- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Chín tháng phiêu lưu trong bụng mẹ
Chín tháng phiêu lưu trong bụng mẹ/ Catherine Dolto, Hà Nguyễn(Dịch giả). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 86tr; 20cm Dewey Class no. : 613.9, 618.2 -- dc 21Call no. : 618.2 D665
6 p hcmute 09/03/2022 384 0
Từ khóa: 1. Obstetrics. 2. Pregnancy. 3. Sản phụ khoa. 4. Thai nghén. I. Hà Nguyễn, Dịch giả.
Người đàn ông lấy vợ : Giáo dục giới tính cho thanh thiếu niên
Người đàn ông lấy vợ : Giáo dục giới tính cho thanh thiếu niên/ Trần Bồng Sơn. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1994 190tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.953 -- dc 21Call no. : 613.953 T772-S698
5 p hcmute 09/03/2022 352 0
Từ khóa: 1. Nam khoa. 2. Physiology, human. 3. Sinh lý người. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính.
101 điều cần biết về đôi mắt của bạn
101 điều cần biết về đôi mắt của bạn/ Nguyễn Thị Lan. -- 1st ed. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2000 105tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thứcDewey Class no. : 614.5997 -- dc 21Call no. : 614.5997 N573-L243
8 p hcmute 09/03/2022 328 0
Từ khóa: 1. Bệnh về mắt. 2. Nhãn khoa. 3. Ophthalmology. 4. Opthalmology. 5. ệ sinh cá nhân - Vệ sinh mắt. I. Nguyễn Quang, Dịch giả. II. Vũ Khắc Minh, Dịch giả.
Những điều cần biết về nhãn khoa
Những điều cần biết về nhãn khoa/ Seiiei Kato, Nguyễn Quang(Dịch giả), Vũ Khắc Minh(Dịch giả). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2000 203tr.; 19cm. Summary: Nội dung: Y học thường thức 1. Nhãn khoa. 2. Ophthalmology. I. Nguyễn Quang, Dịch giả. II. Vũ Khắc Minh, Dịch giả. Dewey Class no. : 617.7 -- dc 21Call no. : 617.7 K19
5 p hcmute 09/03/2022 277 0
Từ khóa: 1. Nhãn khoa. 2. Ophthalmology. I. Nguyễn Quang, Dịch giả. II. Vũ Khắc Minh, Dịch giả.
Đau răng kinh nghiệm và chữa trị: Thuốc uống, thuốc dán đắp, thuốc súc ngậm, thuốc bôi-xoa-xát
Đau răng kinh nghiệm và chữa trị: Thuốc uống, thuốc dán đắp, thuốc súc ngậm, thuốc bôi-xoa-xát/ Phan Quảng Minh. -- 1st ed. -- Huế: Thuận Hóa, 2000 158tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 617.6 -- dc 21Call no. : 617.6 P535-M661
5 p hcmute 09/03/2022 132 0
Từ khóa: 1. Bệnh răng miệng. 2. Nha khoa.
Đề phòng tai biến mạch máu não ở người cao tuổi
Đề phòng tai biến mạch máu não ở người cao tuổi / Phạm Khuê. -- 5th ed. -- Hà Nội: Y học, 2000 172tr; 19cm Dewey Class no. : 616.132 -- dc 21Call no. : 616.132 P534-K45
6 p hcmute 09/03/2022 268 1
Bệnh loãng xương ở người cao tuổi
Bệnh loãng xương ở người cao tuổi/ Trần Đức Thọ. -- 1st ed. -- Hà Nội: Y học, 1999 807tr.; 19cm Dewey Class no. : 616.7 -- dc 21Call no. : 616.7 T772-T449
7 p hcmute 09/03/2022 240 0
Từ khóa: 1. Bệnh loãng xương. 2. Bệnh xương khớp. 3. Geriatrics. 4. Lão khoa.
Xoa bóp trị bệnh phụ khoa = Án ma liệu pháp
Xoa bóp trị bệnh phụ khoa = Án ma liệu pháp/ P. Kim Long (Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 219tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21, 618.1Call no. : 613.7046 X171
9 p hcmute 09/03/2022 291 0
Từ khóa: 1. Bệnh phụ khoa -- Điều trị -- Khí công. 2. Gynecology. 3. Khí công. 4. Vật lý trị liệu. 5. Vật lý trị liệu -- Khí công. 6. Yoga. I. ?Phạm Kim Long, Biên dịch. II. P. Kim Long, Biên dịch.
Hướng dẫn xoa bóp bấm huyệt chữa bệnh phụ nữ : bằng hình
Hướng dẫn xoa bóp bấm huyệt chữa bệnh phụ nữ : bằng hình/ Trương Chí Bân, Nguyễn Văn Đức(Dịch giả). -- 1st ed. -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2000 196tr.; 20cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21, 618.1Call no. : 613.7046 T872-B199
8 p hcmute 09/03/2022 313 0
Từ khóa: 1. Bệnh phụ khoa -- Vật lý trị liệu -- Yoga. 2. Gynecology. 3. Khí công. 4. Phụ khoa. 5. Yoga. I. Nguyễn Văn Đức, Dịch giả.
Ngọn nguồn khoa học kỹ thuật/ Trần Hữu Khánh, Trần Lương Hoàng, Đại Phu, Hạ Lai Hoa; Võ Mai Lý(dịch). -- HCM.: Trẻ, 2000 475tr 19cm Summary: Dewey Class no. : 608 -- dc 21Call no. : 608 N576
8 p hcmute 09/03/2022 309 0
Từ khóa: 1. Khoa học kỹ thuật. 2. . I. Đại Phu. II. Hạ Lai Hoa. III. Trần Hữu Khánh, . IV. Trần Lương Hoàng. V. Võ Mai Lý.
Tri thức quanh ta/ Ngô Quang Huy; Nguyễn Lệ Hằng, Hoàng Kim Liên(dịch). -- H.: Thống kê, 1999 235 19cm Summary: cd 1Dewey Class no. : 602 -- dc 21Call no. : 602 N569-H987
6 p hcmute 09/03/2022 246 0
Từ khóa: 1. Khoa học thường thức. 2. cd. I. Hoàng Kim Liên. II. Nguyễn Lệ Hằng.
Bách khoa tri thức về những bệnh tật liên quan đến con người
Bách khoa tri thức về những bệnh tật liên quan đến con người/ Lương Phúc. -- H.: Từ điển bách khoa, 2008 806tr.; 24cm Dewey Class no. : 616.003 -- dc 22Call no. : 616.003 L964-P577
4 p hcmute 18/01/2022 313 0
Từ khóa: 1. Bệnh tật -- Bách khoa tri thức. 2. Bệnh -- Phòng ngừa. 3. Bệnh -- Triệu chứng.