- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Bình sai tính toán lưới trắc địa và GPS
Bình sai tính toán lưới trắc địa và GPS/ Hoàng Ngọc Hà. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 408tr.; 24cm Dewey Class no. : 526.9 -- dc 22 Call no. : 526.9 H678-H111
8 p hcmute 30/05/2022 451 1
Từ khóa: 1. GPS (Hệ thống định vị toàn cầu). 2. Trắc địa học.
Cơ sở công nghệ vi sinh vật và ứng dụng: Dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng có liên quan đến sinh học, y học, nông nghiệp/ Lê Gia Hy, Khuất Hữu Thanh. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Giáo dục, 2012 383tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.62 -- dc 21 Call no. : 660.62 L433-H992
7 p hcmute 18/05/2022 676 4
Từ khóa: 1. Công nghệ sinh học. 2. Vi sinh vật -- Ứng dụng. I. Khuất Hữu Thanh.
Giáo trình công nghệ lên men/ Lương Đức Phẩm. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Giáo Dục, 2012 251tr.; 27cm Dewey Class no. : 660.63 -- dc 21 Call no. : 660.63 L964-P534
6 p hcmute 18/05/2022 1185 34
Từ khóa: 1. Công nghệ lên men. 2. Công nghệ thực phẩm. 3. Công nghệ vi sinh học.
Giáo trình vi sinh vật học thực phẩm
Giáo trình vi sinh vật học thực phẩm/ Kiều Hữu Ảnh. -- H.: Giáo Dục Việt Nam, 2010 275tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.6 -- dc 22 Call no. : 660.6 K47-A596
8 p hcmute 18/05/2022 1132 30
Từ khóa: 1. Vi sinh vật học thực phẩm.
Công nghệ Enzym/ Nguyễn Đức Lượng (ch.b.); Cao Cường, Nguyễn Ánh Tuyết,... -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2004 534tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.634 -- dc 22 Call no. : 660.634 N573-L964
6 p hcmute 18/05/2022 649 5
Giáo trình vi sinh vật học công nghiệp: Dùng cho sinh viên ngành sinh học, công nghệ sinh học, công nghệ thực phẩm môi trường.../ Kiều Hữu Ảnh. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1999 291tr.; 27cm. Dewey Class no. : 660.62 -- dc 21 Call no. : 660.62 K47-A596
7 p hcmute 18/05/2022 601 7
Từ khóa: 1. Vi sinh vật học công nghiệp.
Cơ sở vi sinh vật học thực phẩm
Cơ sở vi sinh vật học thực phẩm/ Lê Thanh Bình. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2012 192tr.; 27cm Dewey Class no. : 664.001 579 -- dc 22 Call no. : 664.001579 L433-B613
8 p hcmute 17/05/2022 575 5
Từ khóa: 1. Thực phẩm. 2. Thực phẩm -- Vi sinh vật. 3. Vi sinh vật. 4. Vi sinh vật học thực phẩm.
Cây thuốc và động vật làm thuốc ở ViệT Nam
Cây thuốc và động vật làm thuốc ở ViệT Nam/ Đỗ Huy Bích, Đặng Quang Chung, Bùi Xuân Chương,... Tập 1. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 1138tr.; 30cm Dewey Class no. : 615.3 -- dc 22 Call no. : 615.3 C385
4 p hcmute 17/05/2022 1688 6
Hóa kỹ thuật: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Hóa học
Hóa kỹ thuật: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Hóa học/ Phạm Nguyên Chương (ch.b.), Trần Hồng Côn, Nguyễn Văn Nội,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2004 359tr.; 27cm Dewey Class no. : 660 -- dc 21Call no. : 660 P534-C559
12 p hcmute 13/05/2022 460 0
Vi xử lý trong đo lường và điều khiển
Vi xử lý trong đo lường và điều khiển/ Ngô Diên Tập. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 2000 346tr; 27cm Dewey Class no. : 629.89 -- dc 21Call no. : 629.89 N569-T172
7 p hcmute 12/05/2022 442 5
Từ khóa: 1. Điều khiển học. 2. Điều khiển tự động. 3. Vi xử lý.
Kỹ thuật điều khiển 1/ Choi Yong Sik; Người dịch:Lê Hải Sâm, Phạm Lê Phát Toàn , Đàm Xuân Hiệp. -- Lần Thứ 1. -- H.: Lao động - xã hội , 2001 158tr.; 28,5cm Summary: Nội dung chính: I. Đàm Xuân Hiệp Dịch giả. II. Lê Hải Sâm Dịch giả. III. Phạm Lê Phát Toàn Dịch giả. Dewey Class no. : 629.89 -- dc 21Call no. : 629.89 C545 - S579
12 p hcmute 12/05/2022 370 1
Từ khóa: 1. Điều khiển học. 2. Kỹ thuật vi điều khiển. 3. Vi điều khiển.
Từ điển khoa học và công nghệ Anh - Việt= Enghlish - Vietnamese dictionary of science and technology:About 125,000 terms. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 1543tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.003 -- dc 22Call no. : 620.003 T883
6 p hcmute 09/05/2022 453 1