- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Fundamentals of machining and machine tools
Fundamentals of machining and machine tools/ Geoffrey Boothroyd, Winston A. Knight. -- 3rd ed. -- Boca Raton: Taylor and Francis, 2006 573p.; 23cm ISBN 1574446592 1. Machine-tools. 2. Machining. I. Knight, Winston Anthony. Dewey Class no. : 671.35 -- dc 22 Call no. : 671.35 B725 Dữ liệu xếp giá SKN005477 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 22/10/2013 743 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems
Accounting for non-accounting students
Accounting for non-accounting students/ J. R. Dyson. -- 6th ed. -- Harlow, England: FT prentice Hall, 2001 xvii, 580p.; 29cm Sách photo ISBN 0273683853 1. Accounting. 2. Accounting -- Non-accounting students. Dewey Class no. : 657 -- dc 22Call no. : 657 D998 Dữ liệu xếp giá SKN005472 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 22/10/2013 388 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems
Exploring corporate strategy/ Gerry Johnson, Kevan Scholes, Richard Whittington. -- 7th ed. -- New York: FT/Prentice Hall, 2005 xxxv, 635p.; 29cm Sách photo ISBN 027368344 ISBN 0273687395 1. Strategic planning -- Case studies. 2. Business planning. 3. Strategic planning. I. Scholes, Kevan. II. Whittington, Richard. Dewey Class no. : 658.401 2 -- dc 22Call no. : 658.4012 J661 Dữ liệu xếp giá SKN005468...
9 p hcmute 22/10/2013 540 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems
Human resource management in a business context
Human resource management in a business context/ Alan Price. -- 3rd ed. -- Australia: Thomson Learning, 2007 xxi, 648p.; 29cm Sách photo ISBN 9781844805488 1. Human resource management. 2. Personel management. Dewey Class no. : 658.3 -- dc 22Call no. : 658.3 P945 Dữ liệu xếp giá SKN005467 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 22/10/2013 492 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems
Food & process engineering technology
Food & process engineering technology/ Luther R. Wilhelm, Dwayne A. Suter, Gerald H. Brusewit. -- St. Joseph, MI : American Society of Agricultural Engineers, 2004 vii, 315p.; 24cm ISBN 1892769433 ISBN 9781892769433 1. Food industry and trade -- Technological innovations. 2. Food processing plants -- Technological innovations. I. Brusewitz, Gerald H. II. Suter, Dwayne Allen, 1932-. Dewey Class no. : 664...
10 p hcmute 22/10/2013 426 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems
The leadership integrity challenge:How to assess and facilitate emotinal maturity
The leadership integrity challenge:How to assess and facilitate emotinal maturity/ Edward E. Morler. -- California: Sanai Pulishing, 2005 xviii, 222p.; 24cm ISBN 0976864304 1. Leadership integrity challenge. 2. Quản trị điều hành. Dewey Class no. : 658.4 -- dc 22Call no. : 658.4 M864 Dữ liệu xếp giá SKN005211 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 22/10/2013 401 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems
Fundamentals of project management
Fundamentals of project management/ James P. Lewis. -- 3rd ed. -- New York: American Management Association, 2007 164p.; 23cm ISBN 0814408796 ISBN 9780814408797 1. Project management. 2. Quản lý dự án. Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 L673 Dữ liệu xếp giá SKN005088 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 22/10/2013 542 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems
Corporate strategy: A resource - based approach
Corporate strategy: A resource - based approach/ David J. Collis, Cynthia A. Montgomery. -- 2nd ed. -- Boston: McGraw Hill, 2005 284p.; 24cm ISBN 007124932X 1. Corporate economics. 2. Hợp tác kinh tế. 3. Quản trị chiến lược. 4. Strategic planning. I. Montgomery, Cynthia A. Dewey Class no. : 658.401 2 -- dc 22, 338.5Call no. : 658.4012 C713 Dữ liệu xếp giá SKN005087 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 22/10/2013 300 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems
New products management/ Merle Crawford, Anthony Di Benedetto. -- 8th ed. -- Boston: McGraw Hill, 2006 540p.; 23cm ISBN 0071244336 1. New products. 2. New products -- Management. 3. Products management. 4. Quản trị sản phẩm. I. Benedetoo, Anthony Di. Dewey Class no. : 658.575 -- dc 22Call no. : 658.575 C899 Dữ liệu xếp giá SKN005086 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 22/10/2013 440 2
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems
Corporate communication/ Paul A. Argenti. -- 4th ed. -- Boston: mcGraw Hill, 2007 270p.; 24cm ISBN 0071254110 1. Communication in management. 2. Communication in organizations. 3. Corporate culture. 4. Giao tiếp trong quản trị. Dewey Class no. : 658.45 -- dc 22Call no. : 658.45 A691 Dữ liệu xếp giá SKN005085 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 22/10/2013 449 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems
Think Asean ! Rethinking marketing toward ASEAN community 2015
Think Asean ! Rethinking marketing toward ASEAN community 2015/ Philip Kotler, Hermawan Kartajaya, Hooi Den Huan. -- Singapore: McGraw Hill, 2007 192p.; 24cm ISBN 9780071254052 1. Marketing -- ASEAN. 2. Tiếp thị, Chiến lược -- Đông Nam Á. I. Huan, Hooi Den. II. Kartajaya, Hermawan. Dewey Class no. : 658.800 959 -- dc 22Call no. : 658 K87 Dữ liệu xếp giá SKN005082 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 22/10/2013 301 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems
Juicing the orange: Lessons in using creativity as a competitive marketing advantage
Juicing the orange: Lessons in using creativity as a competitive marketing advantage/ Pat Fallon, Fred Senn. -- Boston: Harvard business shool press, 2006 228p.; 24cm ISBN 1591399270 1. Creative ability in business. 2. Marketing. 3. Product management. 4. Tiếp thị. I. Senn, Fred. Dewey Class no. : 658.802 -- dc 22Call no. : 658.802 F196 Dữ liệu xếp giá SKN005080 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 22/10/2013 309 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin quản lý, Information technology, Management information systems