- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo trình lý thuyết kiểm toán
Giáo trình lý thuyết kiểm toán/ Nguyễn Viết Lợi, Đậu Ngọc Châu. -- H.: Tài chính, 2007. - 419tr.; 24cm. Call no. : 657.45 N573-L834
10 p hcmute 08/12/2022 206 0
Từ khóa: Kế toán, Kiểm toán.
Reliability handbook/ I W. Grant reson. -- New York: McGraw-Hill, 1966. 415p.; 24cm 1. Độ tin cậy -- Kiểm tra. 2. Toán ứng dụng. Dewey Class no. : 519.287 -- dc 21 Call no. : 519.287 I66
9 p hcmute 08/06/2022 218 0
Từ khóa: Độ tin cậy -- Kiểm tra, Toán ứng dụng.
Quy trình kiểm toán khoản mục chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp trong kiểm toán báo cáo tài chính tại công ty TNHH kiểm toán DFK Việt Nam: Đồ án tốt nghiệp Khoa Đào tạo chất lượng cao ngành Kế toán/ Nguyễn Ngọc Thảo Ly; Nguyễn Thị Thu Hồng (giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2021...
1 p hcmute 31/05/2022 465 11
Từ khóa: Báo cáo tài chính, Kiểm toán, Nguyễn Thị Thu Hồng
Kiểm toán -- Tái bản lần 6. -- Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2014 620tr. ; 24cm ISBN 9786049220760 Dewey Class no. : 657.45 -- dc 22 Call no. : 657.45 K47
18 p hcmute 27/05/2022 185 3
Từ khóa: 1. 4 -- Kiểm toán . 2. Kiểm toán. I. Title: Kiểm toán.
Bài tập kiểm toán chọn lọc/ Phan Trung Kiên. -- H.: Tài chính, 2012 437tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.450 76 -- dc 22 Call no. : 657.45076 P535-K47
13 p hcmute 27/05/2022 189 0
Bài tập kiểm toán/ Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh. -- Xuất bản lần thứ hai. -- H.: Lao động Xã hội, 2011 290tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.45 -- dc 22 Call no. : 657.45 B152
9 p hcmute 27/05/2022 169 0
Từ khóa: 1. Kiểm toán -- Bài tập.
Từ điển kế toán & kiểm toán Anh - Việt
Từ điển kế toán & kiểm toán Anh - Việt/ Nguyễn Văn Dung. -- H.: Lao động, 2010 578tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.03 -- dc 21 Call no. : 657.03 N573-D916
4 p hcmute 27/05/2022 199 0
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kế Toán -- Từ điển. 3. Kiểm toán. 4. Kiểm toán -- Từ điển.
Thực hành kiểm toán/ La Xuân Đào, Phan Văn Dũng, Đinh Tấn Tưởng, Hồng Dương Sơn. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia, 2007 266tr.; 24cm Một số sách 2008 gia ghi 37000 Dewey Class no. : 657.45 -- dc 22 Call no. : 657.45 T532
5 p hcmute 27/05/2022 192 0
Từ khóa: 1. Kiểm toán. I. Đinh Tấn Tưởng. II. Hồng Dương Sơn. III. La Xuân Đào. IV. Phan Văn Dũng.
Giáo trình kiểm toán: Dùng trong các trường Cao đẳng và Trung cấp chuyên nghiệp khối kinh tế
Giáo trình kiểm toán: Dùng trong các trường Cao đẳng và Trung cấp chuyên nghiệp khối kinh tế/ Phan Trung Kiên (ch.b), Trần Quý Liên, Nguyễn Hồng Thúy. -- Tái bản lần thứ 1. -- H.: Giáo dục, 2008 152tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.45 -- dc 22 Call no. : 657.45 P535-K47
7 p hcmute 27/05/2022 212 0
Từ khóa: 1. Kiểm toán -- Giáo trình. I. Nguyễn Hồng Thúy. II. Trần Quý Liên.
Bài tập kiểm toán. -- H.: Lao động - Xã hội, 2010 267tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.45 -- dc 21 Call no. : 657.45 B152
8 p hcmute 27/05/2022 245 1
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kiểm toán. 3. Kinh tế giáo dục -- Kiểm toán. I. .
Kiểm soát chất lượng từ bên ngoài đối với hoạt động kiểm toán độc lập: Sách chuyên khảo. Dùng cho sinh viên Đại học và Cao học/ Trần Thị Giang Tân. -- H.: Tài chính, 2009 293tr.; 21cm Dewey Class no. : 657.45 -- dc 22 Call no. : 657.45 T772-T161
5 p hcmute 27/05/2022 168 0
Từ khóa: 1. Hoạt động kiểm toán. 2. Kiểm soát chất lượng. 3. Kiểm toán. 4. Kiểm toán -- Kiểm soát chất lượng.
Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh - Việt = Accounting - auditing commercial dictionary English -Vietnamese/ Khải Nguyên, Vân Hạn. -- H.: Giao thông vận tải, 2007 717tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.03 -- dc 22 Call no. : 657.03 K45-N576
3 p hcmute 27/05/2022 175 0
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kế toán -- Từ điển. 3. Kiểm toán. I. Vân Hạnh.
Bộ sưu tập nổi bật