- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kiểm soát hóa chất nguy hại tại nơi làm việc
Kiểm soát hóa chất nguy hại tại nơi làm việc / Nguyễn Đức Đãn. -- Hà Nội : Lao động - xã hội, 2005 311tr ; 27cm Dewey Class no. : 615.9 -- dc 21Call no. : 615.9 N573-Đ167
4 p hcmute 09/05/2022 386 0
Cảm xạ học và đời sống/ Dư Quang Châu, Trần Văn Ba. -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 1999 480tr.; 24cm Dewey Class no. : 612 -- dc 21Call no. : 612 D812-C496
6 p hcmute 09/05/2022 304 0
Từ khóa: 1. Sinh lý học. 2. Trường sinh học. I. Trần Văn Ba.
Bảo vệ sức khỏe phụ nữ/ Tô Thị Ngân Hà. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 1994 170tr.; 20cm Dewey Class no. : 612.0424 -- dc 21, 613.95, 613.954Call no. : 612.0424 T627-H111
6 p hcmute 09/05/2022 393 0
Từ khóa: 1. Kiểm soát sinh sản. 2. Sinh lý học phụ nữ. 3. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính.
Y khoa và cuộc sống / Phạm Thị Mỹ Dung. -- Xb. lần 1. -- Đà Nẵng.: Nxb. Đà Nẵng, 2001 486tr; 19cm Dewey Class no. : 610.7, 613.7 -- dc 21Call no. : 610.7 P534-D916
8 p hcmute 09/05/2022 385 0
Từ khóa: 1. Điều dưỡng học. 2. Dinh dưỡng người. 3. Giáo dục sức khỏe. 4. Physical fitness. 5. Physiology, human. 6. Sinh lý người.
Công nghệ sinh học nông nghiệp: Giáo trình cao đẳng sư phạm
Công nghệ sinh học nông nghiệp: Giáo trình cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Quang Thạch, Nguyễn Thị Lý Anh. -- Hà Nội: Đại học Sư phạm Hà Nội, 2007 171tr.; 24cm Dewey Class no. : 630.2 -- dc 21Call no. : 630.2 N573-T358
7 p hcmute 04/05/2022 396 0
Từ khóa: 1. Công nghệ sinh học. 2. Công nghệ sinh học nông nghiệp.
Nông học vui/ A.Đôiarencô; Thế Trường (dịch). -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 246tr; 19cm Dewey Class no. : 630.72 -- dc 21Call no. : 630.72 Đ657
9 p hcmute 04/05/2022 432 0
Từ khóa: 1. Nông hóa. 2. Nông học -- Nghiên cứu. 3. Sinh thái học nông nghiệp.
Làm giàu nhờ V.A.C./ Trung tâm UNESSCO. -- Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2000 43tr; 20.5cm Dewey Class no. : 630.72 -- dc 21Call no. : 630.72 L213
5 p hcmute 04/05/2022 352 0
Từ khóa: 1. Hệ sinh thái VAC. 2. Nông học -- ghiên cứu. I. Trung tâm UNESSCO.
Lâm sinh học: Dùng cho chuyên ngành lâm học, lâm nghiệp, lâm nghiệp xã hội, quản lý tài nguyên rừng
Lâm sinh học: Dùng cho chuyên ngành lâm học, lâm nghiệp, lâm nghiệp xã hội, quản lý tài nguyên rừng/ Nguyễn Văn Thêm. -- Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2004 131tr.; 27cm Dewey Class no. : 634.95 -- dc 22Call no. : 634.95 N573-T383
6 p hcmute 20/04/2022 370 0
Từ khóa: 1. Lâm học. 2. Lâm sinh.
Kỹ thuật nuôi ong nội/ Ngô Đắc Thắng. -- 1st ed. -- Hà Nội: Nông nghiệp, 1999 171tr.; 20cm Summary: Nội dung chính: Sách viết về sinh lý học và tập tục của loài ong và cách nuôi dưỡng Dewey Class no. : 638.1 -- dc 21Call no. : 638.1 N569-T367
11 p hcmute 20/04/2022 276 0
Từ khóa: 1. Apiculture. 2. Nuôi ong. 3. Ong. 4. Ong -- Sinh lý học. 5. 1.
Giáo trình hóa sinh công nghiệp
Giáo trình hóa sinh công nghiệp/ Lê Ngọc Tú (ch.b.), La Văn Chứ, Đặng Thị Thu,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2012 443tr.; 27cm Dewey Class no. : 660.63 -- dc 21Call no. : 660.63 L433-T883
6 p hcmute 19/04/2022 706 8
Công nghệ vi sinh/ Trần Thị Thanh. -- Tái bản lần 2. -- Hà Nội: Giáo dục, 2003 167tr.; 24cm. Dewey Class no. : 660.62 -- dc 21Call no. : 660.62 T772-T367
4 p hcmute 08/04/2022 453 0
Từ khóa: 1. Công nghệ sinh học. 2. Vi sinh vật học công nghiệp. 3. Vi sinh vật học kỹ thuật.
Lâm sinh học: Dùng cho chuyên ngành lâm học, lâm nghiệp, lâm nghiệp xã hội, quản lý tài nguyên rừng
Lâm sinh học: Dùng cho chuyên ngành lâm học, lâm nghiệp, lâm nghiệp xã hội, quản lý tài nguyên rừng/ Nguyễn Văn Thêm. -- Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2004 131tr.; 27cm Dewey Class no. : 634.95 -- dc 22Call no. : 634.95 N573-T383
6 p hcmute 08/04/2022 276 0
Từ khóa: . 1. Lâm học. 2. Lâm sinh.