- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Basic earth science/ Helen Dolman, Donald Gilmore Decker, John Gammons Read. -- California: California State Department of Education Sacramento, 1967 442p.; 24cm. 1. Earth science. 2. Khoa học trái đất. I. Decker, Donald Gilmore . II. dolman, Helen . III. Read, John Gammons . Dewey Class no. : 551.1 -- dc 21 Call no. : 551.1 B311 Dữ liệu xếp giá SKN000292 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000293...
8 p hcmute 12/09/2013 481 1
Từ khóa: Earth science, Khoa học trái đất
Sucessful writing/ Maxine C. Hairston, . -- 4th ed.. -- New York: W.W Norton & Company, 1998 246p.; 24cm 0 393 97196 1 1. Tiếng Anh thực hành. 2. Tiếng Anh -- Luận. I. . Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 Call no. : 428.24 H153 Dữ liệu xếp giá SKN003206 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 26/06/2013 326 5
Từ khóa: Khoa học, Những bí ẩn
Technical writing and professional communication
Technical writing and professional communication/ Leslie A. Olsen, Thomas N. Huckin . -- New York: McGraw-Hill, 1991 584p.; 24cm ISBN 0 07 047823 6 1. Technical writing. 2. Tiếng anh -- luận. I. Huckin , Thomas N. . Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 , 808.066 Call no. : 428.24 O.52 Dữ liệu xếp giá SKN003211 (DHSPKT -- KD -- )
20 p hcmute 26/06/2013 362 4
Từ khóa: Khoa học, Những bí ẩn
A practice English grammar/ A. J. Thomson, A.V. Martinet. -- Oxford: Oxford University, 1986 383p.; 19cm 1. Tiếng Anh thực hành. 2. Tiếng Anh -- Ngữ pháp. I. Martinet, A.V. . Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 Call no. : 428.24 T482 Dữ liệu xếp giá SKN003324 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003325 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003326 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 26/06/2013 435 2
Từ khóa: Khoa học, Những bí ẩn
Roller coaster science: 50 wet, wacky, wild, dizzy experiments about things kids like best
Roller coaster science: 50 wet, wacky, wild, dizzy experiments about things kids like best/ Jim Wiese. -- New York: John Wiley & Son, Inc., 1994 xiv, 113 p.; 27 cm ISBN 0471594040 1. Khoa học - Thí nghiệm - Lứa tuổi vị thành niên. 2. Science - Experiments - Juvenile literature. Dewey Class no. : 507.8 -- dc 21Call no. : 507.8 W651 Dữ liệu xếp giá SKN003387 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003388 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 26/06/2013 512 1
Từ khóa: 1. Khoa học - Thí nghiệm - Lứa tuổi vị thành niên. 2. Science - Experiments - Juvenile literature.
Unsolved mysteries of science: A mind-expanding journey through a universe of Big Bangs, Particle waves, and other Perplexing concepts/ John Malone. -- New York: John Wiley & Sons, Inc., 2001 ix, 230 p.; 24 cm ISBN 0471384410 1. Khoa học, Những bí ẩn. 2. Sicence -- Miscellanea. Dewey Class no. : 500 -- dc 21 Call no. : 500 M257 Dữ liệu xếp giá SKN003403 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003402...
10 p hcmute 26/06/2013 451 2
Từ khóa: Khoa học, Những bí ẩn
Science voyages life & physical sciences
Science voyages life & physical sciences. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill, 2001 1042p.includes index; 25cm. ISBN 0 07 823980 X 1. Khoa học phổ thông. 2. Science. Dewey Class no. : 507 -- dc 21 Call no. : 507 S416 Dữ liệu xếp giá SKN003578 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003579 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003580 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003581 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003582 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 26/06/2013 542 1
Từ khóa: Khoa học phổ thông
Science interactions, Course 3
Science interactions, Course 3. -- New York: McGraw Hill., 1995 726p.; 35cm. ISBN 0 03 926856 3 1. Khoa học phổ thông. 2. Science -- Study and teaching. I. Mayfield, John C. II. West, Joe Young. Dewey Class no. : 507 -- dc 21 Call no. : 507 S416 Dữ liệu xếp giá SKN003600 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003601 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 26/06/2013 480 1
Từ khóa: Khoa học phổ thông
Science voyages life science. -- New York: McGraw Hill, 2001 779p.; 30cm. ISBN 0 07823989 3 1. Csience. 2. Khoa học phổ thông . 3. Khoa học tự nhiên. 4. Nature. Dewey Class no. : 507 -- dc 21Call no. : 507 S416 Dữ liệu xếp giá SKN003694 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003695 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003696 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 26/06/2013 479 1
Từ khóa: 1. Csience. 2. Khoa học phổ thông . 3. Khoa học tự nhiên. 4. Nature.
Science voyages : Earth science. -- New York: McGraw Hill., 2001 762p.; 35cm. ISBN 0 07 823987 7 1. Khoa học phổ thông. 2. Science -- Study and teaching. Dewey Class no. : 507 -- dc 21Call no. : 507 S426 Dữ liệu xếp giá SKN003714 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 26/06/2013 647 1
Từ khóa: 1. Khoa học phổ thông. 2. Science -- Study and teaching
Science reports: Texas; Science interactions course 2
Science reports: Texas; Science interactions course 2. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill, [2000] 680p.includes index; 25cm. 1. Khoa học phổ thông. 2. Science. Dewey Class no. : 507 -- dc 21Call no. : 507 S426 Dữ liệu xếp giá SKN003781 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003782 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003783 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 26/06/2013 436 1
Từ khóa: 1. Khoa học phổ thông. 2. Science.
No easy answers: Science and the Pursuit of Knowledge
No easy answers: Science and the Pursuit of Knowledge/ Allan Franklin. -- USA: University of Pittsburgh Press, 2005 258p.; 23cm ISBN 0822959682 ISBN 9780822959687 1. Phương pháp nghiên cứu khoa học. Dewey Class no. : 507.2 -- dc 22Call no. : 507.2 F831 Dữ liệu xếp giá SKN006516 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 24/06/2013 522 1
Từ khóa: Phương pháp nghiên cứu khoa học