- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển từ láy tiếng Việt/ Hoàng Văn Hành(chủ biên); Hà Quang Năng,Nguyễn Văn Khang, Phạm Hùng Việt,Nguyễn Công Đức. -- In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Khoa học xã hội, 1998 430tr.; 21cm Dewey Class no. : 495.9223 -- dc 21 Call no. : 495.922
4 p hcmute 02/06/2022 374 3
Tài chính doanh nghiệp : Lý thuyết và bài tập
Tài chính doanh nghiệp : Lý thuyết và bài tập / Lê Mạnh Hùng (chủ biên); Đặng Thị Quỳnh Anh, Trần Nguyễn Minh Hải. -- H. : Tài chính, 2015 512tr. ; 24cm Dewey Class no. : 658.15 -- dc 23 Call no. : 658.15 T129
16 p hcmute 26/05/2022 551 17
Từ khóa: 1. Bài tập. 2. Bài tập. 3. Giáo trình. 4. Lý thuyết. 5. Tài chính doanh nghiệp. I. Đào Mai. II. Title: Tài chính doanh nghiệp : . III. Title: Lý thuyết và bài tập / . IV. Title: Lê Mạnh Hùng (chủ biên); Đặng Thị Quỳnh Anh, Trần Nguyễn Minh Hải.
Chế biến tinh bột sắn, dong riềng quy mô hộ gia đình
Chế biến tinh bột sắn, dong riềng quy mô hộ gia đình/ Hà Đức Hồ,Tôn Gia Hóa, Đoàn Xuân Thìn, Cao Văn Hùng. -- In lần thứ ba. -- Hà Nội: Nông nghiệp, 2006 19tr.; 19cm Dewey Class no. : 664.23 -- dc 22 Call no. : 664.23 C514
6 p hcmute 18/05/2022 378 1
Anh hùng Điện Biên Phủ/ Lê Hải Triều . -- Hà Nội: Quân đội nhân dân, 2004 175tr. ; 19cm. Dewey Class no. : 923.5 -- dc 21Call no. : 923.5 L433-T827
7 p hcmute 12/05/2022 239 0
Thiết kế phần điện nhà máy điện và trạm biến áp: Dùng cho sinh viên khối kỹ thuật của các trường đại học/ Phạm Văn Hòa, Phạm Ngọc Hùng. -- In lần thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2007 211tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.3121 -- dc 22Call no. : 621.3121 P534-H678
12 p hcmute 10/05/2022 339 1
Từ khóa: 1. Thiết kế nhà máy điện. 2. Thiết kế trạm biến điện. I. Phạm Ngọc Hùng.
Những vấn đề ăn kiêng/ Thẩm Khánh Pháp, Lý Thiên Hùng, Chu Bảo Quý, Nguyễn Thanh Hà(Biên dịch), Trần Trạng Vân(Biên dịch), Trịnh Xuân Hương(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2000 235tr; 19cm Dewey Class no. : 613.262 -- dc 21Call no. : 613.262 T366-P535
11 p hcmute 09/05/2022 258 0
Từ khóa: 1. Ẩm thực trị liệu. 2. Vegetarian diet. 3. Vegetarianism -- China. I. Chu Bảo Quý. II. Lý Thiên Hùng. III. Nguyễn Thanh Hà, Biên dịch. IV. Trần Trạng Vân, Biên dịch. V. Trịnh Xuân Hương, Biên dịch.
Nghệ thuật thuyết trình : Bí quyết để thính giả nhớ những gì chúng ta nói
Nghệ thuật thuyết trình : Bí quyết để thính giả nhớ những gì chúng ta nói / Philip Collins ; Chương Ngọc (dịch). -- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2015 231tr. ; 21cm Dewey Class no. : 808.51 -- dc 23Call no. : 808.51 C712
4 p hcmute 06/05/2022 303 1
Nghệ thuật nói chuyện trước công chúng - The art of public speaking/ Stephen E. Lucas
Nghệ thuật nói chuyện trước công chúng = The art of public speaking/ Stephen E. Lucas; Trương Thị Huệ, Nguyễn Mạnh Quang ( dịch ). -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011 viii, 511tr.; 27cm ISBN 9786045800331 1. Hùng biện. 2. Nghệ thuật giao tiếp. 3. Nghệ thuật nói chuyện trước công chúng. I. Nguyễn Mạnh Quang. II. Trương Thị Huệ. Dewey Class no. : 808.51 --...
6 p hcmute 06/05/2022 477 1
Thuật hùng biện/ Chu Sĩ Chiêu ; Nhân Văn (biên dịch ). -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2008 360tr.; 20cm Dewey Class no. : 808.5 -- dc 2122, 808.51Call no. : 808.5 C559-C533
6 p hcmute 06/05/2022 202 0
Từ khóa: 1. Thuật hùng biện. I. Nhân Văn.
Kỹ năng và nghệ thuật thuyết trình: Song ngữ Anh-Việt
Kỹ năng và nghệ thuật thuyết trình: Song ngữ Anh-Việt / Lê Quang Huy. -- Tái bản lần thứ 4. -- TP.HCM: Trẻ, 2006 139tr.; 20cm Dewey Class no. : 808.5 -- dc 22Call no. : 808.5 L433-H987
5 p hcmute 05/05/2022 280 0
Nói theo phong cách Obama : Với một mục tiêu và viễn cảnh xác định bạn sẽ đem lại cho lời nói một sức mạnh vô địch = Say it like Obama : The power of speaking with purpose and vision/ Shel Leanne; Hoàng Sơn ( dịch ). -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009 284tr.; 21cm Dewey Class no. : 808.51 -- dc 22Call no. : 808.51 L437
18 p hcmute 04/05/2022 220 0
Từ khóa: 1. Giao tiếp. 2. Kỹ năng giao tiếp. 3. Thuật hùng biện. I. Hoàng Sơn.
Phương pháp hùng biện / Liêu Chí Trung. -- Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2005 235tr.; 21cm Dewey Class no. : 808.5 -- dc 21Call no. : 808.5 L721-T871
13 p hcmute 04/05/2022 246 0