- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển khoa học và công nghệ Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of science and technology. Khoảng 100000 thuật ngữ/ Lê Văn Doanh. -- H.: Giáo dục, 2007 1575tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 22 Call no. : 603 L433-D631
6 p hcmute 17/05/2022 460 2
Từ khóa: 1. Công nghệ -- Từ điển. 2. Khoa học và công nghệ -- Từ điển. 3. Khoa học -- Từ điển.
Các phản ứng cơ bản và biến đổi của thực phẩm trong quá trình công nghệ
Các phản ứng cơ bản và biến đổi của thực phẩm trong quá trình công nghệ/ Trần Thị Luyến. -- Tp.Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2006 199tr.; 27cm Dewey Class no. : 664 -- dc 22 Call no. : 664 T772-L978
7 p hcmute 17/05/2022 658 4
Từ khóa: 1. Công nghệ lên men. 2. Công nghệ thực phẩm. 3. Hóa học thực phẩm.
Chất độc trong thực phẩm / Wolfdietrich Eichler, Nguyễn Thị Thìn(Biên dịch). -- Hà Nội.: Khoa học và Kỹ thuật 2004 262tr; 19cm Dewey Class no. : 664.06 -- dc 21 Call no. : 664.06 E34
8 p hcmute 17/05/2022 451 1
Gia công CNC và đo lường chính xác
Gia công CNC và đo lường chính xác/ Yoo Byung Seok; Lê Giang Nam (dịch). -- H: Lao động - Xã hội, 2001 315tr; 29cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 Y59-S478
4 p hcmute 13/05/2022 569 4
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Cắt gọt kim loại. 3. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. 4. Metal-cutting tools. I. Lê Giang Nam, Dịch giả.
Gia công CNC/ Yoo Byung Seok; Lê Giang Nam (dịch). -- H: Lao động - Xã hội, 2001 95tr; 29cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 Y59-S478
4 p hcmute 13/05/2022 507 4
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Cắt gọt kim loại. 3. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. 4. Metal-cutting tools. I. Lê Giang Nam, Dịch giả.
Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD/CAM
Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD/CAM/ Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Tiến Dũng. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 298tr; 24cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 N573-Đ211
6 p hcmute 13/05/2022 560 3
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. I. Nguyễn Tiến Dũng.
Kỹ thuật tách hỗn hợp nhiều cấu tử: Tập 2 - Tính toán và thiết kế
Kỹ thuật tách hỗn hợp nhiều cấu tử: Tập 2 - Tính toán và thiết kế/ Nguyễn Hữu Tùng . -- Xuất bản lần thứ ba, có sửa chữa và bổ sung. -- Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2013 827tr., 27cm ISBN 9786049113796 Dewey Class no. : 660 -- dc 23 Call no. : 660 N573-T926
17 p hcmute 13/05/2022 742 1
Từ khóa: 1. Công nghệ hóa học. 2. Tách hỗn hợp. 3. Tính toán. 4. Thiết bị. 5. Thiết kế. I. .
Công nghệ sinh học - Tập 2: Công nghệ sinh học tế bào (Dùng cho sinh viên ĐH, CĐ và chuyên ngành CNSH, giáo viên và học sinh THPT / Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp. -- Tái bản lần thứ sáu. -- H.: Giáo Dục, 2012 183tr.; 27cm Dewey Class no. : 660.6 -- dc 22 Call no. : 660.6 V986-V986
5 p hcmute 13/05/2022 491 1
Từ khóa: 1. Công nghệ sinh học. 2. Sinh học tế bào. I. Lê Hồng Điệp. II. Nguyễn Mộng Hùng.
Công nghệ sinh học: T4: Công nghệ di truyền: Sách dùng cho sinh viên ĐH, CĐ thuộc các ngành, sư phạm, nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản, công nghệ sinh học, giáo viên sinh học THPT/ Trịnh Đình Đạt. -- Tái bản lần thứ năm. -- H.: Giáo dục, 2012 171tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.6 -- dc 21 Call no. : 660.6 T833-Đ232
6 p hcmute 13/05/2022 442 0
Từ khóa: 1. Công nghệ sinh học. 2. Di truyền học công nghiệp. 3. SPL.
Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm - Tập 3: Các quá trình và thiết bị truyền nhiệt/ Phạm Xuân Toản. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2011 262tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.28 -- dc 22Call no. : 660.28 P534-T627
11 p hcmute 13/05/2022 1409 23
Công nghệ sinh học - Tập 3: Enzyme và ứng dụng
Công nghệ sinh học - Tập 3: Enzyme và ứng dụng/ Phạm Thị Trân Châu, Phan Tuấn Nghĩa. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Giáo dục, 2007 195tr.; 27cm Dewey Class no. : 660.634 -- dc 22Call no. : 660.634 P534-C496
9 p hcmute 13/05/2022 541 1
Từ khóa: 1. Công nghệ sinh học. 2. Enzime. 3. Hóa sinh học. I. Phan Tuấn Nghĩa.
Giáo trình sinh học tế bào: Dùng cho sinh viên ĐH, CĐ chuyên ngành sinh học, công nghệ sinh học,CNSH, nông - lâm - ngư nghiệp, giáo viên và học sinh THPT / Nguyễn Như Hiền. -- Tái bản lần thứ hai. -- H: Giáo dục, 2009 255tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.6 -- dc 22 Call no. : 660.6 N573-H633
7 p hcmute 13/05/2022 693 1