- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000: Vũ Quần Phương, Trần Đăng Khoa, Quang Huy (tuyển chọn),.../ T1. -- Hà Nội: Hội Nhà Văn, 2001 562tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21 , 895.922008 Call no. : 895.9221 T968
25 p hcmute 16/05/2022 901 3
Từ khóa: 1. Thơ Việt Nam -- Tuyển tập. 2. Văn học Việt Nam -- Tuyển tập. I. Lê Thành Nghị, (tuyển chọn). II. Nguyễn Phan Hách, (tuyển chọn). III. Quang Huy, (tuyển chọn). IV. Trần Đăng Khoa, (tuyển chọn). V. Vũ Quần Phương, (tuyển chọn).
Với Thăng Long Hà Nội/ Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn. -- H.: Thế Giới, 2011 683tr.; 24cm Dewey Class no. : 959.731 -- dc 22 Call no. : 959.731 T871 - V217
14 p hcmute 13/05/2022 465 0
Từ khóa: 1. Lịch sử -- Hà Nội. 2. Nghiên cứu khoa học. 3. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn.
Môi trường và những vấn đề cần quan tâm
Môi trường và những vấn đề cần quan tâm/ Giáp Kiều Hưng (ch.b), Phan Công Chung, Đặng Nguyễn Ngô,... -- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 2004 312tr.; 19cm Dewey Class no. : 628 -- dc 21Call no. : 628 G434-H936
6 p hcmute 12/05/2022 436 0
Công nghệ chế tạo máy - T.1/ Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1995 384tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 C749
10 p hcmute 12/05/2022 689 18
Nhà bác học phát minh quang tuyến X rơnghen
Nhà bác học phát minh quang tuyến X rơnghen/ V.Pênhêxan; Tô Thi(dịch). -- Hà Nội: Thanh niên, 2001 255tr.; 19cm Dewey Class no. : , 925 -- dc 21Call no. : 925 P398
5 p hcmute 11/05/2022 393 0
Từ khóa: 1. Danh nhân khoa học. 2. Phát minh sáng chế. 3. Tia rơnghen. I. Tô Thi.
Các phương pháp xác định chất lượng và nghiên cứu hoàn thiện công nghệ sản xuất vật liệu xây dựng
Các phương pháp xác định chất lượng và nghiên cứu hoàn thiện công nghệ sản xuất vật liệu xây dựng/ Hoàng Văn Phong, Lưu Thị Hồng. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2011 207tr.; 27cm I. Lưu Thị Hồng. Dewey Class no. : 620.11 -- dc 22Call no. : 620.11 H678-P574
6 p hcmute 10/05/2022 473 0
Giáo trình điều dưỡng bệnh chuyên khoa : Dùng trong các trường THCN
Giáo trình điều dưỡng bệnh chuyên khoa : Dùng trong các trường THCN / Nguyễn Thúy Dần. -- H. : Nxb.Hà Nội, 2007 342tr. ; 24cm Dewey Class no. : 610.73 -- dc 22Call no. : 610.73 N573-D167
8 p hcmute 10/05/2022 471 0
Từ khóa: 1. Điều dưỡng học. 2. Bệnh chuyên khoa -- Kỹ thuật điều trị.
Giáo trình điều dưỡng nhi khoa: Đối tượng điều dưỡng đa khoa. Dùng trong các trường THCN
Giáo trình điều dưỡng nhi khoa: Đối tượng điều dưỡng đa khoa. Dùng trong các trường THCN/ Nguyễn Thị Phương Nga (ch.b), Đặng Hương Giang, Nguyễn Thị Kim Ngân, Tạ Thanh Phương. -- H.: Nxb.Hà Nội, 2007 201tr.; 24cm Dewey Class no. : 610.73 -- dc 22Call no. : 610.73 N573-N576
8 p hcmute 10/05/2022 597 0
Giáo trình điều dưỡng ngoại khoa.Đối tượng: Điều dưỡng đa khoa : Dùng trong các trường THCN
Giáo trình điều dưỡng ngoại khoa.Đối tượng: Điều dưỡng đa khoa : Dùng trong các trường THCN / Nguyễn Hữu Điền, Ngô Văn Khánh, Nguyễn Thị Hồng Nhung,... -- H. : Nxb.Hà Nội, 2006 211tr. ; 24cm Dewey Class no. : 610.73 -- dc 22Call no. : 610.73 N573-Đ562
7 p hcmute 10/05/2022 420 0
Từ khóa: 1. Điều dưỡng học. 2. Điều dưỡng ngoại khoa. I. Nguyễn Hữu Điền.
Từ điển khoa học và công nghệ Anh - Việt= Enghlish - Vietnamese dictionary of science and technology:About 125,000 terms. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 1543tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.003 -- dc 22Call no. : 620.003 T883
6 p hcmute 09/05/2022 454 1
Từ điển bách khoa giải thích thuật ngữ cơ - Quang - Nhiệt - Điện nguyên tử hạt nhân: Dùng cho học sinh - sinh viên kỹ thuật và người làm khoa học Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese Dictionary of Applicating Science M ECHANICS - OPTICS- -HEATING - ELECTRICITY - ATOM - NUCLEUS/ Nguyễn Hữu Hòa,Hoàng Phương (chủ biên); Nguyễn Phi Khứ, ...(cộng tác). -- TP.HCM : Giao Thông...
12 p hcmute 09/05/2022 546 0
Từ khóa: 1. Khoa học ứng dụng -- Cơ nhiệt, nguyên tử hạt nhân. 2. Vẽ kỹ thuật -- Bài tập. I. Đỗ Duy Việt. II. Hoàng Hữu Hòa. III. Hoàng Phương. IV. Nguyễn Phi Khứ. V. Phan Sơn.
Khoa học và công nghệ Việt Nam : Các công trình và sản phẩm được giải thưởng sáng tạo khoa học - công nghệ Việt Nam / Vũ Tuyên Hoàng, Chu Tấn Nhạ, Phạm Khôi Nguyên, Hà Học Trạc. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2003 1397tr.; 27cm. Dewey Class no. : 620.09 -- dc 21Call no. : 620.09 K45
5 p hcmute 09/05/2022 432 0