- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD/CAM
Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD/CAM/ Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Tiến Dũng. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 298tr; 24cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 N573-Đ211
6 p hcmute 13/05/2022 506 3
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. I. Nguyễn Tiến Dũng.
Kỹ thuật tách hỗn hợp nhiều cấu tử: Tập 2 - Tính toán và thiết kế
Kỹ thuật tách hỗn hợp nhiều cấu tử: Tập 2 - Tính toán và thiết kế/ Nguyễn Hữu Tùng . -- Xuất bản lần thứ ba, có sửa chữa và bổ sung. -- Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2013 827tr., 27cm ISBN 9786049113796 Dewey Class no. : 660 -- dc 23 Call no. : 660 N573-T926
17 p hcmute 13/05/2022 687 1
Từ khóa: 1. Công nghệ hóa học. 2. Tách hỗn hợp. 3. Tính toán. 4. Thiết bị. 5. Thiết kế. I. .
Công nghệ sinh học - Tập 2: Công nghệ sinh học tế bào (Dùng cho sinh viên ĐH, CĐ và chuyên ngành CNSH, giáo viên và học sinh THPT / Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp. -- Tái bản lần thứ sáu. -- H.: Giáo Dục, 2012 183tr.; 27cm Dewey Class no. : 660.6 -- dc 22 Call no. : 660.6 V986-V986
5 p hcmute 13/05/2022 442 1
Từ khóa: 1. Công nghệ sinh học. 2. Sinh học tế bào. I. Lê Hồng Điệp. II. Nguyễn Mộng Hùng.
Công nghệ sinh học: T4: Công nghệ di truyền: Sách dùng cho sinh viên ĐH, CĐ thuộc các ngành, sư phạm, nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản, công nghệ sinh học, giáo viên sinh học THPT/ Trịnh Đình Đạt. -- Tái bản lần thứ năm. -- H.: Giáo dục, 2012 171tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.6 -- dc 21 Call no. : 660.6 T833-Đ232
6 p hcmute 13/05/2022 392 0
Từ khóa: 1. Công nghệ sinh học. 2. Di truyền học công nghiệp. 3. SPL.
Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm - Tập 3: Các quá trình và thiết bị truyền nhiệt/ Phạm Xuân Toản. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2011 262tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.28 -- dc 22Call no. : 660.28 P534-T627
11 p hcmute 13/05/2022 1319 23
Công nghệ sinh học - Tập 3: Enzyme và ứng dụng
Công nghệ sinh học - Tập 3: Enzyme và ứng dụng/ Phạm Thị Trân Châu, Phan Tuấn Nghĩa. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Giáo dục, 2007 195tr.; 27cm Dewey Class no. : 660.634 -- dc 22Call no. : 660.634 P534-C496
9 p hcmute 13/05/2022 473 1
Từ khóa: 1. Công nghệ sinh học. 2. Enzime. 3. Hóa sinh học. I. Phan Tuấn Nghĩa.
Giáo trình sinh học tế bào: Dùng cho sinh viên ĐH, CĐ chuyên ngành sinh học, công nghệ sinh học,CNSH, nông - lâm - ngư nghiệp, giáo viên và học sinh THPT / Nguyễn Như Hiền. -- Tái bản lần thứ hai. -- H: Giáo dục, 2009 255tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.6 -- dc 22 Call no. : 660.6 N573-H633
7 p hcmute 13/05/2022 608 1
Quá trình và thiết bị trong công nghệ hoá học và thực phẩm - Tập 14: Chưng cất hỗn hợp nhiều cấu tử
Quá trình và thiết bị trong công nghệ hoá học và thực phẩm - Tập 14: Chưng cất hỗn hợp nhiều cấu tử/ Võ Thị Ngọc Tươi, Hoàng Minh Nam. -- Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2004 216tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.28 -- dc 22 Call no. : 660.28 V872-T927
6 p hcmute 13/05/2022 486 3
Kỹ thuật an toàn trong phòng thí nghiệm hóa học
Kỹ thuật an toàn trong phòng thí nghiệm hóa học/ Trần Kim Tiến. -- Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2007 265tr.; 21cm Dewey Class no. : 660.028 -- dc 21Call no. : 660.028 T772-T562
12 p hcmute 13/05/2022 474 4
Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm: Các quá trình và thiết bị truyền nhiệt / Phạm Xuân Toản T3. -- Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2007 262tr ; 24cm Dewey Class no. : 660.28 -- dc 21Call no. : 660.28 P534-T627
11 p hcmute 13/05/2022 672 11
Công nghệ sinh học: Enzyme và ứng dụng
Công nghệ sinh học: Enzyme và ứng dụng/ Phạm Thị Trân Châu, Phan Tuấn Nghĩa T3. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Hà Nội: Giáo dục, 2006 195tr.; 27cm Dewey Class no. : 660.634 -- dc 22Call no. : 660.634 P534-C496
8 p hcmute 13/05/2022 349 0
Từ khóa: 1. Công nghệ sinh học. 2. Enzime. 3. Hóa sinh học. I. Phan Tuấn Nghĩa.
Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm - Tập 4: Phân riêng dưới tác dụng của nhiệt (chưng luyện, hấp thụ, hấp phụ, trích ly, kết tinh, sấy)/ Nguyễn Bin. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005 395tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.28 -- dc 21Call no. : 660.28 N573-B612
18 p hcmute 13/05/2022 732 17