- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kiến thức nuôi con/ Bành Ước Trí, Hà Kim Sinh(Dịch giả), Phan Quốc Bảo(dịch giả), Phạm Đình Sửu(Hiệu đính). -- 1st ed. -- Hà Nội: Y học, 2000 510tr; 20cm . Dewey Class no. : 649.1 -- dc 21Call no. : 649.1 B217-T819
12 p hcmute 24/03/2022 337 0
Từ khóa: 1. Child development. 2. ChildrenVHealth and hygiene. 3. Nuôi dạy trẻ. I. Hà Kim Sinh, Dịch giả. II. Phạm Đình Sửu, Hiệu đính. III. Phan Quốc Bảo, Dịch giả
Lịch trình của người sắp làm mẹ : Sổ tay y học và đời sống=Le livre de bord de la future maman
Lịch trình của người sắp làm mẹ : Sổ tay y học và đời sống=Le livre de bord de la future maman/ Marie - Claude Delahaye, Trần Văn Thụ(Biên dịch), Nguyễn Tiến Hải(Hiệu đính). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 1998 295tr; 20cm Dewey Class no. : 618.2 -- dc 21, 618.92Call no. : 618.2 C616
5 p hcmute 22/03/2022 311 0
Từ khóa: 1. Obstetrics. 2. Pregnancy. 3. Sản phụ khoa. 4. Thai nghén. I. Nguyễn Tiến Hải, Hiệu dính. II. Trần Văn Thụ, Dịch giả.
Liêu trai chí dị: Tuyển tập / Bồ Tùng Linh; Nguyễn Huệ Chi (nghiên cứu, tuyển chọn, hiệu đính)/ T5. -- TP.HCM: Văn Nghệ, 1999 283tr.; 16cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21Call no. : 895.13 B662-L755
5 p hcmute 18/03/2022 308 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết Trung Quốc. 2. Truyện ma quái. 3. Truyện ma quái Trung Quốc. 4. Văn học Trung Quốc. I. Nguyễn Huệ Chi (nghiên cứu, tuyển chọn, hiệu đính).
Liêu trai chí dị: Tuyển tập / Bồ Tùng Linh; Nguyễn Huệ Chi (nghiên cứu, tuyển chọn, hiệu đính)/ T2. -- TP.HCM: Văn Nghệ, 1999 275tr.; 16cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21Call no. : 895.13 B662-L755
5 p hcmute 18/03/2022 274 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết Trung Quốc. 2. Truyện ma quái. 3. Truyện ma quái Trung Quốc. 4. Văn học Trung Quốc. I. Nguyễn Huệ Chi (nghiên cứu, tuyển chọn, hiệu đính).
Công nghệ cán kim loại: Cán thép hình
Công nghệ cán kim loại: Cán thép hình/ Đỗ Hữu Nhơn, Đỗ Thành Dũng; Phan Văn Hạ hiệu đính. -- Hà Nội: Bách khoa, 2007 275tr.; 26cm Dewey Class no. : 671.32 -- dc 22Call no. : 671.32 Đ631-N576
9 p hcmute 17/03/2022 298 2
Từ khóa: 1. Gia công kim loại. 2. Công nghệ cán kim loại. I. Đỗ Thành Dũng. II. Phan Văn Hạ, Hiệu đính.
Lý thuyết và bài tập xử lý tín hiệu số
Lý thuyết và bài tập xử lý tín hiệu số / Tống Văn On, Hồ Trung Mỹ (hiệu đính). -- TP.HCM.: Lao Động Xã Hội, 2002 414tr.; 29cm Dewey Class no. : 621.382 2 -- dc 21Call no. : 621.3822 T665-O58
8 p hcmute 15/03/2022 664 15
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Lý thuyết tín hiệu. I. Hồ Trung Mỹ, Hiệu đính.
