- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
My first Britannica - Volume 9
My first Britannica - Volume 9 : The Americas. -- Chicago: Encyclopedia Britannica, 2004 96p.; 28cm ISBN 1593390483 ISBN 1593390572 1. Bách khoa toàn thư thiếu nhi. 2. Children’s atlases. 3. Children’s encyclopedias and dictionaries. Dewey Class no. : 032 -- dc 22 Call no. : 032 M995 Dữ liệu xếp giá SKN005067 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 04/06/2013 301 1
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, juvenile, English language
My first Britannica - Volume 8
My first Britannica - Volume 8 : Africa. -- Chicago: Encyclopedia Britannica, 2004 96p.; 28cm ISBN 1593390483 ISBN 1593390564 1. Bách khoa toàn thư thiếu nhi. 2. Children’s atlases. 3. Children’s encyclopedias and dictionaries. Dewey Class no. : 032 -- dc 22 Call no. : 032 M994 Dữ liệu xếp giá SKN005066 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 04/06/2013 298 1
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, juvenile, English language
My first Britannica - Volume 7
My first Britannica - Volume 7 : Asia, Australia, and New Zealand. -- Chicago: Encyclopedia Britannica, 2004 104p.; 28cm ISBN 1593390483 ISBN 1593390556 1. Bách khoa toàn thư thiếu nhi. 2. Children’s atlases. 3. Children’s encyclopedias and dictionaries. Dewey Class no. : 032 -- dc 22 Call no. : 032 M994 Dữ liệu xếp giá SKN005065 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 04/06/2013 277 1
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, juvenile, English language
My first Britannica - Volume 6
My first Britannica - Volume 6 : Europe. -- Chicago: Encyclopedia Britannica, 2004 96p.; 28cm ISBN 1593390483 ISBN 1593390548 1. Bách khoa toàn thư thiếu nhi. 2. Children’s atlases. 3. Children’s encyclopedias and dictionaries. Dewey Class no. : 032 -- dc 22 Call no. : 032 M995 Dữ liệu xếp giá SKN005064 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 04/06/2013 317 1
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, juvenile, English language
My first Britannica - Volume 4
My first Britannica - Volume 4 : People in history. -- Chicago: Encyclopedia Britannica, 2004 111p.; 28cm ISBN 1593390483 ISBN 1593390521 1. Bách khoa toàn thư thiếu nhi. 2. Children’s atlases. 3. Children’s encyclopedias and dictionaries. Dewey Class no. : 032 -- dc 22 Call no. : 032 M995 Dữ liệu xếp giá SKN005062 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 04/06/2013 340 1
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, juvenile, English language
My first Britannica - Volume 3
My first Britannica - Volume 3 : The arts. -- Chicago: Encyclopedia Britannica, 2004 96p.; 28cm ISBN 1593390483 ISBN 1593390513 1. Bách khoa toàn thư thiếu nhi. 2. Children’s atlases. 3. Children’s encyclopedias and dictionaries. Dewey Class no. : 032 -- dc 22 Call no. : 032 M995 Dữ liệu xếp giá SKN005061 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 04/06/2013 368 1
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, juvenile, English language
My first Britannica - Volume 2
My first Britannica - Volume 2: Physical sciences and technology. -- Chicago: Encyclopedia Britannica, 2004 112p.; 28cm ISBN 1593390483 ISBN 1593390505 1. Bách khoa toàn thư thiếu nhi. 2. Children’s atlases. 3. Children’s encyclopedias and dictionaries. Dewey Class no. : 032 -- dc 22 Call no. : 032 M995 Dữ liệu xếp giá SKN005060 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 04/06/2013 321 1
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, juvenile, English language
My first Britannica - Volume 1
My first Britannica - Volume 1: The earth and earth sciences. -- Chicago: Encyclopedia Britannica, 2004 96p.; 28cm ISBN 1593390483 ISBN 1593390491 1. Bách khoa toàn thư thiếu nhi. 2. Children’s atlases. 3. Children’s encyclopedias and dictionaries. Dewey Class no. : 032 -- dc 22 Call no. : 032 M995 Dữ liệu xếp giá SKN005059 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 04/06/2013 269 1
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, juvenile, English language
Britannica student encyclopedia - Index
Britannica student encyclopedia - Index. -- Chicago: Encyclopedia Britannica, 2007 302p.; 28cm 1. Bách khoa từ điển. 2. Encyclopedias and dictionaries-- juvenile. 3. English language-- encyclopedias. Dewey Class no. : 032 -- dc 22 Call no. : 032 B862 Dữ liệu xếp giá SKN005058 (DHSPKT -- KD -- )
4 p hcmute 04/06/2013 481 1
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, juvenile, English language
Britannica student encyclopedia - Volume 14
Britannica student encyclopedia - Volume 14. -- Chicago: Encyclopedia Britannica, 2007 106p.; 28cm 1. Bách khoa từ điển. 2. Encyclopedias and dictionaries-- juvenile. 3. English language-- encyclopedias. Dewey Class no. : 032 -- dc 22 Call no. : 032 B862 Dữ liệu xếp giá SKN005056 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 04/06/2013 291 1
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, juvenile, English language
Britannica student encyclopedia - Volume 14
Britannica student encyclopedia - Volume 14. -- Chicago: Encyclopedia Britannica, 2007 106p.; 28cm 1. Bách khoa từ điển. 2. Encyclopedias and dictionaries-- juvenile. 3. English language-- encyclopedias. Dewey Class no. : 032 -- dc 22 Call no. : 032 B862 Dữ liệu xếp giá SKN005056 (DHSPKT -- KD -- )
4 p hcmute 04/06/2013 296 1
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, juvenile, English language
Britannica student encyclopedia - Volume 13
Britannica student encyclopedia - Volume 13. -- Chicago: Encyclopedia Britannica, 2007 125p.; 28cm 1. Bách khoa từ điển. 2. Encyclopedias and dictionaries-- juvenile. 3. English language-- encyclopedias. Dewey Class no. : 032 -- dc 22 Call no. : 032 B862 Dữ liệu xếp giá SKN005055 (DHSPKT -- KD -- )
4 p hcmute 04/06/2013 287 1
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, juvenile, English language