- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Chế độ kế toán doanh nghiệp : Theo thông tu 200/2014/TT-BTC ban hành ngày 22/12/2014
Chế độ kế toán doanh nghiệp : Theo thông tu 200/2014/TT-BTC ban hành ngày 22/12/2014 / . -- . -- Tp.Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2015 794tr. ; 27 cm ISBN 9786049221255Dewey Class no. : 657.4 -- dc 23Call no. : 657.4 C514
5 p hcmute 18/04/2022 372 0
Từ khóa: 1. Kinh tế. 2. Kế toán. 3. Tài chính. 4. Doanh nghiệp
Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp thương mại: Dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng chuyên ngành kế toán/ Trần Thị Hồng Mai (ch.b.), Lê Thị Thanh Hải, Phạm Đức Hiếu,... -- H.: Giáo dục Việt Nam, 2009 195tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22Call no. : 657 T772-M217
6 p hcmute 08/04/2022 404 1
Giáo trình nguyên lý kế toán/ Nguyễn Việt, Võ Văn Nhị (ch.b.); Trần Văn Thảo, Bùi Văn Dương (Tham gia b.s.). -- H.: Lao động, 2008 234tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22Call no. : 657 N573-V666
6 p hcmute 08/04/2022 404 1
Từ khóa: . 1. Kế toán. 2. Nguyên lý kế toán. I. Bùi Văn Dương. II. Trần Văn Thảo. III. Võ Văn Nhị.
Lý thuyết xác suất thống kê: Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng các trường khối kinh tế, ngoại thương, quản trị kinh doanh.../ Lê Khánh Luận, Nguyễn Thanh Sơn. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2013 322tr.; 21cm Dewey Class no. : 519.207 -- dc 22Call no. : 519.207 L433-L926
10 p hcmute 07/04/2022 408 5
Từ khóa: 1. Thống kê toán. 2. Xác suất thống kê. I. Nguyễn Thanh Sơn.
Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán
Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán/ Nguyễn Cao Văn, Trần Thái Ninh. -- H.: Kinh tế Quốc dân, 2008 639tr.; 21cm Dewey Class no. : 519.2 -- dc 22Call no. : 519.2 N573-V217
10 p hcmute 07/04/2022 383 0
Từ khóa: . 1. Thống kê toán. 2. Xác suất thống kê. I. Trần Thái Ninh.
Giáo trình và bài tập thống kê ngoại thương
Giáo trình và bài tập thống kê ngoại thương/ Nguyễn Ngọc Nga. -- Tp.HCM: Thống kê, 2004 127tr.; 23cm Dewey Class no. : 330.1543 -- dc 22Call no. : 330.1543 N573-N576
4 p hcmute 07/04/2022 313 0
Từ khóa: 1. Thống kê toán. 2. Toán kinh tế.
Giáo trình lý thuyết thống kê và phân tích dự báo
Giáo trình lý thuyết thống kê và phân tích dự báo/ Chu Văn Tuấn, Phạm Thị Kim Vân. -- H.: Tài chính, 2008 382tr.; 21cm Dewey Class no. : 519.5 -- dc 22Call no. : 519.5 C559-T883
9 p hcmute 07/04/2022 711 1
Từ khóa: . 1. Lý thuyết thống kê. 2. Phân tích dự báo. 3. Toán thống kê. I. Phạm Thị Kim Vân.
Thống kê ứng dụng trong quản trị, kinh doanh và nghiên cứu kinh tế
Thống kê ứng dụng trong quản trị, kinh doanh và nghiên cứu kinh tế = Statistics for business and economics/ Trần Bá Nhẫn, Đinh Thái Hoàng. -- H.: Thống kê, 2006 336tr.; 24cm Dewey Class no. : 330.015195 -- dc 22Call no. : 330.015195 T772-N576
14 p hcmute 07/04/2022 461 0
Từ khóa: . 1. Kinh tế -- Ứng dụng thống kê toán học. 2. Kinh tế, Nghiên cứu -- Phương pháp thống kê. 3. Toán ứng dụng. 4. Xác suất thống kê. I. Đinh Thái Hoàng .
Xác suất và thống kê/ Nguyễn Văn Hộ. -- Tái bản lần thứ sáu. -- H.: Giáo dục, 2009 243tr.; 21cm Dewey Class no. : 519.207 -- dc 22Call no. : 519.207 N573-H678
9 p hcmute 07/04/2022 321 0
Giáo trình và bài tập lý thuyết thống kê
Giáo trình và bài tập lý thuyết thống kê/ Nguyễn Thị Hồng Hà, Hoàng Thị Thu Hồng. -- Tp.HCM: [Lưu hành nội bộ], 2009 316tr.; 21cm Dewey Class no. : 519.5 -- dc 22Call no. : 519.5 N573-H111
11 p hcmute 07/04/2022 328 0
Từ khóa: 1. Lý thuyết thống kê. 2. Toán thống kê. I. Hoàng Thị Thu Hồng.
Nhập môn toán bảo hiểm nhân thọ
Nhập môn toán bảo hiểm nhân thọ/ Tô Anh Dũng, Lê Văn Thiện, Nguyễn Thanh Sơn, Nguyễn Tấn Huy. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 213tr.; 21cm 1. Toán bảo hiểm. 2. Toán học thống kê. 3. Xác suất thống kê. I. Lê Văn Thiện. II. Nguyễn Tấn Huy. III. Nguyễn Thanh Sơn. IV. Tô Anh Dũng. Dewey Class no. : 519.5 -- dc 22Call no. : 519.5 N576
8 p hcmute 07/04/2022 483 2
Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán
Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán/ Nguyễn Cao Văn, Trần Thái Ninh. -- H.: Thống kê, 2005 663tr.; 21cm Dewey Class no. : 519.2 -- dc 22Call no. : 519.2 N573-V217
15 p hcmute 07/04/2022 378 1
Từ khóa: . 1. Thống kê toán. 2. Xác suất thống kê. I. Trần Thái Ninh.