- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Biện pháp nâng cao chất lượng đào tạo ngành Y khoa của khoa Y, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh: Luận văn thạc sĩ ngành Giáo dục học/ Lê Thị Thanh Tâm; Nguyễn Thi Hảo (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2019
141 p hcmute 14/03/2022 424 4
Từ khóa: 1. Chất lượng đào tạo. 2. Ngành Y khoa -- Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh. I. Nguyễn Thị Hảo, giảng viên hướng dẫn.
Mỹ thuật căn bản và nâng cao : Vẽ màu cơ thể người
Mỹ thuật căn bản và nâng cao : Vẽ màu cơ thể người/ Gia Bảo. -- H.: Mỹ thuật, 2007 42tr; 29cmDewey Class no. : 743.4 -- dc 22Call no. : 743.4 G428-B221
3 p hcmute 14/03/2022 280 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật hội họa. 2. Vẽ cơ thể người. 3. Vẽ khỏa thân.
Thực trạng và giải pháp nâng cao năng lực nghiên cứu khoa học của sinh viên khoa kỹ thuật hóa học tại trường đại học Bách Khoa: Luận văn thạc sĩ ngành Giáo dục học/ Trịnh Thị Hoài; Nguyễn Văn Tuấn (Giảng viên hướng dẫn ). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2018
151 p hcmute 14/03/2022 449 7
Từ khóa: 1. Nghiên cứu khoa học -- Năng lực. 2. Nghiên cứu khoa học -- Sinh viên. I. Nguyễn Văn Tuấn, Giảng viên hướng dẫn.
Sinh thái và môi trường trong dệt - nhuộm
Sinh thái và môi trường trong dệt - nhuộm/ Đặng Trấn Phòng. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2004 383tr.; 21cm Dewey Class no. : 677.00286 -- dc 21Call no. : 677.00286 Đ182-P574
11 p hcmute 14/03/2022 433 5
Giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo thạc sĩ ngành Khoa học máy tính tại trường đại học Công nghệ thông tin: Luận văn thạc sĩ ngành Giáo dục học/ Đỗ Thị Tuyết Minh; Trần Văn Tuấn ( Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2018
152 p hcmute 14/03/2022 616 9
Từ khóa: 1. Đào tạo thạc sĩ -- Giải pháp. 2. Ngành Khoa học máy tính -- Đào tạo thạc sĩ. I. Nguyễn Văn Tuấn, giảng viên hướng dẫn.
Nhân tố con người xưa và nay : Quyển sách đúc kết tinh hoa về khả năng khai thác nhân tài, ghi lại những lời bình .../ Trần Minh Nhật. -- Hải Phòng: Nxb.Hải Phòng, 2007. - 222tr.; 20cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 658.3 T772-N576
8 p hcmute 11/03/2022 342 0
Từ khóa: Khoa học quản lý, Quản lý nhân sự, Quản lý nhân sự, Nhà quản lý quân sự.
100 câu hỏi về bệnh nam giới/ Ngô Ngân Căn, Thẩm Khánh Pháp, Nguyễn Duy(Biên dịch), Nguyễn Minh Hùng(Hiệu đính). -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 1978 399tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.953 -- dc 21, 615.882Call no. : 613.953 N569-C212
11 p hcmute 09/03/2022 342 0
Từ khóa: 1. Climacteric, Male. 2. Folk medicine -- China. 3. Infertility male. 4. Nam khoa. 5. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Nguyễn Duy, Biên dịch. II. Nguyễn Minh Hùng, Hiệu đính. III. Thẩm Khánh Pháp.
Những bài thuốc tráng dương, bổ thận
Những bài thuốc tráng dương, bổ thận Hoàng Duy Tân/ T1. -- 1st ed. -- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2000 144tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.953 -- dc 21, 615.854, 615.882Call no. : 613.953 H678-T161
6 p hcmute 09/03/2022 497 0
Từ khóa: 1. Bệnh thận -- Điều trị đông y. 2. Climacteric, Male -- Therapy. 3. Folk medicine -- China. 4. Infertility male -- Therapy. 5. Món ăn bài thuốc -- Bổ thận. 6. Nam khoa.
Danh y danh ngôn tinh hoa = Danh y danh ngôn hội tụy
Danh y danh ngôn tinh hoa = Danh y danh ngôn hội tụy/ Trương Tồn Đễ, Nguyễn Thiên Quyến(Dịch giả). -- Xb. lần 1. -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2001 349tr.; 20cm Summary: Nội dung: Lịch sử y học Trung Quốc Dewey Class no. : 610.7 -- dc 21, 615.882Call no. : 610.7 T872-Đ278
6 p hcmute 09/03/2022 348 0
Từ khóa: 1. Đông y -- Chẩn đoán. 2. Folk medicine -- China. 3. Lịch sử y học -- Trung Quốc. 4. Y học cổ truyền -- Lịch sử. 5. Y học Phương Đông -- Lịch sử. 6. Y khoa -- Nghiên cứu. I. Nguyễn Thiên Quyến, Dịch giả.
Để sinh đẻ được mẹ tròn con vuông : Soạn theo chương trình của OMS
Để sinh đẻ được mẹ tròn con vuông : Soạn theo chương trình của OMS/ Ngô Văn Quỹ(Biên soạn). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1998 125tr; 20cm Dewey Class no. : 618.2 -- dc 21, 618.97Call no. : 618.2 N569-Q169
7 p hcmute 09/03/2022 255 0
Từ khóa: 1. Bệnh sản khoa. 2. Obstetrics. 3. Obstetrics - Diseases. 4. Sản phụ khoa.
Nhiễm HIV/AIDS ở phụ nữ/ Nguyễn Hữu Chí. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 2000 187tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.954, 614.599392 -- dc 21, 616.9792, 618.1Call no. : 614.59392 N573-C532
8 p hcmute 09/03/2022 312 0
Dành cho phụ nữ đứng tuổi/ Frédérique Maurel, Jean Doubovetzky, Túc Hương(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1999 250tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.95, 613.954 -- dc 21Call no. : 613.954 M454
5 p hcmute 09/03/2022 296 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Phụ khoa. 5. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Túc Hương, Biên dịch. II. Doubovetzky, Jean.