- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nghiên cứu xây dựng các bài giảng thực hành hệ thống điều hòa không khí tự động trên ô tô: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường T2010-15/ Nguyễn Quốc Đạt. -- Tp.HCM: Đại học Sư phạm Kỹ thuật, 2010 55tr.; 30cm 1. Ô tô. 2. Ô tô - Hệ thống điều hòa không khí. 3. Hệ thống điều hòa không khí. Dewey Class no. : 629.2772 -- dc 22 Call no. : ĐCT...
14 p hcmute 21/05/2014 759 10
Từ khóa: Ô tô, Hệ thống điều hòa không khí
Xác định Cu, Pb, Zn, Cd trong SOL khí PM -10: Đề tài NCKH cấp sinh viên SV2010-75
Xác định Cu, Pb, Zn, Cd trong SOL khí PM -10: Đề tài NCKH cấp sinh viên SV2010-75/ Nguyễn Thị Bích Sáng, Nguyễn Thị Trà My, Nguyễn Thị Ngọc Thảo. -- Tp.HCM: Đại học Sư phạm Kỹ thuật, 2011 32tr.; 30cm 1. Ô nhiễm không khí. 2. Ô nhiễm môi trường. I. Nguyễn Thị Ngọc Thảo. II. Nguyễn Thị Trà My. Dewey Class no. : 363.7 -- dc 22 Call no. : ĐSV 363.7 N573-S225...
9 p hcmute 15/05/2014 512 1
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
Bảo vệ môi trường không khí/ Hoàng Thị Hiền, Bùi Sỹ Lý. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2012 440tr.; 27cm 1. Bảo vệ môi trường. 2. Môi trường không khí. I. Bùi Sỹ Lý. Dewey Class no. : 363.739 2 -- dc 22 Call no. : 363.7392 H678-H633 Dữ liệu xếp giá SKV114046 (DHSPKT -- KD -- ) SKV114047 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] Số thẻ
9 p hcmute 17/03/2014 1329 37
Từ khóa: Bảo vệ môi trường, Môi trường không khí
Môi trường trong xây dựng công trình ngầm đô thị
Môi trường trong xây dựng công trình ngầm đô thị/ Nguyễn Đức Nguôn, Vũ Hoàng Ngọc. -- H.: Xây dựng, 2008 120tr.; 27cm 1. Bảo vệ môi trường. 2. Môi trường. 3. Môi trường không khí. 4. Môi trường tiếng ồn. I. Vũ Hoàng Ngọc. Dewey Class no. : 363.7 -- dc 22 Call no. : 363.7 N573-N576 Dữ liệu xếp giá SKV100486 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV100485...
8 p hcmute 17/03/2014 806 5
Từ khóa: Bảo vệ môi trường, Môi trường, Môi trường không khí, Môi trường tiếng ồn
Ô nhiễm không khí/ Đinh Xuân Thắng. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2003 399tr.; 24cm 1. Ô nhiễm không khí. 2. Ô nhiễm không khí -- Giáo trình. Dewey Class no. : 363.739 2 -- dc 22 Call no. : 363.7392 Đ584-T367 Dữ liệu xếp giá SKV080761 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 14/03/2014 441 2
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm không khí
Ô nhiễm không khí/ Đinh Xuân Thắng. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2003 399tr.; 24cm 1. Ô nhiễm không khí. 2. Ô nhiễm không khí -- Giáo trình. Dewey Class no. : 363.739 2 -- dc 22 Call no. : 363.7392 Đ584-T367 Dữ liệu xếp giá SKV080761 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 14/03/2014 340 1
Từ khóa: Ô nhiễm không khí
Giáo trình ô nhiễm không khí/ Đinh Xuân Thắng. -- Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa, bổ sung. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2007 359tr.; 24cm 1. Ô nhiễm không khí. 2. Ô nhiễm không khí -- Giáo trình. Dewey Class no. : 363.739 2 -- dc 22 Call no. : 363.7392 Đ584-T367 Dữ liệu xếp giá SKV080542 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV077886 (DHSPKT -- KM...
13 p hcmute 14/03/2014 536 2
Từ khóa: Ô nhiễm không khí
The study of the soil in the field
The study of the soil in the field/ G.R. Clarke. -- 4th ed.. -- London: Oxford University Press, 1957 204p.; 20cm. 1. Khoa học đất. 2. Soil science. Dewey Class no. : 631.4 -- dc 21 Call no. : 631.4 C598 Dữ liệu xếp giá SKN001761 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 15/10/2013 551 1
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
Soil and Water: Physical principles and processes
Soil and Water: Physical principles and processes/ Daniel Hillel. -- 2nd ed.. -- New York: Academic Press, 1972 288p.; 22cm. 1. Khoa học đất. 2. Soil and water. Dewey Class no. : 631.4 -- dc 21 Call no. : 631.4 H651 Dữ liệu xếp giá SKN001803 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001754 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 15/10/2013 483 1
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
Elements of Soil Convervation/ Hugh Hammond Bennett. -- New York: McGraw-Hill, Inc, 1955 357p.; 21cm. 1. Khoa học đất. 2. Soil science. Dewey Class no. : 631.4 -- dc 21 Call no. : 631.4 B471 Dữ liệu xếp giá SKN001747 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 15/10/2013 552 1
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
Land drainge and reclamation: Quincy Claude Ayres
Land drainge and reclamation: Quincy Claude Ayres, C.E , Daniels Scoates, A.E. -- New York: McGraw - Hall, Inc., 1939 496p.; 24cm. 1. Irrigation and drairage. 2. Tưới tiêu. I. Scostes. Daniels,A. E. Dewey Class no. : 631.587 -- dc 21 Call no. : 631.587 A985 Dữ liệu xếp giá SKN001743 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 15/10/2013 240 1
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường
Annual Report, 1962: Agricultural experiment stations
Annual Report, 1962: Agricultural experiment stations/. -- Florida: University of Florida, 1962 370p.; 22cm. 1. Nông nghiệp -- Báo cáo -- Hoa Kỳ. Dewey Class no. : 630.4973 -- dc 21 Call no. : 630.4973 A615 Dữ liệu xếp giá SKN001730 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 15/10/2013 203 1
Từ khóa: Ô nhiễm không khí, Ô nhiễm môi trường