- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Ví giao duyên: Nam nữ đối ca/ Nguyễn Khắc Xương. -- Hà Nội.: Thời đại, 2012 538tr.; 21cm ISBN 9786049282195 Dewey Class no. : 398.809597 -- dc 22 Call no. : 398.809597 N573-X197
7 p hcmute 14/06/2022 169 1
Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam - Tập 3
Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam - Tập 3/ Đỗ Huy Bích, Đặng Quang Chung, Bùi Xuân Chương,... -- Hà Nội.: Khoa học và Kỹ thuật, 2011 1019tr.; 30cm Dewey Class no. : 615.3 -- dc 22 Call no. : 615.3 C385
10 p hcmute 14/06/2022 1401 14
Truyện cổ Mơ Nông/ Nguyễn Văn Huệ, Lưu Quang Kha, Nguyễn Vân Phổ... -- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 300tr., 21cm ISBN 9786046203056 Dewey Class no. : 398.2089 -- dc 22 Call no. : 398.2089 T874
7 p hcmute 10/06/2022 335 1
Truyện kể dân gian các dân tộc thiểu số Nghệ An
Truyện kể dân gian các dân tộc thiểu số Nghệ An/ Quán Vi Miên ( Sưu tầm, dịch và biên soạn ). -- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 669tr.; 21cm ISBN 9786046201427 1. Văn học dân gian -- Dân tộc thiểu số. 2. Văn học dân gian -- Nghệ An. I. Quán Vi Miên. Dewey Class no. : 398.209597 -- dc 22 Call no. : 398.209597 T874
5 p hcmute 10/06/2022 361 1
Từ khóa: 1. Văn học dân gian -- Dân tộc thiểu số. 2. Văn học dân gian -- Nghệ An. I. Quán Vi Miên.
Ca dao - dân ca Thái Nghệ An - Tập 2:Ca dao
Ca dao - dân ca Thái Nghệ An - Tập 2:Ca dao/ Quán Vi Miên ( Sưu tầm và dịch ). -- H.: Đại học Quốc gia hà Nội, 2010 313tr.; 21cm ISBN 9786046200796 Dewey Class no. : 398.8 -- dc 22 Call no. : 398.8 C111
6 p hcmute 10/06/2022 224 1
Từ khóa: 1. Ca dao. 2. Dân ca. 3. Dân ca Thái. 4. Dân ca -- Nghệ An. 5. Văn học dân gian . I. Quán Vi Miên.
Virut học: Dùng cho sinh viên và học viên cao học chuyên ngành vi sinh vật
Virut học: Dùng cho sinh viên và học viên cao học chuyên ngành vi sinh vật Call no. : 579.2 N573-C539
6 p hcmute 02/06/2022 348 1
Từ khóa: Vi sinh vật, Virut học, Ngô Tiến Hiển
Giáo trình đo đạc địa chính: Dùng trong các trường THCN
Giáo trình đo đạc địa chính: Dùng trong các trường THCN/ Nguyễn Trọng San. -- H.: Nxb Hà Nội, 2006 412tr; 24cm Dewey Class no. : 526 -- dc 22 Call no. : 526 N573-S194
10 p hcmute 30/05/2022 556 0
Bình sai tính toán lưới trắc địa và GPS
Bình sai tính toán lưới trắc địa và GPS/ Hoàng Ngọc Hà. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 408tr.; 24cm Dewey Class no. : 526.9 -- dc 22 Call no. : 526.9 H678-H111
8 p hcmute 30/05/2022 385 1
Từ khóa: 1. GPS (Hệ thống định vị toàn cầu). 2. Trắc địa học.
Cơ sở công nghệ vi sinh vật và ứng dụng: Dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng có liên quan đến sinh học, y học, nông nghiệp/ Lê Gia Hy, Khuất Hữu Thanh. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Giáo dục, 2012 383tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.62 -- dc 21 Call no. : 660.62 L433-H992
7 p hcmute 18/05/2022 538 4
Từ khóa: 1. Công nghệ sinh học. 2. Vi sinh vật -- Ứng dụng. I. Khuất Hữu Thanh.
Giáo trình công nghệ lên men/ Lương Đức Phẩm. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Giáo Dục, 2012 251tr.; 27cm Dewey Class no. : 660.63 -- dc 21 Call no. : 660.63 L964-P534
6 p hcmute 18/05/2022 970 34
Từ khóa: 1. Công nghệ lên men. 2. Công nghệ thực phẩm. 3. Công nghệ vi sinh học.
Giáo trình vi sinh vật học thực phẩm
Giáo trình vi sinh vật học thực phẩm/ Kiều Hữu Ảnh. -- H.: Giáo Dục Việt Nam, 2010 275tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.6 -- dc 22 Call no. : 660.6 K47-A596
8 p hcmute 18/05/2022 883 30
Từ khóa: 1. Vi sinh vật học thực phẩm.
Công nghệ Enzym/ Nguyễn Đức Lượng (ch.b.); Cao Cường, Nguyễn Ánh Tuyết,... -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2004 534tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.634 -- dc 22 Call no. : 660.634 N573-L964
6 p hcmute 18/05/2022 510 5