- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tự học Frontpage 2002/ Lê Minh Phương. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Thống Kê, 2002 502tr.; 21cm. Tác giả ghi trên bìa: Lữ Đức Hào 1. Internet. 2. Microsoft FrontPage (Phần mềm máy tính). 3. Thiết kế trang WEB. 4. Web site -- Thiết kế. I. Lữ Đức Hào. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 L433-P577 Dữ liệu xếp giá SKV019170 (DHSPKT --...
13 p hcmute 12/12/2013 393 1
Từ khóa: Internet, Microsoft FrontPage (Phần mềm máy tính), Thiết kế trang WEB, Web site -- Thiết kế.
Internet mạng máy tính toàn cầu
Internet mạng máy tính toàn cầu / Richard W. Wiggins; Nguyễn Cẩn, Hoàng Phương (dịch). -- Hà Nội: Thống Kê, 1996 572tr.; 24cm 1. Internet. 2. cd. I. Hoàng Phương Dịch giả. II. Nguyễn Cẩn Dịch giả. Dewey Class no. : 004.678 -- dc 21 , 004.678 Call no. : 004.678 W655 Dữ liệu xếp giá SKV009337 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 12/12/2013 152 1
Sổ tay Windows 98 và Internet Việt Nam
Sổ tay Windows 98 và Internet Việt Nam / Võ Hiếu Nghĩa. -- TP.HCM: Thống Kê, 1999 455tr.; 21cm 1. Internet. 2. Microsoft Windows 98 (Hệ điều hành máy tính). Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 V872-N568 Dữ liệu xếp giá SKV009302 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009303 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 12/12/2013 423 1
Từ khóa: Internet, Microsoft Windows 98, Hệ điều hành máy tính
Internet toàn tập Millennium Edition
Internet toàn tập Millennium Edition / Trịnh Anh Toàn, Hồng Oanh. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2000 928tr.; 24cm 1. Internet. I. Hồng Oanh. Dewey Class no. : 004.678 -- dc 21 Call no. : 004.678 T833-T627 Dữ liệu xếp giá SKV009272 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009273 (DHSPKT -- KD -- )
16 p hcmute 12/12/2013 81 1
Từ khóa: Internet
Internet Explorer 5 toàn tập/ Nguyễn Trường Sinh, Nguyễn Vân Dung, Hoàng Đức Hải. -- H: Giáo dục, 2000 768tr; 24cm 1. Internet. 2. Internet Explorer (Phần mềm máy tính). I. Hoàng Đức Hải. II. Nguyễn Vân Dung. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 N573-S617 Dữ liệu xếp giá SKV008805 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008806 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 11/12/2013 272 1
Từ khóa: Internet, Internet Explorer, Phần mềm máy tính
Internet Explorer 5 toàn tập/ Nguyễn Trường Sinh, Nguyễn Vân Dung, Hoàng Đức Hải. -- H: Giáo dục, 2000 768tr; 24cm 1. Internet. 2. Internet Explorer (Phần mềm máy tính). I. Hoàng Đức Hải. II. Nguyễn Vân Dung. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 N573-S617 Dữ liệu xếp giá SKV008805 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008806 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 11/12/2013 278 1
Từ khóa: Internet, Internet Explorer, Phần mềm máy tính
Internetworking với TCP/IP: Tập 1. Các nguyên lý, giao thức, kiến trúc
Internetworking với TCP/IP: Tập 1. Các nguyên lý, giao thức, kiến trúc/ Nguyễn Quốc Cường, Hoàng Đức Hải. -- H: Giáo dục, 2001 430tr; 24cm 1. Internet. 2. Mạng máy tính. I. Hoàng Đức Hải. Dewey Class no. : 004.65 -- dc 21 Call no. : 004.65 N573-C973 Dữ liệu xếp giá SKV008639 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008640 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV008641 (DHSPKT --...
19 p hcmute 11/12/2013 261 2
Từ khóa: Internet, Mạng máy tính
Giải đáp thắc mắc những điều bí ẩn: Phần 2
Giải đáp thắc mắc những điều bí ẩn: Phần 2/ Lê Hoàn. -- Cà Mau: Nxb Cà Mau, 1999 31tr; 29cm 1. Email. 2. Internet. 3. Tin học thực hành. 4. 1. Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 L433-H678 Dữ liệu xếp giá SKV008397 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008398 (DHSPKT -- KD -- )
3 p hcmute 10/12/2013 333 1
Từ khóa: Email, Internet, Tin học thực hành
Internet cho mọi người/ Lê Khắc Bình, Bùi Xuân Toại(dịch). -- H: Văn Hóa, 1995 428tr; 20.5cm 1. Internet. 2. Kiến trúc mạng máy tính. 3. Mạng máy tính. I. Lê Khắc Bình. II. VN-Guide. Dewey Class no. : 004.65 -- dc 21 Call no. : 004.65 I61 Dữ liệu xếp giá SKV008338 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008339 (DHSPKT -- KD -- )
19 p hcmute 10/12/2013 305 1
Từ khóa: Internet, Kiến trúc mạng máy tính, Mạng máy tính
Internet Explorer 5 (microsoft)
Internet Explorer 5 (microsoft)/ VN-Guide(dịch). -- H: Thống kê, 2000 542tr; 20.5cm 1. Internet. 2. Internet Explorer (Phần mềm máy tính). 3. Trình duyệt web. I. VN-Guide. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 I61 Dữ liệu xếp giá SKV008336 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008337 (DHSPKT -- KD -- )
18 p hcmute 10/12/2013 284 1
Từ khóa: Internet, Internet Explorer, Phần mềm máy tính, Trình duyệt web
Sử dụng E-mail/ Hoàng Trọng Nhân. -- Xb. lần 1. -- Huế: Thuận Hóa, 1998 353tr; 20cm 1. E-mail. 2. Electronic mail. 3. Internet. 4. Thư điện tử. Dewey Class no. : 004.692 -- dc 21 Call no. : 004.692 H768-N578 Dữ liệu xếp giá SKV008234 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008235 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV008236 (DHSPKT -- KM -- )
8 p hcmute 10/12/2013 348 1
Từ khóa: E-mail, Electronic mail, Internet, Thư điện tử
Sử dụng thành công Internet/ Đặng Quốc Thảo, Đỗ Kim Hòa, Bùi Tuyết Khanh. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 1998 489tr.; 23cm 1. Internet. I. Đỗ Kim Hòa. II. Bùi Tuyết Khanh. III. . Dewey Class no. : 004.678 -- dc 21 Call no. : 004.678 Đ182-T627 Dữ liệu xếp giá SKV008075 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 10/12/2013 133 1
Từ khóa: Internet