- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nghiên cứu lý thuyết năng suất lạnh hệ thống điều hòa không khí CO2: Đồ án tốt nghiệp ngành Công nghệ kỹ thuật nhiệt/ Nguyễn Thế Thiện, Kiên Văn Chí Thanh, Dương Minh Trí, Nguyễn Hữu Hưng, Đoàn Văn Hậu; Đăng Thành Trung (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020 xx, 80tr.: minh họa; 1 file...
82 p hcmute 30/05/2022 528 5
Từ khóa: Hệ thống điều hòa không khí, Hệ thống lạnh, Đặng Thành Trung, Đoàn Văn Hậu, Dương Minh Trí, Kiên Văn Chí Thanh, Nguyễn Hữu Hưng, Nguyễn Thế Thiện
Quản trị chiến lược/ Lê Thế Giới, Nguyễn Thanh Liêm, Trần Hữu Hải. -- H.: Thống kê, 2007 581tr.; 27cm Dewey Class no. : 658.4012 -- dc 22 Call no. : 658.4012 L433-G495
9 p hcmute 26/05/2022 614 15
Từ khóa: 1. Quản trị chiến lược. 2. Quản trị học. I. Nguyễn Thanh Liêm. II. Trần Hữu Hải.
Quản lý hiệu quả hoạt động doanh nghiệp
Quản lý hiệu quả hoạt động doanh nghiệp / Nguyễn Đỗ, Nguyễn Hữu Thọ. -- H.: Lao động Xã hội, 2007 518tr. ; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 N573-Đ631
12 p hcmute 26/05/2022 325 0
Thí nghiệm ô tô: Cơ sở khoa học và thành tựu mới
Thí nghiệm ô tô: Cơ sở khoa học và thành tựu mới / GS.-TS. Nguyễn Hữu Cẩn, PGS.-TS. Phạm Hữu Nam . -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2004 208tr; 20cm. Dewey Class no. : 629.282 -- dc 21 , 629.22 Call no. : 629.282 N573-C212
11 p hcmute 23/05/2022 675 9
Từ khóa: 1. Ô tô -- Bảo trì và sửa chữa. 2. Ô tô -- Cấu tạo. 3. Ô tô -- Kiểm tra, thí nghiệm. I. Phạm Hữu Nam, PGS.-TS. II. .
Quản trị nguồn nhân lực/ Nguyễn Quốc Tuấn, Đoàn Gia Dũng, Đào Hữu Hòa,... -- H.: Thống kê, 2006 248tr.; 29cm Dewey Class no. : 658.3 -- dc 21 Call no. : 658.3 Q123
10 p hcmute 18/05/2022 735 13
Những mẫu trang trí chọn lọc - T. 1: Hình tròn - hình chữ nhật
Những mẫu trang trí chọn lọc - T. 1: Hình tròn - hình chữ nhật/ Ngô Túy Phượng, Trần Hữu Tri, Nguyễn Thu Yên. -- Tái bản lần thứ 3. -- H.: Giáo dục, 2007 80tr.; 24cm Dewey Class no. : 745.4 -- dc 22 Call no. : 745.4 N569-P577
5 p hcmute 17/05/2022 389 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật trang trí. 2. Vẽ hội họa. I. Nguyễn Thu Yên. II. Trần Hữu Tri.
Những bài mẫu trang trí hình chữ nhật
Những bài mẫu trang trí hình chữ nhật/ Ngô Túy Phượng, Trần Hữu Tri, Nguyễn Thu Yên. -- Tái bản lần thứ 6. -- H.: Giáo dục, 2007 79tr.; 24cm Dewey Class no. : 745.4 -- dc 22 Call no. : 745.4 N569-P577
6 p hcmute 17/05/2022 359 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật trang trí. 2. Vẽ hội họa. I. Nguyễn Thu Yên. II. Trần Hữu Tri.
Thí nghiệm ô tô: Tài liệu hướng dẫn thí nghiệm dùng cho sinh viên chuyên ngành ô tô - máy động lực
Thí nghiệm ô tô: Tài liệu hướng dẫn thí nghiệm dùng cho sinh viên chuyên ngành ô tô - máy động lực/ Ngô Xuân Ngát (ch.b), Trần Đăng Long, Nguyễn Đình Hùng,... -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 72tr.; 27cm Dewey Class no. : 629.282 -- dc 22Call no. : 629.282 N569-N576
6 p hcmute 10/05/2022 535 6
Những bài mẫu trang trí hình chữ nhật
Những bài mẫu trang trí hình chữ nhật/ Ngô Túy Phượng, Trần Hữu Tri, Nguyễn Thu Yên. -- Tái bản lần thứ 6. -- H.: Giáo dục, 2007 79tr.; 24cm Dewey Class no. : 745.4 -- dc 22Call no. : 745.4 N569-P577
6 p hcmute 06/05/2022 382 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật trang trí. 2. Vẽ hội họa. I. Nguyễn Thu Yên. II. Trần Hữu Tri.
Vật liệu xây dựng : Viết theo chương trình đã được hội đồng môn học ngành xây dựng thông qua
Vật liệu xây dựng : Viết theo chương trình đã được hội đồng môn học ngành xây dựng thông qua / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí. -- Tái bản lần thứ 16. -- H.: Giáo dục, 2012 348tr.; 21cm Dewey Class no. : 620.11 -- dc 21Call no. : 620.11 P577-L926
8 p hcmute 18/04/2022 354 2
Từ khóa: 1. Vật liệu học. 2. Vật liệu xây dựng. I. Phạm Duy Hữu. II. Phan Khắc Trí
Trang trí nội thất theo phong thủy
Trang trí nội thất theo phong thủy : Sách tham khảo/ Hoài Dương Minh ; Nguyễn Hữu Trí d. -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007 103tr.; 21cm Dewey Class no. : 133.333 -- dc 22Call no. : 133.333 H678-M664
14 p hcmute 07/04/2022 294 0
Từ khóa: .1. Trang trí nội thất ( theo thuật phong thủy ). I. Nguyễn Hữu Trí.
Vật liệu xây dựng/ Phùng Văn Lự, PGS.TS. Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí. -- H.: Giáo dục, 1999 343tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 620.11 -- dc 21Call no. : 620.11 P577-L926
8 p hcmute 24/03/2022 350 0
Từ khóa: 1. Vật liệu học. 2. Vật liệu xây dựng. I. Phạm Duy Hữu, PGS.TS. II. Phan Khắc Trí.