- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Systems analysis and design methods
Systems analysis and design methods / Jeffrey L. Whitten, Lonnie D Bentley, Kevin C. Dittman. -- 5th ed. -- Boston, Mass. : Irwin/McGraw-Hill, 2001 xx, 724 p; 29 cm ISBN 0072315393 1. Phân tích hệ thống máy tính. 2. Phân tích và thiết kế hệ thống. 3. System analysis. 4. System design. 5. Thiết kế hệ thống máy tính. I. Bentley, Lonnie D. II. Dittman, Kevin C. Dewey Class no. : 004.21...
8 p hcmute 26/06/2013 359 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
It doesn't take a rocket scientist: Great amateurs of science
It doesn't take a rocket scientist: Great amateurs of science/ John Malone. -- Hoboken, NJ: John Wiley & Son, 2002 232p; 24cm ISBN 047141431X 1. Khoa học gia -- Tiểu sử. 2. Scientists -- Biography. Dewey Class no. : 509.22 -- dc 22 Call no. : 509.22 M257 Dữ liệu xếp giá SKN004292 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 26/06/2013 256 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Sentence skills with readings/ Jonh Langan. -- 2nd ed. -- NY.: McGraw -Hill, 2001 712p; 24cm ISBN 0-07-242968-2 1. Anh ngữ -- Kỹ năng đọc. 2. English language -- Problems, exercises. 3. English language -- Grammar. 4. Tiếng Anh -- Văn phạm. Dewey Class no. : 428.2 -- dc 22 Call no. : 428.2 L271 Dữ liệu xếp giá SKN004293 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 26/06/2013 277 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Algebra for college students / Mark Dugopolski. -- 3th ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2000 xviii, 739, 94, 9 p.; 25 cm ISBN 007232399X 1. Đại số học. 2. Algebra. Dewey Class no. : 512.9 -- dc 21 Call no. : 512.9 D867 Dữ liệu xếp giá SKN004295 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004296 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 26/06/2013 232 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Algebra for college students /
Algebra for college students / Mark Dugopolski. -- 3th ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2004 xviii, 739, 94, 9 p.; 25 cm ISBN 007232399X 1. Đại số học. 2. Algebra. Dewey Class no. : 512.9 -- dc 21 Call no. : 512.9 D867 Dữ liệu xếp giá SKN004343 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 26/06/2013 212 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
What about you?/ Kenneth Biegel. -- 1st ed. -- NY.: McGraw - Hill, 2003 vii, 121p.; 29cm ISBN 0072481196 1. English. 2. Tiếng Anh thực hành. Dewey Class no. : 428 -- dc 21 Call no. : 428 B586 Dữ liệu xếp giá SKN004363 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 26/06/2013 138 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
The gregg reference manual/ William A Sabin. -- 9th ed. -- Boston: McGraw Hill, 2001 610.; 28cm ISBN 0072936037 1. Enghish -- Grammar. 2. Tiếng Anh thực hành. 3. Tiếng AnhxNgữ pháp. 4. Enghish literature. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 Call no. : 428.24 S116 Dữ liệu xếp giá SKN004365 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 26/06/2013 237 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Computing today / Timothy J. O'Leary, Linda I. O'Leary. -- Boston : McGraw-Hill Technology Education, 2004 xxx, 690 p ; 28 cm ISBN 0071199985 ISBN 0072565985 1. Electronic digital computers. I. O'Leary, Linda I. Dewey Class no. : 004.16 -- dc 22 Call no. : 004.16 O451 Dữ liệu xếp giá SKN004386 (DHSPKT -- KD -- ) [ Rỗi ]
13 p hcmute 26/06/2013 305 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Using information technology : a practical introduction to computers & communications : complete version / Brian K. Williams, Stacey C. Sawyer. -- 5th ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2003 xxix, 482 p. ; 28 cm ISBN 0071151052 ISBN 0072485558 1. Công nghệ thông tin và ứng dụng. 2. Computers. 3. Information technology. 4. Telecommunication systems. I. Sawyer, Stacey C. Dewey Class no. : 004 -- dc 22...
9 p hcmute 26/06/2013 367 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Using information technology : A practical introduction to computers & communications : Complete version / Brian K. Williams, Stacey C. Sawyer. -- 5th ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2003 xxix, 482 p. ; 28 cm ISBN 0071151052 ISBN 0072485558 1. Công nghệ thông tin và ứng dụng. 2. Computers. 3. Information technology. 4. Telecommunication systems. I. Sawyer, Stacey C. Dewey Class no. : 004 -- dc 22...
11 p hcmute 26/06/2013 294 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Computers, Information technolog
Starting out with C++/ Tony Gaddis. -- 4th ed. -- California: Scott/Jones Inc, 2000 xxxi, 1420p.; 24cm ISBN 1576761193 1. C++ (Computer program language). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 22 Call no. : 005.133 G123 Dữ liệu xếp giá SKN004814 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 10/05/2013 341 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Computers, Information technology, Telecommunication systems
Embedded C programming and the microchip PIC
Embedded C programming and the microchip PIC / Richard Barnett, Larry O'Cull, Sarah Cox. -- Clifton Park, NY : Thomson/Delmar Learning, 2004 xxii, 497 p. : ill. ; 24 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) ISBN 1401837484 (pbk.) 1. C (Computer program language). 2. Programmable controllers. I. Cox, Sarah (Sarah Alison). II. O'Cull, Larry. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 22 Call no. : 005.133 B261 Dữ liệu xếp giá SKN004715...
14 p hcmute 10/05/2013 392 3
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Computers, Information technology, Telecommunication systems