- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kinh tế học vĩ mô = Macroeconomics
Kinh tế học vĩ mô = Macroeconomics/ Nguyễn Văn Luân, Nguyễn Chí Hải, Nguyễn Tấn Phát, Đỗ Phú Trần Tình. -- Tái bản lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sung. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2012 276tr.; 24cm 1. Kinh tế học vĩ mô. 2. Macroeconomics. I. Đỗ Phú Trần Tình. II. Nguyễn Chí Hải. III. Nguyễn Tấn Phát. IV. Nguyễn Văn...
8 p hcmute 25/02/2014 344 2
Từ khóa: Kinh tế học vĩ mô, Macroeconomics
Lý thuyết tăng trưởng/ Đàm Xuân Hiệp. -- H.: Khoa học & Kỹ thuật, 2010 107tr.; 24cm 1. Các mô hình cân bằng kinh tế. 2. Chính sách phát triển kinh tế. 3. Kinh tế học vĩ mô. 4. Lý thuyết tăng trưởng. Dewey Class no. : 339.5 -- dc 22 Call no. : 339.5 Đ154 - H633 Dữ liệu xếp giá SKV107638 (DHSPKT -- KD -- ) SKV107639 (DHSPKT -- KD -- )...
8 p hcmute 25/02/2014 647 2
Từ khóa: Các mô hình cân bằng kinh tế, Chính sách phát triển kinh tế, Kinh tế học vĩ mô, Lý thuyết tăng trưởng.
Kinh tế vi mô/ Ngô Thị Hồng Giang, Nguyễn Đông, Nguyễn Thị Hảo. -- Tp.HCM.: Trường Đại học Tài chính - Maeketing, 2011 297tr,; 24cm 1. Kinh tế học vi mô. I. Nguyễn Đông. II. Nguyễn Thị Hảo. Dewey Class no. : 338.5 -- dc 22 Call no. : 338.5 N569-G433 Dữ liệu xếp giá SKV105929 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV105930 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV105931...
9 p hcmute 25/02/2014 149 1
Từ khóa: Kinh tế học vi mô
Kinh tế học vi mô/ David Begg, Trần Phú Thuyết ( hiệu đính ). -- Tái bản lần 3. -- H.: Thống kê, 2010 330tr.; 24cm 1. Kinh tế học. 2. Kinh tế vi mô. I. Trần Phú Thuyết. Dewey Class no. : 338.507 -- dc 22 Call no. : 338.507 B416 Dữ liệu xếp giá SKV095463 (DHSPKT -- KM -- ) [ Bận ] SKV095465 (DHSPKT -- KM -- ) [ Bận ] SKV095464 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]
8 p hcmute 24/02/2014 244 1
Từ khóa: Kinh tế học, Kinh tế vi mô
Nội dung quyển sách được trình bày dưới dạng các câu hỏi và đáp - là cách đặt ngược vấn đề - giúp cho người đọc hiểu sâu hơn. Nhờ vậy, sinh viên có thể dễ dàng trả lời các câu hỏi dù là trắc nghiệm hay tự luận. Các câu hỏi được sắp xếp theo trình tự của chương trình môn học thường được nhiều giảng viên áp dụng để sinh viên...
4 p hcmute 24/02/2014 463 3
Từ khóa: Kinh tế doanh nghiệp, Kinh tế học vi mô, Kinh tế sản xuất
Kinh tế học vi mô : Phần đại cương
Kinh tế học vi mô : Phần đại cương/ Đoàn Thị Mỹ Hạnh, Vũ Việt Hằng. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2003 236tr.; 21cm 1. Kinh tế doanh nghiệp. 2. Kinh tế học vi mô. 3. Kinh tế sản xuất. I. Vũ Việt Hằng. Dewey Class no. : 338.5 -- dc 22 Call no. : 338.5 Đ631-H239 Dữ liệu xếp giá SKV080493 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 24/02/2014 363 3
Từ khóa: Kinh tế doanh nghiệp, Kinh tế học vi mô
500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vi mô
500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vi mô/ Tạ Đức Khánh. -- H.: Giáo dục, 2008 211tr.; 21cm 1. Kinh tế học. 2. Kinh tế học vi mô. Dewey Class no. : 338.507 -- dc 22 Call no. : 338.507 T111-K45 Dữ liệu xếp giá SKV078478 (DHSPKT -- KD -- ) SKV078479 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]
4 p hcmute 24/02/2014 363 2
Từ khóa: Kinh tế học, Kinh tế học vi mô
Kinh tế học vĩ mô = Macroeconomics
Kinh tế học vĩ mô = Macroeconomics/ Nguyễn Văn Luân, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Văn Trình, Nguyễn Chí Hải. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 312tr.; 21cm 1. Kinh tế học vĩ mô. 2. Macroeconomics. I. Nguyễn Chí Hải. II. Nguyễn Tiến Dũng. III. Nguyễn Văn Luân. IV. Nguyễn Văn Trình. Dewey Class no. : 339...
7 p hcmute 24/02/2014 381 2
Từ khóa: Kinh tế học vĩ mô, Macroeconomics
Kinh tế học vĩ mô/ Nguyễn Văn Dần. -- Tái bản lần thứ 2. -- Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2007 486tr.; 24cm 1. Kinh tế học vĩ mô. Dewey Class no. : 339. -- dc 21 Call no. : 339 N573-D167 Dữ liệu xếp giá SKV064260 (DHSPKT -- KD -- ) SKV064261 (DHSPKT -- KD -- ) SKV064262 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 24/02/2014 246 1
Từ khóa: Kinh tế học vĩ mô.
Kinh tế học vĩ mô: Học phần kinh tế học vĩ mô cơ sở
Kinh tế học vĩ mô: Học phần kinh tế học vĩ mô cơ sở/ Nguyễn Văn Dần. -- Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2007 319tr.; 24cm 1. Kinh tế học vĩ mô. Dewey Class no. : 339. -- dc 21 Call no. : 339 N573-D167 Dữ liệu xếp giá SKV062749 (DHSPKT -- KD -- ) SKV062750 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 24/02/2014 260 1
Từ khóa: Kinh tế học vĩ mô.
Kinh tế học vi mô / Robert S. Pindyck, Daniel L. Rubinfeld. -- Hà Nội: Thống Kê, 1999 714tr.; 27cm. 1. Kinh tế học vi mô. 2. Kinh tế thị trường. Dewey Class no. : 338.5 -- dc 21 Call no. : 338.5 P648 Dữ liệu xếp giá SKV014847 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 24/02/2014 362 2
Từ khóa: Kinh tế học vi mô, Kinh tế thị trường.
Kinh tế học vi mô / Nguyễn Văn Luân. -- Hà Nội: Thống Kê, 2000 249tr.; 21cm. 1. Kinh tế học vi mô. 2. Kinh tế thị trường. Dewey Class no. : 338.507 -- dc 21 Call no. : 338.507 N573-L926 Dữ liệu xếp giá SKV014844 (DHSPKT -- KD -- ) SKV014845 (DHSPKT -- KM -- ) [ Bận ] SKV014846 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]
7 p hcmute 24/02/2014 665 2
Từ khóa: Kinh tế học vi mô, Kinh tế thị trường.