Cây thuốc phòng trị bệnh ung thư
Cây thuốc phòng trị bệnh ung thư/ Phan Lê, Lê Quý Ngưu( Hiệu đính), Lương Tú Vân( Hiệu đính). -- 1st ed. -- Huế: Thuận Hóa, 2001 857tr; 19cm Dewey Class no. : 615.32 -- dc 21Call no. : 615.32 P535-L433
4 p hcmute 15/03/2022 396 0
Từ khóa: 1. Bệnh ung thư -- Điều trị bằng Đông dược. 2. Cây thuốc -- Trị bệnh ung thư. 3. Cây thuốc -- Việt Nam. I. Lê Quý Ngưu, Hiệu đính. II. Lương Tú Vân, Hiệu đính.
100 câu hỏi về bệnh nam giới/ Ngô Ngân Căn, Thẩm Khánh Pháp, Nguyễn Duy(Biên dịch), Nguyễn Minh Hùng(Hiệu đính). -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 1978 399tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.953 -- dc 21, 615.882Call no. : 613.953 N569-C212
11 p hcmute 09/03/2022 326 0
Từ khóa: 1. Climacteric, Male. 2. Folk medicine -- China. 3. Infertility male. 4. Nam khoa. 5. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Nguyễn Duy, Biên dịch. II. Nguyễn Minh Hùng, Hiệu đính. III. Thẩm Khánh Pháp.
230 lời giải đáp về bệnh tật trẻ em: Chăm sóc trẻ thơ
230 lời giải đáp về bệnh tật trẻ em: Chăm sóc trẻ thơ/ Trần Văn Thụ (Biên dịch), Ngô Văn Quỹ (Hiệu đính) : . -- . -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM. 1996 214tr; 20cm 1Dewey Class no. : 618.92 -- dc 21Call no. : 618.92 C442
15 p hcmute 09/03/2022 337 0
Từ khóa: . Children - Diseases. 2. Children - Health and hygiene. 3. Nuôi dạy trẻ. 4. Pediatrics. I. Trần Văn Thụ, Biên dịch. II. Ngô Văn Quỹ, Hiệu đính.
Liệu pháp túc huyệt: Xoa bóp bàn chân người
Liệu pháp túc huyệt: Xoa bóp bàn chân người/ Kim Tuệ Minh; Trần Sinh (Dịch giả); Thúy Toàn (Hiệu đính). -- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 2000 239tr.; 19cm Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21, 618.1Call no. : 613.7046 K49-M664
13 p hcmute 09/03/2022 290 1
Từ khóa: 1. Khí công. 2. Vật lý trị liệu -- Bấm huyệt bàn chân. 3. Yoga. I. Thúy Toàn, Hiệu đính. II. Trần Sinh, Dịch giả.
1000 điều kiêng kỵ trong uống thuốc chữa bệnh
1000 điều kiêng kỵ trong uống thuốc chữa bệnh/ Lý Đại Nham, Lý Kiên Khay, Phạm Văn Tùng(Biên dịch), Minh Hùng(Hiệu đính). -- Xb. lần 1 . -- Hà Nội: Thanh niên, 2001 351tr; 19cm Dewey Class no. : 615.7 -- dc 21Call no. : 615.7 Đ132-N174
14 p hcmute 09/03/2022 300 0
Từ khóa: 1. Pharmacognosy -- China. 2. Thuốc và cách sử dụng. 3. Thuốc và cách sử dụng -- Trung Quốc. I. Lý Kiên Khay. II. Minh Hùng, Hiệu Đính. III. Phạm Văn Trung, Dịch giả.
Giáo trình cấp nước/ Nguyễn Thị Nga(dịch); Nguyễn Huy Côn(hiệu đính). -- H.: Xây dựng, 2000 220tr.; 27cm Dewey Class no. : 628.1 -- dc 21Call no. : 628.1 G434
6 p hcmute 24/11/2021 357 1
Từ khóa: Cấp thoát nước, Cung cấp nước, Nguyễn Huy Côn, Hiệu đính, Nguyễn Thị Nga, Dịch giả