- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Cẩm nang kế toán trường học / ThS. Tạ Huy Đăng. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội : Thống kê, 2002 414tr. : 27cm. Dewey Class no. : 657.45 -- dc 21 Call no. : 657.45 T111-Đ182
5 p hcmute 18/05/2022 225 0
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kiểm toán. 3. Kinh tế giáo dục -- Kiểm toán.
Tìm hiểu hệ thống chuẩn mực kế toán và kiểm toán Việt Nam
Tìm hiểu hệ thống chuẩn mực kế toán và kiểm toán Việt Nam / Huỳnh Văn Hoài (sưu tầm và hệ thống). -- Tp.HCM.: Thống Kê, 2003 526tr.; 21cm Dewey Class no. : 657.45 -- dc 21 Call no. : 657.45 T582
7 p hcmute 18/05/2022 274 0
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kiểm toán. I. Huỳnh Văn Hoài, Sưu tầm và hệ thống.
Bài tập kiểm toán chọn lọc/ Phan Trung Kiên. -- H.: Tài chính, 2012 437tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.450 76 -- dc 22.Call no. : 657.45076 P535-K47
13 p hcmute 29/04/2022 233 0
Từ khóa: Kế toán, kiểm toán -- Bài tập.
Bài tập kiểm toán. -- H.: Lao động - Xã hội, 2010. 267tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.45 -- dc 21.Call no. : 657.45 B152
10 p hcmute 29/04/2022 175 0
Từ khóa: Kế toán, kiểm toán, Kinh tế giáo dục -- Kiểm toán
Kế toán quốc tế/ Nguyễn Phú Giang. -- H.: Tài chính, 2009 766tr.; 24cm. Dewey Class no. : 657 -- dc 22.Call no. : 657 N573-G433
16 p hcmute 29/04/2022 177 0
Từ khóa: Kế toán, kiểm toán, Kế toán tài chính.
Kế toán tài chính - Phần 3: Kế toán đầu tư tài chính. Lý thuyết và bài tập, cập nhật theo Thông tư 244/2009/TT-BTC ngày 31/12/2009 và có hiệu lực kể từ ngày 15/02/2010/ Phan Đức Dũng. -- H.: Thống kê, 2010 353tr.; 24cm. Dewey Class no. : 657 -- dc 22.Call no. : 657 P535-D916
12 p hcmute 29/04/2022 238 0
Từ khóa: Kế toán, kiểm toán, Kế toán tài chính
Kế toán - kiểm toán trong trường học
Kế toán - kiểm toán trong trường học / PGS.-TS. Ngô Thế Chi, ThS. Nguyễn Duy Liễu. -- Hà Nội : Thống kê, 2002. 484tr. : 27cm. Dewey Class no. : 657.45 -- dc 21.Call no. : 657.45 N569-C532
11 p hcmute 29/04/2022 200 0
Từ khóa: Kế toán, Kiểm toán, Kinh tế giáo dục -- Kiểm toán
Cẩm nang kế toán trường học / ThS. Tạ Huy Đăng. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội : Thống kê, 2002. 414tr. : 27cm. Dewey Class no. : 657.45 -- dc 21.Call no. : 657.45 T111-Đ182
5 p hcmute 29/04/2022 219 0
Từ khóa: Kế toán, Kiểm toán, Kinh tế giáo dục -- Kiểm toán.
Giáo trình nguyên lý kế toán/ Nguyễn Việt, Võ Văn Nhị, Trần Văn Thảo. -- H.: Lao động, 2011. 322tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22.Call no. : 657 N573-V666
9 p hcmute 29/04/2022 225 0
Từ khóa: Kiểm toán, Nguyên lý kế toán
Xử lý thống kê các số liệu thực nghiệm trong hóa học
Xử lý thống kê các số liệu thực nghiệm trong hóa học/ Huỳnh Văn Trung, Đỗ Quý Sơn. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 106tr; 24cm Dewey Class no. : 519.8 -- dc 22Call no. : 519.8 H987-T871
5 p hcmute 07/04/2022 392 0
Từ khóa: 1. Toán học thống kê. 2. Đo lường hóa học. 3. Kiểm tra chất lượng. I. Đỗ Quý Sơn.
Bài tập kiểm toán. -- H.: Lao động - Xã hội, 2010. - 267tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 657.45 B152
8 p hcmute 11/03/2022 158 0
Từ khóa: Kế toán, Kiểm toán, Kinh tế giáo dục.