- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Muốn trở thành chuyên viên hệ điều hành MS.DOS :T1
Muốn trở thành chuyên viên hệ điều hành MS.DOS :T1/ Dương Quang Thiện. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 1996 300tr; 27cm 1. MS.DOS (Hệ điều hành máy tính). I. . II. Hoàng Ngọc Giao, Dịch giả. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 D928-T434 Dữ liệu xếp giá SKV008140 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008141 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV008142 (DHSPKT -- KM -- )...
4 p hcmute 18/12/2013 397 1
Từ khóa: MS.DOS, Hệ điều hành máy tính,
MS.DOS Version 3.30 and 4.00/ Đỗ Phúc. -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 1991 250tr; 24cm 1. MS.DOS (Hệ điều hành máy tính). I. Từ Long Dịch giả. II. Kusnierz, Danny. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 Đ631-P577 Dữ liệu xếp giá SKV008116 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 18/12/2013 478 1
Từ khóa: MS.DOS, Hệ điều hành máy tính,
400 giải đáp cho người sử dụng Windows 95
400 giải đáp cho người sử dụng Windows 95/ Đỗ Kim Hòa, Bùi Thuyết Khanh. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 1998 427r; 23cm 1. Microsoft Windows 95 (Hệ điều hành máy tính) -- Thủ thuật. I. Bùi Tuyết Khanh. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 Đ631-H678 Dữ liệu xếp giá SKV008112 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008113 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 18/12/2013 481 1
Từ khóa: Microsoft Windows 95, Hệ điều hành máy tính, Thủ thuật
Dò tìm sự cố Windows NT/ VN-Guide(Biên dịch). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê [san an.] 599tr.; 20cm 1. Hệ điều hành máy tính -- Xử lý sự cố. 2. Windows NT. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 D631 Dữ liệu xếp giá SKV008028 (DHSPKT -- KD -- )
19 p hcmute 17/12/2013 495 1
Từ khóa: Hệ điều hành máy tính, Xử lý sự cố, Windows NT
Giáo trình nguyên lý các hệ điều hành/
Giáo trình nguyên lý các hệ điều hành/ Hà Quang Thụy. -- . -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2003 155tr.; 24cm 1. Hệ điều hành. I. . Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 H111-T547 Dữ liệu xếp giá SKV023412 (DHSPKT -- KD -- ) SKV023413 (DHSPKT -- KD -- ) SKV023414 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]
7 p hcmute 13/12/2013 222 2
Từ khóa: Hệ điều hành
Bài tập thực hành Windows 2000 và Internet /
Bài tập thực hành Windows 2000 và Internet / Võ Văn Viện. -- Đồng Nai: Tổng Hợp Đồng Nai, 2003 247tr.; 27cm 1. Internet. 2. Microsoft Windows 2000 (Hệ điều hành máy tính). Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 V872-V662 Dữ liệu xếp giá SKV022035 (DHSPKT -- KD -- ) SKV022036 (DHSPKT -- KD -- )
3 p hcmute 13/12/2013 281 1
Từ khóa: Internet, Microsoft Windows 2000 (Hệ điều hành máy tính).
Sử dụng các trình tiện ích in ấn và gởi fax trong windows XP/
Sử dụng các trình tiện ích in ấn và gởi fax trong windows XP/ Lê Dũng, Minh Sang. -- H.: Thống kê, 2003 219tr.; 20.5cm 1. Windows XP (Hệ điều hành máy tính). I. Minh Sang. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 L433-D916 Dữ liệu xếp giá SKV021947 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 13/12/2013 333 1
Từ khóa: Windows XP (Hệ điều hành máy tính)
Quản lý và bảo trì hệ thống máy tính trong Windows XP - Tập 1 /
Quản lý và bảo trì hệ thống máy tính trong Windows XP - Tập 1 / Lê Dũng, Minh Sang. -- TP.HCM.: Thống Kê, 2003 365tr.; 21cm 1. Máy tính -- Bảo trì và sửa chữa. 2. Windows XP (Hệ điều hành máy tính). I. Minh Sang. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 L433-D916 Dữ liệu xếp giá SKV021743 (DHSPKT -- KD -- ) SKV021744 (DHSPKT -- KM -- ) [...
11 p hcmute 13/12/2013 397 1
Từ khóa: Máy tính -- Bảo trì và sửa chữa, Windows XP (Hệ điều hành máy tính).
Sử dụng thành thạo windows XP trong 12 ngày/
Sử dụng thành thạo windows XP trong 12 ngày/ Trần Đức Tài. -- H.: Thống kê, 2002 475tr.; 20.5cm 1. Windows XP (Hệ điều hành máy tính). Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 T772-T129 Dữ liệu xếp giá SKV020284 (DHSPKT -- KD -- ) SKV020285 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 12/12/2013 323 1
Từ khóa: Windows XP (Hệ điều hành máy tính).
Cài đặt đa hệ điều hành trên một máy tính
Cài đặt đa hệ điều hành trên một máy tính. -- H.: Thống kê, 2002 389tr; 20.5cm 1. Hệ điều hành -- Cài đặt. Dewey Class no. : 005.432 -- dc 21 Call no. : 005.432 C133 Dữ liệu xếp giá SKV020085 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 12/12/2013 495 1
Từ khóa: Hệ điều hành -- Cài đặt
Linux: Giáo trình lý thuyết thực hành: Tập 1/
Linux: Giáo trình lý thuyết thực hành: Tập 1/ Nguyễn Minh Hoàng, Hoàng Đức Hải. -- H.: Lao động xã hội, 2002 550tr.; 24cm 1. LINUX (Hệ điều hành máy tính). I. Hoàng Đức Hải. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 N573-H678 Dữ liệu xếp giá SKV019944 (DHSPKT -- KD -- ) SKV019945 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 12/12/2013 352 1
Từ khóa: LINUX (Hệ điều hành máy tính)
Tự học nhanh Windows XP bằng hình ảnh/
Tự học nhanh Windows XP bằng hình ảnh/ Nguyễn Tiến, Trương Cẩm Hồng. -- Hà Nội: Thống kê, 2001 300tr; 20cm. 1. Windows XP (Hệ điều hành máy tính). 2. Tin học đại cương. I. Trương Cẩm Hồng. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 N573-T562 Dữ liệu xếp giá SKV019172 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 12/12/2013 441 2
Từ khóa: Windows XP (Hệ điều hành máy tính), Tin học đại cương.