» Từ khóa: internet

Kết quả 253-264 trong khoảng 308
  • Tự học Frontpage 2002/

    Tự học Frontpage 2002/

    Tự học Frontpage 2002/ Lê Minh Phương. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Thống Kê, 2002 502tr.; 21cm. Tác giả ghi trên bìa: Lữ Đức Hào 1. Internet. 2. Microsoft FrontPage (Phần mềm máy tính). 3. Thiết kế trang WEB. 4. Web site -- Thiết kế. I. Lữ Đức Hào. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 L433-P577 Dữ liệu xếp giá SKV019170 (DHSPKT --...

     13 p hcmute 12/12/2013 393 1

    Từ khóa: Internet, Microsoft FrontPage (Phần mềm máy tính), Thiết kế trang WEB, Web site -- Thiết kế.

  • Internet mạng máy tính toàn cầu

        Internet mạng máy tính toàn cầu

    Internet mạng máy tính toàn cầu / Richard W. Wiggins; Nguyễn Cẩn, Hoàng Phương (dịch). -- Hà Nội: Thống Kê, 1996 572tr.; 24cm 1. Internet. 2. cd. I. Hoàng Phương Dịch giả. II. Nguyễn Cẩn Dịch giả. Dewey Class no. : 004.678 -- dc 21 , 004.678 Call no. : 004.678 W655 Dữ liệu xếp giá SKV009337 (DHSPKT -- KD -- )

     15 p hcmute 12/12/2013 152 1

    Từ khóa: Internet, cd

  • Sổ tay Windows 98 và Internet Việt Nam

    Sổ tay Windows 98 và Internet Việt Nam

    Sổ tay Windows 98 và Internet Việt Nam / Võ Hiếu Nghĩa. -- TP.HCM: Thống Kê, 1999 455tr.; 21cm 1. Internet. 2. Microsoft Windows 98 (Hệ điều hành máy tính). Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 V872-N568 Dữ liệu xếp giá SKV009302 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009303 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 12/12/2013 423 1

    Từ khóa: Internet, Microsoft Windows 98, Hệ điều hành máy tính

  • Internet toàn tập Millennium Edition

    Internet toàn tập Millennium Edition

    Internet toàn tập Millennium Edition / Trịnh Anh Toàn, Hồng Oanh. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2000 928tr.; 24cm 1. Internet. I. Hồng Oanh. Dewey Class no. : 004.678 -- dc 21 Call no. : 004.678 T833-T627 Dữ liệu xếp giá SKV009272 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009273 (DHSPKT -- KD -- )

     16 p hcmute 12/12/2013 81 1

    Từ khóa: Internet

  • Internet Explorer 5 toàn tập

      Internet Explorer 5 toàn tập

    Internet Explorer 5 toàn tập/ Nguyễn Trường Sinh, Nguyễn Vân Dung, Hoàng Đức Hải. -- H: Giáo dục, 2000 768tr; 24cm 1. Internet. 2. Internet Explorer (Phần mềm máy tính). I. Hoàng Đức Hải. II. Nguyễn Vân Dung. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 N573-S617 Dữ liệu xếp giá SKV008805 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008806 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 11/12/2013 272 1

    Từ khóa: Internet, Internet Explorer, Phần mềm máy tính

  • Internet Explorer 5 toàn tập

     Internet Explorer 5 toàn tập

    Internet Explorer 5 toàn tập/ Nguyễn Trường Sinh, Nguyễn Vân Dung, Hoàng Đức Hải. -- H: Giáo dục, 2000 768tr; 24cm 1. Internet. 2. Internet Explorer (Phần mềm máy tính). I. Hoàng Đức Hải. II. Nguyễn Vân Dung. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 N573-S617 Dữ liệu xếp giá SKV008805 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008806 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 11/12/2013 278 1

