- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Environmental principles and ethics: Textbook
Environmental principles and ethics: Textbook/ Ming H. Wong, Frank W.K. Lee, Martin K.F. Fung. -- London: World Scientific, 2006.- 216p.; 25cm Call no. : 628.078 W872
8 p hcmute 18/12/2024 8 0
Từ khóa: China, Environmental ethics, Environmental ethics -- Study and teaching, Environmental sciences -- Study and teaching, Photography -- Philosophy. I. Lee, Frank W. K.
A long-run collaboration on long-run games
A long-run collaboration on long-run games/ Drew Fudenberg, David K. Levine. -- Singapore: World Scientific 2009.- xxiii, 391p.; 24cm Call no. : 519.3 F952
7 p hcmute 18/12/2024 6 0
Từ khóa: Game theory. I. Levine, David K.
Sự tích cây nêu - Nkoch yan n'gâng njuh
Sự tích cây nêu - Nkoch yan n'gâng njuh/ Điểu K'Lung (kể); Điểu Kâu (dịch); Trương Bi (sưu tầm và biên soạn). -- H.: Văn hóa Thông Tin, 2013 217tr.; 21cm ISBN 9786045003930 Dewey Class no. : 398.20899593 -- dc 22 Call no. : 398.20899593 S938
6 p hcmute 04/07/2022 296 1
Từ khóa: 1. Truyện cổ -- Người M'Nông. 2. Truyện kể dân gian. 3. Truyện kể dân gian -- Người M'Nông. I. Điểu K'Lung, Kể. II. Điểu Kâu, Dịch. III. Trương Bi, Sưu tầm và biên soạn. IV. Hội văn nghệ Dân gian Việt Nam.
Hội Văn Nghệ Dân Gian Việt Nam Sử thi M'Nông: Lêng con rung bị bắt cóc bán (Bu tăch lêng con rung). Cướp máy kéo chỉ của ndu con măch (Sok khâng yau klau ndu kon măch). Tiăng bán tượng gỗ (Tiăng tăch krăk) Hội Văn Nghệ Dân Gian Việt Nam. -- H.: Thanh Niên, 2012 971tr.; 21cm ISBN 9786046400455 Dewey Class no. : 398.2209597 -- dc 22 Call no. : 398.2209597 S938
6 p hcmute 04/07/2022 317 1
Sự tích con voi trắng/ Điểu K'Lung ( Người kể);Điểu Kâu ( Người dịch); Trương Bi ( Sưu tầm và biên soạn ). -- H.: Văn hóa Thông tin, 2013 203tr.; 21cm ISBN 9786049306105 Dewey Class no. : 398.2 -- dc 23 Call no. : 398.2 S938
6 p hcmute 16/06/2022 233 1
Lịch sử văn minh nhân loại thế kỷ 20
Lịch sử văn minh nhân loại thế kỷ 20 / Caroline F. Ware, K.M.Panikar, M.Eomein; Nguyễn Trọng Định (dịch). -- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 1999 1065tr.; 27cm Dewey Class no. : 909 -- dc 21 Call no. : 909 L699
5 p hcmute 23/05/2022 324 2
Từ khóa: 1. Văn minh nhân loại. I. J.M.Eomein. II. K.M.Panikkar. III. Nguyễn Trọng Định dịch.
Bồi dưỡng trí lực trẻ / Hùng Ích Quần(Chủ biên), Nguyễn Văn Mậu(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2000 452tr; 20cm Dewey Class no. : 612.65, 649.1 -- dc 21Call no. : 649.1 H936-Q142
10 p hcmute 09/05/2022 263 0
Từ khóa: 1. Dưỡng nhi. 2. Nhi khoa. 3. Nuôi dạy trẻ. 4. Tâm lý học trẻ em. I. Nguyễn Văn Mậu, Dịch giả. II. Yamamoto, Gary K.
Cơ cấu quy hoạch của thành phố hiện đại
Cơ cấu quy hoạch của thành phố hiện đại/ Iu.P.Bocharov, O.K.Kudriavxev; Lê Phục Quốc ( dịch ). -- Tái bản. -- Hà Nội: Xây Dựng, 2012 174tr.; 27cm Dewey Class no. : 711 -- dc 22Call no. : 711 B664
8 p hcmute 04/05/2022 256 0
Từ khóa: 1. Quy hoạch đô thị. 2. Thiết kế đô thị. 3. Thiết kế cảnh quan. I. Lê Phục Quốc. II. O.K.kudriavxev.
Máy xúc xây dựng một gàu vạn năng
Máy xúc xây dựng một gàu vạn năng / I.L. Berkman, A.V. Rannev, A.K.Reis; Nguyễn Văn Trọng, Nguyễn xuân chính (dịch), Nguyễn Hồng Ba (hiệu đính). -- Hà Nội: Công Nhân Kỹ Thuật, 1984 443tr.; 22cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.0284 B424
8 p hcmute 19/04/2022 274 0
Từ khóa: 1. Máy làm đất. 2. Máy thi công xây dựng. 3. Máy xúc. I. A.V. Rannev, A.K.Reis; Nguyễn Văn Trọng, Nguyễn xuân chính, Nguyễn Hồng Ba .
Giảm dao động bằng thiết bị tiêu tán năng lượng
Giảm dao động bằng thiết bị tiêu tán năng lượng/ Nguyễn Đông Anh,Lã Đức Việt. -- H.: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam, 2007 420tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.042 -- dc 22Call no. : 621.042 N573-A596
5 p hcmute 05/04/2022 257 0
Dự báo dữ liệu chuỗi thời gian có tính xu hướng hoặc mùa sử dụng giải thuật K lân cận gần nhất
Dự báo dữ liệu chuỗi thời gian có tính xu hướng hoặc mùa sử dụng giải thuật K lân cận gần nhất : Báo cáo tổng kết đề tài KH & CN cấp trường trọng điểm / Nguyễn Thành Sơn. -- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2015Call no. : ĐCT 005.74 N573-S698
49 p hcmute 15/11/2021 370 6
Thiết kế điện, dự toán và tính giá thành
Thiết kế điện, dự toán và tính giá thành / K.B. Raina, S.K. bhattacharya; Phạm Văn Niên (dịch). -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 1996 379tr.; 24cm Summary: cd Dewey Class no. : 621.319 -- dc 21Call no. : 621.319 R154
5 p hcmute 05/10/2021 367 4
Từ khóa: 1. Hệ thống điện -- Tính toán, thiết kế. 2. cd. I. S.K. bhattacharya, Phạm Văn Niên .