.5 -- dc 21Call no. : 671.5 N573-C492
5 p hcmute 16/03/2022 408 1