- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Électronique systèmes bouclés linéaires, de communication et de filtrage
Électronique systèmes bouclés linéaires, de communication et de filtrage/ F. Manneville, J. Esquieu. -- 5è ed.. -- Paris: Dunod, 1990
7 p hcmute 01/11/2013 363 1
Từ khóa: Hóa lý, Nhiệt động học hóa học, Thermodynamic chemstry.
Electronique numerique: Logique séquentielle (Course et exerxcices)
Electronique numerique: Logique séquentielle (Course et exerxcices)/ Marcell Gindre, Denis Roux. -- 2è ed.. -- Paris: McGraw - Hill, 1987
10 p hcmute 01/11/2013 298 1
Từ khóa: Hóa lý, Nhiệt động học hóa học, Thermodynamic chemstry.
Electronique des signaux analogiques
Electronique des signaux analogiques/ J. Auvray. -- Paris: Dunod, 1980
11 p hcmute 01/11/2013 324 1
Từ khóa: Hóa lý, Nhiệt động học hóa học, Thermodynamic chemstry.
Circuits numériques/ Fernand Remy, Jean Letocha, Léon Collet. -- 1st ed..
11 p hcmute 01/11/2013 269 1
Từ khóa: Hóa lý, Nhiệt động học hóa học, Thermodynamic chemstry.
General, organic, and biochemistry
General, organic, and biochemistry / Katherine J. Denniston, Joseph J. Topping, Robert L. Caret. -- 3rd ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2001 xxx,822, 28 p. ; 29 cm ISBN 0072317841 1. Biochemistry. 2. Chemistry, Organic. 3. Hóa sinh học. 4. Hóa học hữu cơ. I. Caret, Robert L. II. Topping, Joseph J. Dewey Class no. : 547 -- dc 21Call no. : 547 D411 Dữ liệu xếp giá SKN003420 (DHSPKT -- KD -- )
17 p hcmute 13/09/2013 477 1
Từ khóa: Biochemistry. 2. Chemistry, Organic. 3. Hóa sinh học
Solution manual to accompany The systematic identification of organic compounds
Solution manual to accompany The systematic identification of organic compounds/ Ralph L. Shrinder, Chritine K. F. Hermann, Terence C. Morrill, ... -- 7th ed. -- New York: John Wiley and Sons, Inc., 1998 v, 257 p.; 27 cm. ISBN 0471161357 1. Chemistry, Organic -- Laboratory manual. 2. Hóa học hữu cơ -- Phương pháp thí nghiệm. I. Hermann, Chritine K. F. II. Morrill, Terence C. III. Shrinder, Ralph L. Dewey Class...
8 p hcmute 13/09/2013 467 1
Từ khóa: 1. Chemistry, Organic -- Laboratory manual. 2. Hóa học hữu cơ -- Phương pháp thí nghiệm
Invertebrate paleontology/ W. H. Easton. -- 1st ed.. -- New York: Harper & Row, 1960 701p.; 23cm. 1. Động vật không xương sống hoá thạch. 2. Cổ sinh vật học. 3. Invertebrate Paleontology. Dewey Class no. : 562 -- dc 21Call no. : 562 E13 Dữ liệu xếp giá SKN001778 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 13/09/2013 553 1
Từ khóa: 1. Động vật không xương sống hoá thạch. 2. Cổ sinh vật học. 3. Invertebrate Paleontology.
Theoretical electrochemistry/ L.I. Antropov. -- 2nd ed.. -- Moscow: Mir Pulishers, 1977 595p.; 22cm. 1. Điện hóa học. 2. Electrochemistry. 3. Hóa lý. Dewey Class no. : 541.37 -- dc 21 Call no. : 541.37 A636 Dữ liệu xếp giá SKN000285 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000286 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 12/09/2013 217 1
Từ khóa: Điện hóa học, Electrochemistry, Hóa lý
Introduction to modern liquid chromatography
Introduction to modern liquid chromatography/ L.R. Snyder, J.J. Kirkland . -- New York: John Wiley & Sons, 1974 534p.; 22cm. ISBN 0 471 81019 3 1. Hóa học phân tích -- Phân tích quang học. I. Kirkland, J.J. . Dewey Class no. : 543.085 -- dc 21 Call no. : 543.085 S675 Dữ liệu xếp giá SKN000284 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 12/09/2013 344 1
Từ khóa: Hóa học phân tích, Phân tích quang học
Boiling water reactors/ Andrew W. Kramer . -- 1st ed.. -- USA: Addison-Wesley Publishing Co.,INC., 1958 563p.; 24cm. 1. Động lực học phản ứng. 2. Hóa lý. Dewey Class no. : 541.39 -- dc 21 Call no. : 541.39 K91 Dữ liệu xếp giá SKN000282 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000283 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 12/09/2013 337 1
Từ khóa: Động lực học phản ứng, Hóa lý
Chemical kinetics and catalysis
Chemical kinetics and catalysis/ G.M Panchenkov, V.P. Lebedev. -- Moscow: Mir Pulishers, 1976 645p.; 24cm. 1. Động lực học phản ứng. 2. Hóa lý. I. Lebedev, V.P.. Dewey Class no. : 541.39 -- dc 21 Call no. : 541.39 P188 Dữ liệu xếp giá SKN000280 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000281 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 12/09/2013 271 1
Từ khóa: Động lực học phản ứng, Hóa lý
Chemical thermodynamics: Acourse of study
Chemical thermodynamics: Acourse of study/ Frederick T. Wall. -- 2nd ed.. -- San Francisco: W. H. Freeman and Co., 1965 451p.; 24cm. ISBN 0 7167 0127 8 1. Hóa lý. 2. Nhiệt động lực học hóa học. Dewey Class no. : 541.369 -- dc 21 Call no. : 541.369 W151 Dữ liệu xếp giá SKN000278 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000279 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 12/09/2013 499 1
Từ khóa: Hóa lý, Nhiệt động lực học hóa học