- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kỹ thuật phay/ Phạm Quang Lễ. -- Lần Thứ 1. -- Hà Nội: Công nhân kỹ thuật, 1979 371tr.; 24cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.91 -- dc 21 Call no. : 671.35 P534 - L433
9 p hcmute 13/05/2022 375 3
Từ khóa: 1. Kỹ thuật phay. 2. Phay kim loại.
Cơ sở quá trình gia công trên máy cắt gọt: T1: (Công nghệ cơ khí)
Cơ sở quá trình gia công trên máy cắt gọt: T1: (Công nghệ cơ khí)/ Yoo Byung Seok; Người dịch: Trần Văn Nghĩa. -- Lần Thứ 1. -- H.: Lao động và xã hội, 2001 119tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 Y56 - S478
4 p hcmute 13/05/2022 353 1
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại. 2. Metal-cutting. 3. Metal-cutting tools. I. Trần Văn Nghĩa, Dịch giả.
Giáo trình cơ sở cắt gọt kim loại
Giáo trình cơ sở cắt gọt kim loại/ Phùng Rân, Trương Ngọc Thục. -- Lần Thứ 1. -- H.: Trường Đại học sư phạm kỹ thuật Tp. HCM., 1994 230tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 P577-R185
10 p hcmute 13/05/2022 387 3
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại. 2. Gia công kim loại. 3. Metal-cutting. I. Trương Ngọc Thục.
Giáo trình công nghệ kim loại: Phần 1: Gia công áp lực (Dùng cho ngành học thuộc hệ cơ khí)
Giáo trình công nghệ kim loại: Phần 1: Gia công áp lực (Dùng cho ngành học thuộc hệ cơ khí)/ Hoàng Trọng Bá . -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Đại học sư phạm kỹ thuật Tp.Hồ Chí Minh , 1993 137tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.3 -- dc 21 Call no. : 671.3 H678-B111
8 p hcmute 13/05/2022 1709 65
Hỏi đáp về dập tấm và cán, kéo kim loại
Hỏi đáp về dập tấm và cán, kéo kim loại/ Đỗ Hữu Nhơn, Nguyễn Mậu Đằng, Nguyễn Ngọc Giao. -- In lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 156tr.; 21cm Dewey Class no. : 671.33 -- dc 21 Call no. : 671.33 Đ631-N576
6 p hcmute 13/05/2022 548 2
Phương pháp cán kim loại thông dụng
Phương pháp cán kim loại thông dụng/ Đỗ Hữu Nhơn; Phan Văn Hạ (Hiệu đính). -- In lần thứ 3, có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1999 226tr.; 21cm Dewey Class no. : 671.32 -- dc 21 Call no. : 671.32 Đ631-N576
6 p hcmute 13/05/2022 390 1
Từ khóa: 1. Công nghệ kim loại -- Cán kim loại. 2. Gia công kim loại. 3. Kỹ thuật cán. I. Phan Văn Hạ.
Gia công CNC và đo lường chính xác
Gia công CNC và đo lường chính xác/ Yoo Byung Seok; Lê Giang Nam (dịch). -- H: Lao động - Xã hội, 2001 315tr; 29cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 Y59-S478
4 p hcmute 13/05/2022 520 4
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Cắt gọt kim loại. 3. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. 4. Metal-cutting tools. I. Lê Giang Nam, Dịch giả.
Gia công CNC/ Yoo Byung Seok; Lê Giang Nam (dịch). -- H: Lao động - Xã hội, 2001 95tr; 29cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 Y59-S478
4 p hcmute 13/05/2022 457 4
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Cắt gọt kim loại. 3. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. 4. Metal-cutting tools. I. Lê Giang Nam, Dịch giả.
Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD/CAM
Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD/CAM/ Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Tiến Dũng. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 298tr; 24cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 N573-Đ211
6 p hcmute 13/05/2022 506 3
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. I. Nguyễn Tiến Dũng.
Chế tạo phôi: Tập 1/ Hoàng Tùng, Phạm Bá Nông, Nguyễn Văn Hảo... -- H: Giáo dục, 1993 193tr; 20cm Dewey Class no. : 671.2 -- dc 21 Call no. : 671.2 C514
3 p hcmute 13/05/2022 338 1
Từ khóa: 1. Đúc kim loại. 2. Gia công kim loại. 3. Phôi kim loại. 4. 1. I. Hoàng Tùng.
Gia công kim loại va an toàn trong công nghiệp
Gia công kim loại va an toàn trong công nghiệp/ Yoo Hyung Seok. -- Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2002 159tr. ; 28.5cm. Dewey Class no. : 671 -- dc 21 Call no. : 671 Y59-S478
4 p hcmute 13/05/2022 369 1
Công nghệ phay/ Ph.A.Barbashop;GS. TS. Trần Văn Địch (dịch). -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 231tr; 24cm. 1. Phay kim loại. I. Trần Văn Địch, Dịch giả. Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21 Call no. : 671.35 B229
8 p hcmute 13/05/2022 416 6
Từ khóa: 1. Phay kim loại. I. Trần Văn Địch, Dịch giả.