- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kỹ thuật phay/ Ph. A. Barơbashop; Người dịch: GS. TS. Trần Văn Địch. -- Lần Thứ 1. -- Hà Nội: Công nhân kỹ thuật, 1984 221tr.; 20,5cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21Call no. : 671.35 B264
7 p hcmute 19/04/2022 286 2
Từ khóa: 1. Gia công kim loại -- Kỹ thuật phay. 2. Phay kim loại. I. Trần Văn Địch, Dịch giả.
Kỹ thuật phay/ Ph. A. Barơbashop, người dịch: GS. TS. Trần Văn Địch. -- Lần Thứ 2. -- Hà Nội: Giáo Dục, 1995 221tr.; 20,5cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21
6 p hcmute 19/04/2022 342 5
Từ khóa: 1. Gia công kim lạoi -- Kỹ thuật phay. 2. Phay kim loại. I. Trần Văn Địch, GS. TS., Dịch giả.
Kỹ thuật phay/ Ph. A . Barơbashop; người dịch:GS. TS. Trần Văn Địch. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Thanh Niên, 1999 221tr.; 20,5cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21Call no. : 671.35 B264
7 p hcmute 19/04/2022 225 3
Từ khóa: 1. Gia công kim loại -- Kỹ thuật phay. 2. Phay kim loại. I. Trần Văn Địch, Dịch giả.
Kim loại và hợp kim nhẹ trong đời sống
Kim loại và hợp kim nhẹ trong đời sống/ Nguyễn Khắc Xương. -- H.: Bách khoa, 2018 420tr.; 21cm ISBN 9786049506420 Dewey Class no. : 620.16 -- dc 23Call no. : 620.16 N573-X197
11 p hcmute 19/04/2022 238 0
Chuyển hóa Hiđrocacbon và cacbon oxit trên các hệ xúc tác kim loại và oxit kim loại
Chuyển hóa Hiđrocacbon và cacbon oxit trên các hệ xúc tác kim loại và oxit kim loại/ Hồ Sĩ Thoảng, Lưu Cẩm Lộc. -- H.: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam, 2007 490tr.; 24cm Dewey Class no. : 541.395 -- dc 22Call no. : 541.395 H678-T449
19 p hcmute 07/04/2022 284 0
Từ khóa: 1. Hiện tượng xúc tác. 2. Phản ứng hóa học. 3. Xúc tác kim loại. I. Lưu Cẩm Lộc.
Hóa học vô cơ: Dùng cho sinh viên các trường đại học cao đẳng và giáo viên trung học chuyên ngành hóa/ Nguyễn Đức Vận T2 : Các kim loại điển hình. -- In lần thứ 3. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2006 278tr.; 27cm Dewey Class no. : 546.3 -- dc 22Call no. : 546.3 N573-V217
12 p hcmute 07/04/2022 98 0
Từ khóa: 1. Hóa vô cơ. 2. Kim loại.
Các phương pháp xác định độ chính xác gia công: Giáo trình dùng cho học viên các hệ đào tạo
Các phương pháp xác định độ chính xác gia công: Giáo trình dùng cho học viên các hệ đào tạo/ Trần Văn Địch. -- Tái bản lần thứ 2. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2011 202tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.802 87 -- dc 21Call no. : 621.80287 T772-Đ546
9 p hcmute 05/04/2022 246 1
Từ khóa: 1. Chế tạo máy -- Kiểm tra độ chính xác. 2. Gia công kim loại -- Kiểm tra độ chính xác
Công nghệ chế tạo máy 2/ Trần Doãn Sơn. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009 97tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 22Call no. : 621.8 T772-S698
5 p hcmute 05/04/2022 285 7
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại. 2. Chế tạo máy. 3. Gia công kim loại. 4. Kỹ thật chế tạo máy
Các phương pháp xác định độ chính xác gia công : Giáo trình dùng cho học viên các hệ đào tạo
Các phương pháp xác định độ chính xác gia công : Giáo trình dùng cho học viên các hệ đào tạo/ Trần Văn Địch. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2008 203tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.802 87 -- dc 21Call no. : 621.80287 T772-Đ546
9 p hcmute 05/04/2022 221 0
Từ khóa: 1. Chế tạo máy -- Kiểm tra độ chính xác. 2. Gia công kim loại -- Kiểm tra độ chính xác
Lý thuyết biến dạng dẻo / Hà Minh Hùng, Đinh Bá Trụ. -- In lần thứ nhất. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 2005. - 35tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại:1123 H111-H936
8 p hcmute 05/04/2022 326 0
Từ khóa: Kim loại học, Lý thuyết biến dạng dẻo, Sức bền vật liệu, Lý thuyết biến dạng
Vật liệu và vật liệu mới/ Phạm Phố (ch.b), Phạm Huy Bình, Lương Thị Thu Giang, Nghiêm Hùng . -- Tái bản lần thứ 1. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006 158tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.11 -- dc 22Call no. : 620.11 P534-P574
7 p hcmute 05/04/2022 271 0
Từ khóa: 1. Composit -- Vật liệu. 2. Vật liệu công trình. 3. Vật liệu kim loại
Ăn mòn và bảo vệ kim loại / Trương Ngọc Liên. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2004 254tr. : 24cm. Dewey Class no. : 620.112 23 -- dc 21Call no. : 620.11223 T781-L719
9 p hcmute 25/03/2022 208 0