- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Roller coaster science: 50 wet, wacky, wild, dizzy experiments about things kids like best
Roller coaster science: 50 wet, wacky, wild, dizzy experiments about things kids like best/ Jim Wiese. -- New York: John Wiley & Son, Inc., 1994 xiv, 113 p.; 27 cm ISBN 0471594040 1. Khoa học - Thí nghiệm - Lứa tuổi vị thành niên. 2. Science - Experiments - Juvenile literature. Dewey Class no. : 507.8 -- dc 21Call no. : 507.8 W651 Dữ liệu xếp giá SKN003387 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003388 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 26/06/2013 461 1
Từ khóa: 1. Khoa học - Thí nghiệm - Lứa tuổi vị thành niên. 2. Science - Experiments - Juvenile literature.
Unsolved mysteries of science: A mind-expanding journey through a universe of Big Bangs, Particle waves, and other Perplexing concepts/ John Malone. -- New York: John Wiley & Sons, Inc., 2001 ix, 230 p.; 24 cm ISBN 0471384410 1. Khoa học, Những bí ẩn. 2. Sicence -- Miscellanea. Dewey Class no. : 500 -- dc 21 Call no. : 500 M257 Dữ liệu xếp giá SKN003403 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003402...
10 p hcmute 26/06/2013 413 2
Từ khóa: Khoa học, Những bí ẩn
Science voyages life & physical sciences
Science voyages life & physical sciences. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill, 2001 1042p.includes index; 25cm. ISBN 0 07 823980 X 1. Khoa học phổ thông. 2. Science. Dewey Class no. : 507 -- dc 21 Call no. : 507 S416 Dữ liệu xếp giá SKN003578 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003579 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003580 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003581 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003582 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 26/06/2013 509 1
Từ khóa: Khoa học phổ thông
Science interactions, Course 3
Science interactions, Course 3. -- New York: McGraw Hill., 1995 726p.; 35cm. ISBN 0 03 926856 3 1. Khoa học phổ thông. 2. Science -- Study and teaching. I. Mayfield, John C. II. West, Joe Young. Dewey Class no. : 507 -- dc 21 Call no. : 507 S416 Dữ liệu xếp giá SKN003600 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003601 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 26/06/2013 460 1
Từ khóa: Khoa học phổ thông
Science voyages life science. -- New York: McGraw Hill, 2001 779p.; 30cm. ISBN 0 07823989 3 1. Csience. 2. Khoa học phổ thông . 3. Khoa học tự nhiên. 4. Nature. Dewey Class no. : 507 -- dc 21Call no. : 507 S416 Dữ liệu xếp giá SKN003694 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003695 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003696 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 26/06/2013 447 1
Từ khóa: 1. Csience. 2. Khoa học phổ thông . 3. Khoa học tự nhiên. 4. Nature.
Science voyages : Earth science. -- New York: McGraw Hill., 2001 762p.; 35cm. ISBN 0 07 823987 7 1. Khoa học phổ thông. 2. Science -- Study and teaching. Dewey Class no. : 507 -- dc 21Call no. : 507 S426 Dữ liệu xếp giá SKN003714 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 26/06/2013 604 1
Từ khóa: 1. Khoa học phổ thông. 2. Science -- Study and teaching
Science reports: Texas; Science interactions course 2
Science reports: Texas; Science interactions course 2. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill, [2000] 680p.includes index; 25cm. 1. Khoa học phổ thông. 2. Science. Dewey Class no. : 507 -- dc 21Call no. : 507 S426 Dữ liệu xếp giá SKN003781 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003782 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003783 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 26/06/2013 400 1
Từ khóa: 1. Khoa học phổ thông. 2. Science.
No easy answers: Science and the Pursuit of Knowledge
No easy answers: Science and the Pursuit of Knowledge/ Allan Franklin. -- USA: University of Pittsburgh Press, 2005 258p.; 23cm ISBN 0822959682 ISBN 9780822959687 1. Phương pháp nghiên cứu khoa học. Dewey Class no. : 507.2 -- dc 22Call no. : 507.2 F831 Dữ liệu xếp giá SKN006516 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 24/06/2013 486 1
Từ khóa: Phương pháp nghiên cứu khoa học
Dữ liệu biên mục Biểu ghi đầy đủ theo MARC Phan Thị Thúy Liễu, Sinh viên Thực trạng và giải pháp về hoạt động nghiên cứu khoa học của sinh viên khoa Công nghệ may và Chế biến thực phẩm: Luận văn tốt nghiệp / Phan Thị Thúy Liễu, Nguyễn Thị Mỹ Nữ. -- ĐHSPKT: Khoa Kỹ thuật Nữ công, 2005 66tr. 1. Nghiên cứu khoa học. I....
9 p hcmute 05/04/2013 237 2
Từ khóa: Nghiên cứu khoa học
Xây dựng hệ thống quản lý bệnh viện đa khoa: Khóa luận tốt nghiệp
Xây dựng hệ thống quản lý bệnh viện đa khoa: Khóa luận tốt nghiệp/ Nguyễn Văn Huy, Ôn So Jay. -- Trường Đại học Sư phạm Kỹ Thuật T.p HCM: Khoa công nghệ thông tin, 2008 126tr.; 30cm 1. Bệnh viện đa khoa, -- Ứng dụng tin học. 2. . I. Ôn So Jay. II. Nguyễn Trần Thi Văn, Giáo viên hướng dẫn. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 22 Call no. : CTT-10 005.36 N573-H987
8 p hcmute 26/03/2013 358 3
Từ khóa: Bệnh viện đa khoa, Ứng dụng tin học, Phần mềm tin học
Kinh tế học vĩ mô: Giáo trình dùng trong các trường đại học, cao đẳng khối kinh tế
Kinh tế học vĩ mô: Giáo trình dùng trong các trường đại học, cao đẳng khối kinh tế / Bộ Giáo dục và Đài tạo. -- Tái bản lần thứ bảy. -- Hà Nội : Giáo dục, 2007 230tr ; 20cm 1. Kinh tế vĩ mô -- Giáo trình. Dewey Class no. : 339.07 -- dc 21 Call no. : 339.07 K55 Dữ liệu xếp giá GT0142372 (DHSPKT -- GT -- ) [ Rỗi ] GT0142373 (DHSPKT -- GT -- ) [ Rỗi ] GT0142374...
11 p hcmute 28/02/2013 912 6
Từ khóa: kinh tế vĩ mô, kinh tế học, chính sách tài khóa, chính sách tiền tệ, thu nhập quốc dân
Bài giảng Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục
Bài giảng Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục/ Nguyễn Văn Tuấn, Phan Long, Võ Thị Ngọc Lan. -- TP. HCM: ĐH Sư phạm Kỹ thuật, 2008 79tr.; 29cm Giáo trình photocopy 1. Giáo dục -- Phương pháp nghiên cứu. 2. Nghiên cứu khoa học. 3. cd. I. Phan Long. II. Võ Thị Ngọc Lan. Dewey Class no. : 370.7 -- dc 22 Call no. : 370.7 N573-T883 Dữ...
17 p hcmute 03/01/2013 916 27
Từ khóa: Giáo dục, Phương pháp nghiên cứu, Nghiên cứu khoa học