- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tự học thiết kế và quản lý Web Site với Contribute 2 for Windows and Maccintosh : Cách dễ và nhanh để tự học Contribute, hướng dẫn thao tác nhanh bằng hình / Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc. -- H. : Thống kê, 2004 188 tr. : Minh họa ; 24 cm 1. Contribute 2 (Chương trình máy tính). 2. Web site -- Quản lý. 3. Web site -- Thiết kế. I. Hồng Phúc. Dewey Class no. : --...
8 p hcmute 25/12/2013 482 2
Từ khóa: Linux, Hệ điều hành máy tính, Thủ thuật, Tiện ích
100 mẹo và tiện ích trong Linux
sách trình bày các nội dung căn bản về server; các bản sao lưu dự phòng; tạo mạng; giám sát; tạo script; các server thông tin. Sách có tại Thư Viện khu A, phòng mượn Số phân loại: 005.43 N573-T883
7 p hcmute 25/12/2013 631 1
Từ khóa: Linux, Hệ điều hành máy tính, Thủ thuật, Tiện ích
Bảo mật và tối ưu trong Red Hat Linux
Cuốn sách trả lời cho câu hỏi về tính hấp dẫn, đáng tin cậy, ổn định, mạnh mẽ, nhanh chóng và miễn phí của hệ điều hành Linux Sách có tại Thư viện khu A, Phòng Mượn Số phân loại: 005.8 T772-T926
10 p hcmute 20/12/2013 471 3
Từ khóa: An toàn dữ liệu, Bảo mật hệ thống, Bảo mật trên mạng, Red Hat Linux (Hệ điều hành máy tính)
Linux: Giáo trình lý thuyết thực hành: Tập 1
Linux: Giáo trình lý thuyết thực hành: Tập 1/ Nguyễn Minh Hoàng, Hoàng Đức Hải. -- H.: Lao động xã hội, 2002 550tr.; 24cm 1. LINUX (Hệ điều hành máy tính). I. Hoàng Đức Hải. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 N573-H678 Dữ liệu xếp giá SKV019944 (DHSPKT -- KD -- ) SKV019945 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 20/12/2013 315 4
Từ khóa: LINUX (Hệ điều hành máy tính)
Cẩm nang Linux/ Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài. -- H: Giáo dục, 1999 527tr; 20.5cm 1. Linux (Hệ điều hành máy tính). 2. 1. I. Đặng Xuân Hường. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 N573-T562 Dữ liệu xếp giá SKV008918 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 19/12/2013 302 7
Từ khóa: Linux (Hệ điều hành máy tính)
Giáo trình tin học ứng dụng: Tập 1. Lập trình Linux
Giáo trình tin học ứng dụng: Tập 1. Lập trình Linux/ Nguyễn Phương Lan, Hoàng Đức Hải. -- H: Giáo dục, 2001 650tr; 24cm 1. LINUX (Hệ điều hành máy tính). I. Hoàng Đức Hải. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 N573-L243 Dữ liệu xếp giá SKV008760 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008761 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV008762 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]
8 p hcmute 19/12/2013 563 34
Từ khóa: LINUX (Hệ điều hành máy tính)
Linux toàn tập/ VN- Guide(dịch). -- H: Thống kê, 2000 1098tr; 20.5cm 1. 1. 2. Linux (Hệ điều hành máy tính). I. VN- Guide. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 L761 Dữ liệu xếp giá SKV008480 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 18/12/2013 350 1
Từ khóa: Linux, Hệ điều hành máy tính
Làm chủ hệ điều hành Linux/ Elicom(dịch). -- H: Thống kê, 2001 763tr; 20.5cm 1. Hệ điều hành Linux. 2. Linux (Hệ điều hành máy tính). I. Elicom. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 L213 Dữ liệu xếp giá SKV008371 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008372 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 18/12/2013 342 5
Từ khóa: Hệ điều hành Linux, Linux, Hệ điều hành máy tính
Linux: Giáo trình lý thuyết thực hành: Tập 1/
Linux: Giáo trình lý thuyết thực hành: Tập 1/ Nguyễn Minh Hoàng, Hoàng Đức Hải. -- H.: Lao động xã hội, 2002 550tr.; 24cm 1. LINUX (Hệ điều hành máy tính). I. Hoàng Đức Hải. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 N573-H678 Dữ liệu xếp giá SKV019944 (DHSPKT -- KD -- ) SKV019945 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 12/12/2013 308 1
Từ khóa: LINUX (Hệ điều hành máy tính)
Giáo trình tin học ứng dụng: Tập 1. Lập trình Linux
Giáo trình tin học ứng dụng: Tập 1. Lập trình Linux/ Nguyễn Phương Lan, Hoàng Đức Hải. -- H: Giáo dục, 2001 650tr; 24cm 1. LINUX (Hệ điều hành máy tính). I. Hoàng Đức Hải. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 N573-L243 Dữ liệu xếp giá SKV008760 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008761 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV008762 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]
8 p hcmute 11/12/2013 1285 61
Từ khóa: LINUX, Hệ điều hành máy tính
Linux toàn tập/ VN- Guide(dịch). -- H: Thống kê, 2000 1098tr; 20.5cm 1. 1. 2. Linux (Hệ điều hành máy tính). I. VN- Guide. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 L761 Dữ liệu xếp giá SKV008480 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 10/12/2013 258 1
Từ khóa: Linux, Hệ điều hành máy tính
Làm chủ hệ điều hành Linux/ Elicom(dịch). -- H: Thống kê, 2001 763tr; 20.5cm 1. Hệ điều hành Linux. 2. Linux (Hệ điều hành máy tính). I. Elicom. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 L213 Dữ liệu xếp giá SKV008371 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008372 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 10/12/2013 421 2
Từ khóa: Hệ điều hành Linux, Linux, Hệ điều hành máy tính