- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển bách khoa giải thích thuật ngữ cơ - Quang - Nhiệt - Điện nguyên tử hạt nhân: Dùng cho học sinh - sinh viên kỹ thuật và người làm khoa học Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese Dictionary of Applicating Science M ECHANICS - OPTICS- -HEATING - ELECTRICITY - ATOM - NUCLEUS/ Nguyễn Hữu Hòa,Hoàng Phương (chủ biên); Nguyễn Phi Khứ, ...(cộng tác). -- TP.HCM : Giao Thông...
12 p hcmute 09/05/2022 515 0
Từ khóa: 1. Khoa học ứng dụng -- Cơ nhiệt, nguyên tử hạt nhân. 2. Vẽ kỹ thuật -- Bài tập. I. Đỗ Duy Việt. II. Hoàng Hữu Hòa. III. Hoàng Phương. IV. Nguyễn Phi Khứ. V. Phan Sơn.
Bài tập sức bền vật liệu: Tóm tắt lý thuyết, các bài giải mẫu, bài tập tự giải. Đề thi tuyển sinh sau đại học và Olympic/ Thái Thế Hùng (ch.b), Đặng Việt Cương, Nguyễn Nhật Thăng,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005 334tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 21Call no. : 620.112 T364-H936
7 p hcmute 09/05/2022 870 18
Thành phố Hồ Chí Minh 35 năm xây dựng và phát triển 1975-2010= Ho Chi Minh city 35 years of construction and development 1975-2010/ Thành ủy - Hội đồng Nhân dân - Ủy ban Nhân dân Tp. Hồ Chí Minh & Tạp chí Lý luận/. -- H.: Thanh niên, 2010 647tr.; 27cm Dewey Class no. : 915.977 9 -- dc 22Call no. : 915.977 9 T367
9 p hcmute 04/05/2022 449 0
Traditional Vietnamese architecture
Traditional Vietnamese architecture/ Nguyễn Bá Đang, Nguyễn Vũ Phương, Tạ Hoàng Vân. -- H.: Thế giới, 2006 157tr.; 24cm Dewey Class no. : 720.95 -- dc 22Call no. : 720.95 N573-Đ182
5 p hcmute 04/05/2022 409 0
Từ khóa: 1. Kiến trúc truyền thống Việt Nam. I. Nguyễn Vũ Phương. II. Tạ Hoàng Vân.
Quản trị chiêu thị: Quản trị truyền thông tiếp thị
Quản trị chiêu thị: Quản trị truyền thông tiếp thị/ Hoàng Trọng, Hoàng Thị Phương Thảo. -- Tái bản lần thứ 1. -- Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2007 609tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22Call no. : 658.8 H678-T853
6 p hcmute 20/04/2022 504 1
Từ khóa: 1. Quản trị kinh doanh. 2. Quản trị tiếp thị. I. Hoàng Thị Phương Thảo.
78 câu hỏi dành cho người lãnh đạo
78 câu hỏi dành cho người lãnh đạo/ Chris Clarke Epstein; Ngô Phương Hạnh, Hoàng Thị Hà, Đinh Hải Vân dịch. -- Tái bản lần thứ 1,có sửa chữa. -- H.: Tri thức, 2006 326tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 E645
29 p hcmute 19/04/2022 308 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật quản lý. 2. Người quản lý. I. Đinh Hải Vân . II. Hoàng Thị Hà. III. Ngô Phương Hạnh.
Xử lý nước thải - Tập 2 = Wastewater treatment
Xử lý nước thải - Tập 2 = Wastewater treatment / Lâm Minh Triết, Trần Hiếu Nhuệ (chủ biên) ; Nguyễn Thành Tín, …. -- H. : Xây dựng, 2015 300 tr. ; 6cm ISBN 9786048216108 Dewey Class no. : 628.35 -- dc 23Call no. : 628.35 L213-T827
11 p hcmute 18/04/2022 439 1
Các phương pháp khảo sát hiện trường và thí nghiệm đất trong phòng
Các phương pháp khảo sát hiện trường và thí nghiệm đất trong phòng / Võ Phán (chủ biên) ; Hoàng Thế Thao, Đỗ Thanh Hải, Phan Lưu Minh Phượng. -- . -- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014 262tr. ; 24cm ISBN 9786047315529 Dewey Class no. : 624.151 078 -- dc 23Call no. : 624.151078 V872-P535
6 p hcmute 18/04/2022 616 0
Phương pháp sáng tác kiến trúc
Phương pháp sáng tác kiến trúc/ Đặng Thái Hoàng ( Sưu tầm và giới thiệu ). -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 135ttr.; 24cm Dewey Class no. : 720.1 -- dc 22Call no. : 720.1 P577
4 p hcmute 08/04/2022 499 0
Từ khóa: .1. Kiến trúc. 2. Sáng tác kiến trúc. 3. Sáng tác kiến trúc -- Phương pháp. I. Đặng Thái Hoàng.
Hoá học hữu cơ - Tập III: Các nhóm định chức chính/ Lê Ngọc Thạch, Đoàn Ngọc Nhuận, Lưu Thị Xuân Thi, Nguyễn Thị Thảo Trân, Trần Hoàng Phương, Đoàn Lê Hoàng Tân, Phạm Đức Dũng. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia , 2018 519tr.; 27cm ISBN 9786047361519 Dewey Class no. : 547.007 -- dc 23Call no. : 547.007 H678
17 p hcmute 08/04/2022 680 0
Thống kê ứng dụng trong quản trị, kinh doanh và nghiên cứu kinh tế
Thống kê ứng dụng trong quản trị, kinh doanh và nghiên cứu kinh tế = Statistics for business and economics/ Trần Bá Nhẫn, Đinh Thái Hoàng. -- H.: Thống kê, 2006 336tr.; 24cm Dewey Class no. : 330.015195 -- dc 22Call no. : 330.015195 T772-N576
14 p hcmute 07/04/2022 485 0
Từ khóa: . 1. Kinh tế -- Ứng dụng thống kê toán học. 2. Kinh tế, Nghiên cứu -- Phương pháp thống kê. 3. Toán ứng dụng. 4. Xác suất thống kê. I. Đinh Thái Hoàng .
Bài tập hóa lý/ Mai Hữu Khiêm (ch.b); Nguyễn Ngọc Hạnh, Trần Mai Phương, Hoàng Khoa Anh Tuấn. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006 210tr.; 24cm Dewey Class no. : 541.076 -- dc 22Call no. : 541.076 M217-K45
6 p hcmute 07/04/2022 789 10