- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Hướng dẫn sử dụng CorelDraw 11 cho người mới bắt đầu
Sách được bố cục thành 17 bài trình bày cách thực hiện những tacsvuj cơ bản nhưng quan trọng nhất khi sử dụng CorelDraw 11, chẳng hạn như lam quen với giao diện CorelDraw 11, mở và lưu các file, điều chỉnh tài liệu và trang, các tính năng trợ giúp đo và vẽ, các tập lệnh sắp xếp đối tượng, vẽ bằn line tool, tạo hình dạng cơ bản, tạo các hiệu ứng...
7 p hcmute 24/12/2013 850 2
Từ khóa: Đồ họa máy tính, CorelDraw 11, Tin học đại cương
Vi tính thật là đơn giản: Tập 5. 561 mẹo vặt và xử lý ảnh bằng photoshop
Vi tính thật là đơn giản: Tập 5. 561 mẹo vặt và xử lý ảnh bằng photoshop/ Dương Mạnh Hùng, Lê Huy. -- H.: Văn hóa thông tin, 2002 311tr.; 29.5cm 1. Đồ họa máy tính. 2. Tin học đại cương. I. Lê Huy. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 21 Call no. : 004 D928-H936 Dữ liệu xếp giá SKV024529 (DHSPKT -- KD -- ) SKV024530 (DHSPKT -- KD -- ) SKV024531...
25 p hcmute 24/12/2013 661 3
Từ khóa: Đồ họa máy tính, Tin học đại cương
Truy cấp dữ liệu và mở rộng sang internet trong AutoCAD 2004
Sách được bố cục thành 5 chương được trình bày những vấn đê cơ bản như: Tạo tài liệu kép với OLE trong AutoCAD 2004, truy cập cơ sở dữ liệu với AutoCAD 2004, mở rộng sang nternet, làm việc với các slide, bảo vệ và đăng ký bản vẽ với AutoCAD 2004 Sách có tại Thư viện Khu A, Phòng Mượn Số phân loại: 006.6 L433-A531
5 p hcmute 24/12/2013 431 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, AutoCAD, Phần mềm máy tính, Tin học đại cương
Đồ họa máy tính, sử dụng các kênh các lớp và các type: 10 phút học máy tính mỗi ngày
Với lượng kiến thức cơ bản nhất được trình bày trong cuốn sách này, các bạn có thể tự nguyên cứu để có những kỹ thuật sử dụng thành thạo máy tính văn phòng một cách nhanh chóng và chính xác nhất. Sách có tại Thư viện khu A, Phòng Mượn Số phân loại: 006.6 L433-L719
5 p hcmute 24/12/2013 523 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, Tin học đại cương, Xử lý ảnh
Tự học illustrator 10 trong 24 giờ
Tự học illustrator 10 trong 24 giờ/ Lữ Đức Hào. -- Hà Nội: Thống kê, 2002 734tr; 20cm. 1. Đồ họa máy tính. 2. Adobe Illustrator (Phần mềm máy tính). 3. Tin học đại cương. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 L926-H252 Dữ liệu xếp giá SKV008485 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/12/2013 554 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, Adobe Illustrator, Phần mềm máy tính, Tin học đại cương
Vi tính thật là đơn giản: Tập 5. 561 mẹo vặt và xử lý ảnh bằng photoshop/
Vi tính thật là đơn giản: Tập 5. 561 mẹo vặt và xử lý ảnh bằng photoshop/ Dương Mạnh Hùng, Lê Huy. -- H.: Văn hóa thông tin, 2002 311tr.; 29.5cm 1. Đồ họa máy tính. 2. Tin học đại cương. I. Lê Huy. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 21 Call no. : 004 D928-H936 Dữ liệu xếp giá SKV024529 (DHSPKT -- KD -- ) SKV024530 (DHSPKT -- KD -- ) SKV024531...
25 p hcmute 13/12/2013 573 2
Từ khóa: Đồ họa máy tính, Tin học đại cương
Tự học illustrator 10 trong 24 giờ
Tự học illustrator 10 trong 24 giờ/ Lữ Đức Hào. -- Hà Nội: Thống kê, 2002 734tr; 20cm. 1. Đồ họa máy tính. 2. Adobe Illustrator (Phần mềm máy tính). 3. Tin học đại cương. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 L926-H252 Dữ liệu xếp giá SKV008485 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 10/12/2013 539 1
Từ khóa: Đồ họa máy tính, Adobe Illustrator, Phần mềm máy tính, Tin học đại cương
Chemistry and our world/ Charles G.Gebelein. -- London: Wm. C. Brown Publishers, 1997 609p.; 27cm ISBN 0 697 16574 4 1. Chemical elements. 2. Hóa đại cương. 3. Thuyết phân tử. Dewey Class no. : 541.22 -- dc 21Call no. : 541.22 G293 Dữ liệu xếp giá SKN002995 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002996 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 13/09/2013 320 1
Từ khóa: Chemical elements. 2. Hóa đại cương. 3. Thuyết phân tử.
The structure of matter/ M. Kapapetyants, S. Drakin. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Pulishers, 1978 335p.; 23cm. 1. Hóa đại cương. I. Drakin, S. . Dewey Class no. : 541.2 -- dc 21 Call no. : 541.2 K18 Dữ liệu xếp giá SKN000232 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 12/09/2013 200 1
Từ khóa: Hóa đại cương
Chemistry structure and reactions
Chemistry structure and reactions/ Milton K. Snyder . -- 1st ed.. -- New York: Holt, Rinehart and Winston, INC., 1966 752p.; 24cm 1. Hóa đại cương. I. . Dewey Class no. : 541 -- dc 21 Call no. : 541 S675 Dữ liệu xếp giá SKN000230 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 12/09/2013 214 1
Từ khóa: Hóa đại cương
The chemistry of matter/ James B. Pierce. -- New York.: Houghton Mifflin Company, 1970 799p.; 25cm 1. Hóa đại cương. Dewey Class no. : 541.2 -- dc 21 Call no. : 541.2 P616 Dữ liệu xếp giá SKN000227 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000228 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 12/09/2013 221 1
Từ khóa: Hóa đại cương
Chemical principles/ Loren G. Hepler. -- 1st ed.. -- London: Blaisdell Publishing Co., 1964 505p.; 24cm. 1. Hóa đại cương. I. . Dewey Class no. : 541 -- dc 21 Call no. : 541 H529 Dữ liệu xếp giá SKN000225 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 12/09/2013 145 1
Từ khóa: Hóa đại cương