- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Hệ thống định vị toàn cầu và cách sử dụng máy định vị cầm tay
Hệ thống định vị toàn cầu và cách sử dụng máy định vị cầm tay/ Bùi Hữu Mạnh. -- H.: Khoa học Kỹ thuật, 2003 206tr.; 21cm Dewey Class no. : 623.893 -- dc 22Call no. : 623.893 B932-M277
5 p hcmute 09/05/2022 449 0
Từ khóa: 1. Global positioning system. 2. GPS (Hệ thống định vị toàn cầu). I. .
Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình
Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình/ Hoàng Minh Sơn. -- H.: Bách Khoa, 2006 489tr.; 24cm Dewey Class no. : 629.8 -- dc 22Call no. : 629.8 H678-S698
11 p hcmute 09/05/2022 471 15
Từ khóa: 1. Điều khiển học -- Điều khiển tự động. 2. Hệ thống điều khiển.
Hệ thống số và mã, Các thiết bị bán dẫn
Hệ thống số và mã, Các thiết bị bán dẫn. -- Tp.HCM : Tổng hợp Thành Phố Hồ Chí Minh, 2004 153tr : 21cm Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 N573-Đ822
7 p hcmute 09/05/2022 394 1
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Điện tử -- Bán dẫn. 3. Hệ thống số.
Hệ thống thông tin di động 3G và xu hướng phát triển
Hệ thống thông tin di động 3G và xu hướng phát triển/ Đặng Đình Lâm...[et al.]. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Giáo dục , 2004. 247tr.; 27cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.384 56 -- dc 21Call no. : 621.38456 H432
11 p hcmute 09/05/2022 570 0
Từ khóa: 1. Điện thoại di động. 2. Hệ thống thông tin di động. 3. Viễn thông. I. Đặng Đình Lâm, TS. II. Chu Ngọc Anh, TS. III. Hoàng Anh, ThS. IV. Nguyễn Phi Hùng, ThS.
Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện theo tiêu chuẩn quốc tế IEC= Electrical Installation Guide : According to IEC international Standards / Schneider Electric S. A, người dịch: Phan Thị Thanh Bình, Phan Quốc Dũng, Phạm Quang Vinh... -- In lần thứ 5 có chỉnh sửa. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2007 690tr; 21cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 H957
14 p hcmute 09/05/2022 750 7
Các hệ thống truyền dẫn và xử lý thông tin = Computing and information processing systems
Các hệ thống truyền dẫn và xử lý thông tin = Computing and information processing systems/ Hồ Khánh Lâm. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1997 295tr; 27cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.382 1 -- dc 21Call no. : 621.3821 C118
9 p hcmute 09/05/2022 297 0
Từ khóa: 1. Hệ thống mạng viễn thông. 2. Viễn thông. I. Nguyễn Thắng .
Tôi PR cho PR / Di Li. -- H. : Thế giới, 2015 283tr. ; 21cm 1. Quan hệ công chúng 3. Truyền thống. I. Title: Tôi PR cho PR / . II. Title: Di Li. Dewey Class no. : 659.2 -- dc 23Call no. : 659.2 D536-L693
7 p hcmute 06/05/2022 303 0
Từ khóa: 1. Quan hệ công chúng 3. Truyền thống. I. Title: Tôi PR cho PR / . II. Title: Di Li.
Hệ thống cung cấp điện - Tập 1
Hệ thống cung cấp điện - Tập 1 / Trần Quang Khánh. -- In lần thứ 2. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 323tr.; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 621.319 T772-K45
6 p hcmute 06/05/2022 683 13
Từ khóa: Cung cấp điện, Hệ thống điện.
Thông gió: Dùng cho ngành cấp nước
Thông gió: Dùng cho ngành cấp nước/ Nguyễn Văn Chí. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2008. - 129tr ; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 697.92 N573-C532
7 p hcmute 05/05/2022 352 1
Từ khóa: Kỹ thuật thông gió, Xây dựng, Hệ thống thông gió, Hệ thống xử lý khí thải.
Hướng dẫn thiết kế hệ thống điều hòa không khí
Hướng dẫn thiết kế hệ thống điều hòa không khí/ Nguyễn Đức Lợi. -- In lần thứ ba có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007 486tr.; 24cm Dewey Class no. : 697.93 -- dc 21Call no. : 697.93 N573-L834
18 p hcmute 05/05/2022 446 13
Tự động điều khiển hệ thống điều hòa không khí
Tự động điều khiển hệ thống điều hòa không khí / Bùi Hải. -- Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 2004 124tr : 24cm Dewey Class no. : 697.93 -- dc 21Call no. : 697.93 B932-H149
19 p hcmute 05/05/2022 378 2
Từ khóa: 1. Điều hòa không khí. 2. Hệ thống điều hòa không khí -- Kỹ thuật điều khiển. 3. Thông gió.
Thiết kế hệ thống động lực tàu thuyền
Thiết kế hệ thống động lực tàu thuyền/ Trần Văn Phương, Phan Thái Hùng, Nguyễn Quang Sáng, Lê Đình Tuân. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2003 309tr.; 27cm Dewey Class no. : 623.873 -- dc 22Call no. : 623.873 T439
6 p hcmute 04/05/2022 398 2