- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thế giới quanh ta những điều kỳ thú /
Thế giới quanh ta những điều kỳ thú / Phạm Ngọc Toàn. -- TP.HCM: Thanh Niên, 1999 105tr.; 19cm 1. Chuyện lạ. 2. Khoa học thường thức. Dewey Class no. : 001.9 -- dc 21 , 507 Call no. : 001.9 T374 Dữ liệu xếp giá SKV017453 (DHSPKT -- KD -- ) SKV017454 (DHSPKT -- KD -- )
3 p hcmute 12/12/2013 354 1
Từ khóa: Chuyện lạ, Khoa học thường thức.
Dự báo xu thế nữ giới thế kỷ 21 /
Dự báo xu thế nữ giới thế kỷ 21 / Phạm Minh Thảo. -- Hà Nội: Lao Động, 2001 538tr.; 19cm 1. Khoa học dự báo. Dewey Class no. : 003.2 -- dc 21 Call no. : 003.2 P534-T367 Dữ liệu xếp giá SKV015775 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV015776 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV015777 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 12/12/2013 281 1
Từ khóa: Khoa học dự báo.
Hướng dẫn viết tiểu luận, luận văn và luận án /
Hướng dẫn viết tiểu luận, luận văn và luận án / Vương Liêm. -- TP.HCM: Trẻ, 2000 65tr.; 20cm 1. Luận văn, luận án -- Phương pháp viết. 2. Phương pháp nghiên cứu khoa học. Dewey Class no. : 378.2 -- dc 21 Call no. : 378.2 V994-L719 Dữ liệu xếp giá SKV015762 (DHSPKT -- KD -- ) SKV015763 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV015764 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 12/12/2013 555 3
Từ khóa: Luận văn, luận án -- Phương pháp viết, Phương pháp nghiên cứu khoa học
Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Phạm Viết Vượng. -- Hà Nội: Giáo Dục, 1998 103tr.; 21cm Summary: cd 1. cd -- cd -- cd -- cd. 2. cd. Dewey Class no. : 001.4 -- dc 21 Call no. : 001.4 P534-V994 Dữ liệu xếp giá SKV015746 (DHSPKT -- KD -- ) SKV015747 (DHSPKT --...
4 p hcmute 12/12/2013 340 1
Từ khóa: Khoa học thường thức
Kiến thức văn hóa: Almanach / Mạnh Thường (chủ biên), Bùi Xuân Mỹ, Minh Thảo. -- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 1998 607tr.; 21cm 1. Kiến thức phổ thông. I. Bùi Xuân Mỹ. II. Minh Thảo. Dewey Class no. : 001 -- dc 21 Call no. : 001 K47 Dữ liệu xếp giá SKV015685 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 12/12/2013 209 1
Từ khóa: Khoa học thường thức
Chia sẻ nguồn lực thông tin điện tử trong hệ thống thư viện đại học & cao đẳng Việt Nam
Trong sự nghiệp đổi mới Giáo dục việt nam, vấn đề đổi mới phương pháp dạy và học, nâng cao chất lượng giáo dục đào tạo luôn được Đảng, Nhà nước, các cấp quản lý giáo dục quan tâm.
56 p hcmute 03/12/2013 1092 20
Từ khóa: khoa học thư viện, thư viện điện tử, thư viện số, nguồn lực thông tin, thư viện hiện đại, liên kết thư viện
Our soils and their management: An introduction to soil and water conservation
Our soils and their management: An introduction to soil and water conservation/ Roy L. Donaheu. -- 2nd ed.. -- Illinois: The Interstate Printers & Publishers,Inc., 1961 568p.; 23cm. 1. Khoa học đất. 2. Quản lý đất -- Hoa kỳ. 3. Soil science. Dewey Class no. : 631.4 -- dc 21 Call no. : 631.4 D675 Dữ liệu xếp giá SKN001775 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001774 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 15/10/2013 517 1
Từ khóa: Khoa học đất, Quản lý đất
Basic earth science/ Helen Dolman, Donald Gilmore Decker, John Gammons Read. -- California: California State Department of Education Sacramento, 1967 442p.; 24cm. 1. Earth science. 2. Khoa học trái đất. I. Decker, Donald Gilmore . II. dolman, Helen . III. Read, John Gammons . Dewey Class no. : 551.1 -- dc 21 Call no. : 551.1 B311 Dữ liệu xếp giá SKN000292 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000293...
8 p hcmute 12/09/2013 398 1
Từ khóa: Earth science, Khoa học trái đất
Sucessful writing/ Maxine C. Hairston, . -- 4th ed.. -- New York: W.W Norton & Company, 1998 246p.; 24cm 0 393 97196 1 1. Tiếng Anh thực hành. 2. Tiếng Anh -- Luận. I. . Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 Call no. : 428.24 H153 Dữ liệu xếp giá SKN003206 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 26/06/2013 288 5
Từ khóa: Khoa học, Những bí ẩn
Technical writing and professional communication
Technical writing and professional communication/ Leslie A. Olsen, Thomas N. Huckin . -- New York: McGraw-Hill, 1991 584p.; 24cm ISBN 0 07 047823 6 1. Technical writing. 2. Tiếng anh -- luận. I. Huckin , Thomas N. . Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 , 808.066 Call no. : 428.24 O.52 Dữ liệu xếp giá SKN003211 (DHSPKT -- KD -- )
20 p hcmute 26/06/2013 321 4
Từ khóa: Khoa học, Những bí ẩn
A practice English grammar/ A. J. Thomson, A.V. Martinet. -- Oxford: Oxford University, 1986 383p.; 19cm 1. Tiếng Anh thực hành. 2. Tiếng Anh -- Ngữ pháp. I. Martinet, A.V. . Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 Call no. : 428.24 T482 Dữ liệu xếp giá SKN003324 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003325 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003326 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 26/06/2013 382 2
Từ khóa: Khoa học, Những bí ẩn
Roller coaster science: 50 wet, wacky, wild, dizzy experiments about things kids like best
Roller coaster science: 50 wet, wacky, wild, dizzy experiments about things kids like best/ Jim Wiese. -- New York: John Wiley & Son, Inc., 1994 xiv, 113 p.; 27 cm ISBN 0471594040 1. Khoa học - Thí nghiệm - Lứa tuổi vị thành niên. 2. Science - Experiments - Juvenile literature. Dewey Class no. : 507.8 -- dc 21Call no. : 507.8 W651 Dữ liệu xếp giá SKN003387 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003388 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 26/06/2013 352 1
Từ khóa: 1. Khoa học - Thí nghiệm - Lứa tuổi vị thành niên. 2. Science - Experiments - Juvenile literature.