- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo trình phương pháp định giá các sản phẩm hàng hóa và sản phẩm dịch vụ công cộng trong đô thị
Giáo trình phương pháp định giá các sản phẩm hàng hóa và sản phẩm dịch vụ công cộng trong đô thị/ Nguyễn Liên Hương, Bùi Văn Yêm. -- H.: Xây dựng, 2007. 90tr.; 27cm Dewey Class no. : 657.8 -- dc 22.Call no. : 657.8 N573-H957
7 p hcmute 29/04/2022 503 0
Từ khóa: Định giá sản phẩm, Dịch vụ công cộng. Kinh tế hàng hóa
Tự động hoá quá trình dập tạo hình
Tự động hoá quá trình dập tạo hình/ Phí Văn Hào, Lê Gia Bảo, Phạm Văn Nghệ, Lê Trung Kiên. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 92tr.; 24cm Dewey Class no. : 670.4 -- dc 22Call no. : 670.4 T883
8 p hcmute 25/04/2022 558 2
Hỏi đáp về kỹ thuật nuôi trồng hoa và cây cảnh
Hỏi đáp về kỹ thuật nuôi trồng hoa và cây cảnh/ Jiang Qing Hai, Trần Văn Mão( biên dịch)/ T.3: bKỹ thuật nuôi trồng hoa, cây cảnh ngoải trời (cây bụi và cây thân gỗ). -- Hà Nội: Nông Nghiệp, 2002. 84tr. ; 21cm. Dewey Class no. : 635.9 -- dc 21Call no. : 635.9 H149
10 p hcmute 22/04/2022 320 0
Từ khóa: 1. Floriculture. 2. Kỹ thuật trồng hoa. I. Trần Văn Mão, Dịch giả.
Hỏi đáp về kỹ thuật nuôi trồng hoa và cây cảnh/ Jiang Qing Hai, Trần văn Mão (chủ biên)/ T.1: Những kiến thức nuôi trồng hoa và cây cảnh. -- Tái bản lần thứ 1. -- Hà Nội: Nông Nghiệp, 2002. 116tr. ; 21cm. Dewey Class no. : 635.9 -- dc 21Call no. : 635.9 H149
9 p hcmute 22/04/2022 311 0
Từ khóa: 1. Floriculture. 2. Kỹ thuật trồng hoa. I. Trần Văn Mão, Dịch giả.
Hỏi đáp về kỹ thuật nuôi trồng hoa và cây cảnh - T. 1: Những kiến thức cơ bản về nuôi trồng hoa và cây cảnh/ Jiang Qing Hai; Trần văn Mão (biên dịch). -- Tái bản lần thứ 4. -- H.: Nông nghiệp, 2007 116tr.; 21cm Dewey Class no. : 635.9 -- dc 21Call no. : 635.9 J611-H149
9 p hcmute 22/04/2022 342 0
Từ khóa: 1. Cây cảnh -- Kỹ thuật trồng. 2. Hoa cảnh -- Kỹ thuật trồng. 3. Kỹ thuật trồng hoa. I. Trần Văn Mão, Dịch giả.
Máy gieo lúa theo hàng/ Hà Đức Hồ (ch.b); Lê Văn Bảnh, Trần Quang Bình, Tôn Gia Hóa (b.s). -- Tái bản lần thứ 1. -- H.: Nông nghiệp, 2006 23tr.; 19cm ĐTTS ghi:Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. Cục chế biến nông lâm sản và nghề muối Dewey Class no. : 631.3 -- dc 22Call no. : 631.3 H111-H678
5 p hcmute 08/04/2022 332 0
Từ khóa: .1. Công trình nông nghiệp. 2. Máy gieo lúa. I. Lê Văn Bảnh. II. Tôn Gia Hóa. III. Trần Quang Bình.
Hướng dẫn chăn nuôi gà lương Phượng Hoàng
Hướng dẫn chăn nuôi gà lương Phượng Hoàng/ Viện chăn nuôi.trung tâm nghiêm cứu gia cầm Thụy Phương. -- Hà Nội: Nông Nghiệp, 2006. - 43tr.; 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 636.5 H957
6 p hcmute 25/03/2022 348 0
Từ khóa: Chăn nuôi gia cầm, Giống Lương Phượng Hoa, Nuôi gà.
Nghệ thuật trình bày mâm quả: Cẩm nang nội trợ
Nghệ thuật trình bày mâm quả: Cẩm nang nội trợ/ Đặng Diệu Vinh; Tiểu Quỳnh (dịch). -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2004 80tr.; 28cm Dewey Class no. : 745.924, 745.924 -- dc 21Call no. : 745.924 Đ182-V784
6 p hcmute 24/03/2022 285 0
Từ khóa: 1. Nữ công gia chánh. 2. Nghệ thuật trang trí hoa quả.
Tìm hiểu và sử dụng đồ điện trong gia đình: (Máy giặt, tủ lạnh, máy bơm nước,bình nước nóng, nồi cơm điện, máy điều hòa không khí, phích nước điện)/ Nguyễn Tiến Tôn. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2000 179tr.; 20,5cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 N573-T663
6 p hcmute 21/03/2022 347 1
Nghệ thuật trình bày mâm quả: Cẩm nang nội trợ
Nghệ thuật trình bày mâm quả: Cẩm nang nội trợ/ Đặng Diệu Vinh; Tiểu Quỳnh (dịch). -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2004 80tr.; 28cm Dewey Class no. : 745.924, 745.924 -- dc 21Call no. : 745.924 Đ182-V784
6 p hcmute 16/03/2022 275 0
Từ khóa: 1. Nữ công gia chánh. 2. Nghệ thuật trang trí hoa quả.
Nghệ thuật tạo hình rau, củ quả: Cẩm nang nội trợ
Nghệ thuật tạo hình rau, củ quả: Cẩm nang nội trợ/ Hoa Huệ Sinh; Thúy Uyên Ly (dịch). -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2003 110tr.; 21cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 745.924, 745.924 -- dc 21Call no. : 745.924 H678-S617
4 p hcmute 16/03/2022 296 0
Từ khóa: 1. Gia chánh. 2. Nghệ thuật cắm hoa. 3. Nghệ thuật trang trí hoa quả. I. Thúy Uyên Ly.
Vẽ màu nước/ A.A. Torositsev, Nguyễn Quyên(Dịch giả). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2001 183tr.; 20cm Dewey Class no. : 741.01 -- dc 21Call no. : 741.01 T686
5 p hcmute 14/03/2022 155 0
Từ khóa: 1. Hội họa. I. Nguyễn Quyên, Dịch giả.