    Từ khóa: Internet, Internet Explorer, Phần mềm máy tính

  • Internetworking với TCP/IP: Tập 1. Các nguyên lý, giao thức, kiến trúc

       Internetworking với TCP/IP: Tập 1. Các nguyên lý, giao thức, kiến trúc

    Internetworking với TCP/IP: Tập 1. Các nguyên lý, giao thức, kiến trúc/ Nguyễn Quốc Cường, Hoàng Đức Hải. -- H: Giáo dục, 2001 430tr; 24cm 1. Internet. 2. Mạng máy tính. I. Hoàng Đức Hải. Dewey Class no. : 004.65 -- dc 21 Call no. : 004.65 N573-C973 Dữ liệu xếp giá SKV008639 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008640 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV008641 (DHSPKT --...

     19 p hcmute 11/12/2013 261 2

    Từ khóa: Internet, Mạng máy tính

  • Giải đáp thắc mắc những điều bí ẩn: Phần 2

    Giải đáp thắc mắc những điều bí ẩn: Phần 2

    Giải đáp thắc mắc những điều bí ẩn: Phần 2/ Lê Hoàn. -- Cà Mau: Nxb Cà Mau, 1999 31tr; 29cm 1. Email. 2. Internet. 3. Tin học thực hành. 4. 1. Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 L433-H678 Dữ liệu xếp giá SKV008397 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008398 (DHSPKT -- KD -- )

     3 p hcmute 10/12/2013 333 1

    Từ khóa: Email, Internet, Tin học thực hành

  • Internet cho mọi người

    Internet cho mọi người

    Internet cho mọi người/ Lê Khắc Bình, Bùi Xuân Toại(dịch). -- H: Văn Hóa, 1995 428tr; 20.5cm 1. Internet. 2. Kiến trúc mạng máy tính. 3. Mạng máy tính. I. Lê Khắc Bình. II. VN-Guide. Dewey Class no. : 004.65 -- dc 21 Call no. : 004.65 I61 Dữ liệu xếp giá SKV008338 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008339 (DHSPKT -- KD -- )

     19 p hcmute 10/12/2013 305 1

    Từ khóa: Internet, Kiến trúc mạng máy tính, Mạng máy tính

  • Internet Explorer 5 (microsoft)

    Internet Explorer 5 (microsoft)

    Internet Explorer 5 (microsoft)/ VN-Guide(dịch). -- H: Thống kê, 2000 542tr; 20.5cm 1. Internet. 2. Internet Explorer (Phần mềm máy tính). 3. Trình duyệt web. I. VN-Guide. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 I61 Dữ liệu xếp giá SKV008336 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008337 (DHSPKT -- KD -- )

     18 p hcmute 10/12/2013 284 1

    Từ khóa: Internet, Internet Explorer, Phần mềm máy tính, Trình duyệt web

  • Sử dụng E-mail

     Sử dụng E-mail

    Sử dụng E-mail/ Hoàng Trọng Nhân. -- Xb. lần 1. -- Huế: Thuận Hóa, 1998 353tr; 20cm 1. E-mail. 2. Electronic mail. 3. Internet. 4. Thư điện tử. Dewey Class no. : 004.692 -- dc 21 Call no. : 004.692 H768-N578 Dữ liệu xếp giá SKV008234 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008235 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV008236 (DHSPKT -- KM -- )

     8 p hcmute 10/12/2013 348 1

    Từ khóa: E-mail, Electronic mail, Internet, Thư điện tử

  • Sử dụng thành công Internet

     Sử dụng thành công Internet

    Sử dụng thành công Internet/ Đặng Quốc Thảo, Đỗ Kim Hòa, Bùi Tuyết Khanh. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 1998 489tr.; 23cm 1. Internet. I. Đỗ Kim Hòa. II. Bùi Tuyết Khanh. III. . Dewey Class no. : 004.678 -- dc 21 Call no. : 004.678 Đ182-T627 Dữ liệu xếp giá SKV008075 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 10/12/2013 133 1

    Từ khóa: Internet

Hướng dẫn khai thác thư viện số

Bộ sưu tập nổi bật

@tag internet/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=252/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew