- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Quản trị học căn bản/ James H. Donnelly, James L. gibson, Jonh M. Ivancevich; Vũ Trọng Hùng, Phan Thăng dịch. -- H.: Lao động - Xã hội, 2008 766tr.; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 D685
21 p hcmute 19/05/2022 210 2
Từ khóa: 1. Quản trị học. I. Ivancevich, John M. II. Phan Thăng. III. Vũ Trọng Hùng.
Hysys trong mô phỏng công nghệ hóa học
Hysys trong mô phỏng công nghệ hóa học/ Nguyễn Thị Minh Hiền. -- H.: Khoa học & Kỹ thuật, 2010 136tr.; 24cm Dewey Class no. : 660 -- dc 22 Call no. : 660 N573-H633
9 p hcmute 18/05/2022 473 2
Từ khóa: 1. Công nghệ hóa học. 2. Mô phỏng . 3. Phần mềm Hysys.
Công nghệ Enzym/ Nguyễn Đức Lượng (ch.b.); Cao Cường, Nguyễn Ánh Tuyết,... -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2004 534tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.634 -- dc 22 Call no. : 660.634 N573-L964
6 p hcmute 18/05/2022 412 5
101 thắc mắc và giải đáp khi sử dụng chương trình Microsoft Project trong xây dựng
101 thắc mắc và giải đáp khi sử dụng chương trình Microsoft Project trong xây dựng / Bùi Mạnh Hùng. -- Tái bản. -- H. : Xây dựng, 2014 106tr. ; 24cm ISBN 9786048201289 Dewey Class no. : 692.0285 -- dc 23 Call no. : 690.0285 B932-H936
10 p hcmute 18/05/2022 268 0
Từ khóa: 1. Microsoft Project -- Phần mềm tin học. 2. Microsoft Project . 3. Xây dựng . 4. Ứng dụng tin học.
Quản lý dự án và huớng dẫn sử dụng phần mềm MSP Project
Quản lý dự án và huớng dẫn sử dụng phần mềm MSP Project / Lê Hoài Long, Lưu Truờng Văn. -- Tái bản. -- H. : Xây dựng, 2015 244tr. ; 27cm ISBN 9786048211370 Dewey Class no. : 690.0285 -- dc 23 Call no. : 690.0285 L433-L848
8 p hcmute 18/05/2022 298 1
Lục sì: Phóng sự/ Vũ Trọng Phụng. -- Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2002 481tr.; 19cm 1. Phóng sự Việt Nam. 2. Văn học hiện thực phê phán. Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 21 Call no. : 895.922803 V986-P577
4 p hcmute 16/05/2022 81 0
Từ khóa: 1. Phóng sự Việt Nam. 2. Văn học hiện thực phê phán.
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000: Vũ Quần Phương, Trần Đăng Khoa, Quang Huy (tuyển chọn),.../ T1. -- Hà Nội: Hội Nhà Văn, 2001 562tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21 , 895.922008 Call no. : 895.9221 T968
25 p hcmute 16/05/2022 390 1
Từ khóa: 1. Thơ Việt Nam -- Tuyển tập. 2. Văn học Việt Nam -- Tuyển tập. I. Lê Thành Nghị, (tuyển chọn). II. Nguyễn Phan Hách, (tuyển chọn). III. Quang Huy, (tuyển chọn). IV. Trần Đăng Khoa, (tuyển chọn). V. Vũ Quần Phương, (tuyển chọn).
Công nghệ sinh học - Tập 3: Enzyme và ứng dụng
Công nghệ sinh học - Tập 3: Enzyme và ứng dụng/ Phạm Thị Trân Châu, Phan Tuấn Nghĩa. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Giáo dục, 2007 195tr.; 27cm Dewey Class no. : 660.634 -- dc 22Call no. : 660.634 P534-C496
9 p hcmute 13/05/2022 326 1
Từ khóa: 1. Công nghệ sinh học. 2. Enzime. 3. Hóa sinh học. I. Phan Tuấn Nghĩa.
Giáo trình sinh học tế bào: Dùng cho sinh viên ĐH, CĐ chuyên ngành sinh học, công nghệ sinh học,CNSH, nông - lâm - ngư nghiệp, giáo viên và học sinh THPT / Nguyễn Như Hiền. -- Tái bản lần thứ hai. -- H: Giáo dục, 2009 255tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.6 -- dc 22 Call no. : 660.6 N573-H633
7 p hcmute 13/05/2022 418 1
Công nghệ sinh học: Enzyme và ứng dụng
Công nghệ sinh học: Enzyme và ứng dụng/ Phạm Thị Trân Châu, Phan Tuấn Nghĩa T3. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Hà Nội: Giáo dục, 2006 195tr.; 27cm Dewey Class no. : 660.634 -- dc 22Call no. : 660.634 P534-C496
8 p hcmute 13/05/2022 227 0
Từ khóa: 1. Công nghệ sinh học. 2. Enzime. 3. Hóa sinh học. I. Phan Tuấn Nghĩa.
Công nghệ sinh học: Sinh học phân tử và tế bào - Cơ sở khoa học của công nghệ sinh học (Dùng cho sinh viên ĐH, CĐ chuyên và không chuyên ngành CNSH, giáo viên và học sinh THPT)/ Nguyễn Như Hiền T1. -- Tái bản lần thứ tư. -- Hà Nội: Giáo dục, 2013 228tr.; 27cm Dewey Class no. : 660.6 -- dc 21Call no. : 660.6 N573-H633
7 p hcmute 13/05/2022 318 0
Từ khóa: 1. Công nghệ sinh học. 2. Sinh học phân tử. 3. Sinh học tế bào.
ETABS và SAP2000 thực hành tính toán nhà cao tầng
ETABS và SAP2000 thực hành tính toán nhà cao tầng/ Đặng Tỉnh. -- H.: Xây dựng, 2012 141tr.; 24cm Dewey Class no. : 624.10285 -- dc 22Call no. : 624.10285 Đ182-T588
6 p hcmute 12/05/2022 329 1