- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Sử dụng các trình tiện ích in ấn và gởi fax trong windows XP/
Sử dụng các trình tiện ích in ấn và gởi fax trong windows XP/ Lê Dũng, Minh Sang. -- H.: Thống kê, 2003 219tr.; 20.5cm 1. Windows XP (Hệ điều hành máy tính). I. Minh Sang. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 L433-D916 Dữ liệu xếp giá SKV021947 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 13/12/2013 285 1
Từ khóa: Windows XP (Hệ điều hành máy tính)
Quản lý và bảo trì hệ thống máy tính trong Windows XP - Tập 1 /
Quản lý và bảo trì hệ thống máy tính trong Windows XP - Tập 1 / Lê Dũng, Minh Sang. -- TP.HCM.: Thống Kê, 2003 365tr.; 21cm 1. Máy tính -- Bảo trì và sửa chữa. 2. Windows XP (Hệ điều hành máy tính). I. Minh Sang. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 L433-D916 Dữ liệu xếp giá SKV021743 (DHSPKT -- KD -- ) SKV021744 (DHSPKT -- KM -- ) [...
11 p hcmute 13/12/2013 346 1
Từ khóa: Máy tính -- Bảo trì và sửa chữa, Windows XP (Hệ điều hành máy tính).
Sử dụng thành thạo windows XP trong 12 ngày/
Sử dụng thành thạo windows XP trong 12 ngày/ Trần Đức Tài. -- H.: Thống kê, 2002 475tr.; 20.5cm 1. Windows XP (Hệ điều hành máy tính). Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 T772-T129 Dữ liệu xếp giá SKV020284 (DHSPKT -- KD -- ) SKV020285 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 12/12/2013 284 1
Từ khóa: Windows XP (Hệ điều hành máy tính).
Cài đặt đa hệ điều hành trên một máy tính
Cài đặt đa hệ điều hành trên một máy tính. -- H.: Thống kê, 2002 389tr; 20.5cm 1. Hệ điều hành -- Cài đặt. Dewey Class no. : 005.432 -- dc 21 Call no. : 005.432 C133 Dữ liệu xếp giá SKV020085 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 12/12/2013 458 1
Từ khóa: Hệ điều hành -- Cài đặt
Linux: Giáo trình lý thuyết thực hành: Tập 1/
Linux: Giáo trình lý thuyết thực hành: Tập 1/ Nguyễn Minh Hoàng, Hoàng Đức Hải. -- H.: Lao động xã hội, 2002 550tr.; 24cm 1. LINUX (Hệ điều hành máy tính). I. Hoàng Đức Hải. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 N573-H678 Dữ liệu xếp giá SKV019944 (DHSPKT -- KD -- ) SKV019945 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 12/12/2013 309 1
Từ khóa: LINUX (Hệ điều hành máy tính)
Tự học nhanh Windows XP bằng hình ảnh/
Tự học nhanh Windows XP bằng hình ảnh/ Nguyễn Tiến, Trương Cẩm Hồng. -- Hà Nội: Thống kê, 2001 300tr; 20cm. 1. Windows XP (Hệ điều hành máy tính). 2. Tin học đại cương. I. Trương Cẩm Hồng. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 N573-T562 Dữ liệu xếp giá SKV019172 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 12/12/2013 398 2
Từ khóa: Windows XP (Hệ điều hành máy tính), Tin học đại cương.
Sổ tay Windows 98 và Internet Việt Nam
Sổ tay Windows 98 và Internet Việt Nam / Võ Hiếu Nghĩa. -- TP.HCM: Thống Kê, 1999 455tr.; 21cm 1. Internet. 2. Microsoft Windows 98 (Hệ điều hành máy tính). Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 V872-N568 Dữ liệu xếp giá SKV009302 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009303 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 12/12/2013 348 1
Từ khóa: Internet, Microsoft Windows 98, Hệ điều hành máy tính
Vận hành Windows 2000 Professional
Vận hành Windows 2000 Professional / VN-Guide (tổng hợp và biên dịch). -- TP.HCM: Thống Kê, 2000 1075tr.; 21cm Summary: cd 1. Microsoft Windows 2000 Professional (Hệ điều hành máy tính). 2. cd. I. . Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 V217 Dữ liệu xếp giá SKV009283 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 12/12/2013 328 1
Từ khóa: Microsoft Windows 98, Hệ điều hành máy tính, cd
Vận hành và khai thác Windows 98
Vận hành và khai thác Windows 98 / Phạm Hoàng Dũng (chủ biên), Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải,... -- Hà Nội: Giáo Dục, 1999 1233tr.; 24cm Summary: cd 1. Microsoft Windows 98 (Hệ điều hành máy tính). 2. cd. I. Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 V217 Dữ liệu xếp giá SKV009282 (DHSPKT --...
13 p hcmute 12/12/2013 303 1
Từ khóa: Microsoft Windows 98, Hệ điều hành máy tính, cd
Sử dụng Microsoft Windows 98: Dành cho người mới học
Sử dụng Microsoft Windows 98: Dành cho người mới học / Trương Hòa. -- TP.HCM: Thành Phố Hồ Chí Minh, 1999 637tr.; 21cm Summary: cd 1. Microsoft Windows 98 (Hệ điều hành máy tính). 2. cd. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 T871-H678 Dữ liệu xếp giá SKV009241 (DHSPKT -- KD -- ) SKV023867 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 12/12/2013 419 1
Từ khóa: Microsoft Windows 98, Hệ điều hành máy tính, cd
Trở thành chuyên gia Windows 98: Tập 2
Trở thành chuyên gia Windows 98: Tập 2 / VN-Guide (tổng hợp và biên dịch). -- TP.HCM: Thống Kê, 1999 606tr.; 21cm Summary: cd 1. Microsoft Windows 98 (Hệ điều hành máy tính). 2. cd. I. VN-Guide. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 T843 Dữ liệu xếp giá SKV009240 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 12/12/2013 350 1
Từ khóa: Microsoft Windows 98, Hệ điều hành máy tính, cd
Trở thành chuyên gia Windows 98: Tập 1
Trở thành chuyên gia Windows 98: Tập 1 / VN-Guide (tổng hợp và biên dịch). -- TP.HCM: Thống Kê, 1999 589tr.; 21cm Summary: cd 1. Microsoft Windows 98 (Hệ điều hành máy tính). 2. cd. I. VN-Guide. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 T843 Dữ liệu xếp giá SKV009239 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 12/12/2013 276 1
Từ khóa: Microsoft Windows 98, Hệ điều hành máy tính, cd