- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
1200 câu giao tiếp Hàn-Việt/ Đặng Hiển. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2002. - 307tr.; 20.5cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 495.707 Đ182-H633
7 p hcmute 06/04/2022 290 0
Từ khóa: Tiếng Hàn, Học hỏi và giảng dạy.
Tự học tiếng Hàn cho người bắt đầu
Tự học tiếng Hàn cho người bắt đầu. -- Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2002. - 147tr.; 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 495.707 T883
7 p hcmute 06/04/2022 242 0
Từ khóa: Tiếng Hàn.
Hướng dẫn giao tiếp tiếng Hàn cho người Việt Nam
Hướng dẫn giao tiếp tiếng Hàn cho người Việt Nam / Nguyễn Vy Hòa (biên soạn). -- TP.HCM: Văn Hóa Thông Tin, 1999. - 236tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 495.707 N573-H678
5 p hcmute 06/04/2022 261 0
Từ khóa: Tiếng Hàn.
Tục ngữ - Thành ngữ tiếng Hàn / Lê Huy Khảng, Lê Huy Khoa. -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2003 199tr.; 20,5cm. Dewey Class no. : 495.707 -- dc 21Call no. : 495.707 L433-K45
4 p hcmute 06/04/2022 294 1
2000 nhóm từ và cấu trúc Hàn - Việt thông dụng
2000 nhóm từ và cấu trúc Hàn - Việt thông dụng . -- Xb. lần 1. -- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 2001 329tr.; 20cm. Dewey Class no. : 495.707 -- dc 21Call no. : 495.707 H149
3 p hcmute 06/04/2022 268 0
Từ khóa: 1. Tiếng Hàn -- Ngữ pháp
Phương pháp sai phân và phương pháp phần tử hữu hạn
Phương pháp sai phân và phương pháp phần tử hữu hạn/ Ta Văn Đĩnh. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2002 306tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 511.3 -- dc 21Call no. : 511.3 T111-Đ584
17 p hcmute 06/04/2022 416 1
Từ khóa: 1. Finite element method. 2. Phương pháp phần tử hữu hạn
Sách học tiếng Hàn/ Lê Đăng Hoan. -- H.: Thanh niên, 1998 349tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 495.707 -- dc 21Call no. : 495.707 L433-H678
7 p hcmute 06/04/2022 185 0
Từ khóa: 1. Tiếng Hàn -- Giáo khoa
2000 từ và mẫu câu Hàn - Việt thông dụng
2000 từ và mẫu câu Hàn - Việt thông dụng/ Kim Seon Kwon. -- H.: Thnah niên, 1998 329tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 495.707 -- dc 21Call no. : 495.707 K49-T123
4 p hcmute 06/04/2022 196 0
Từ khóa: 1. Tiếng Hàn -- Giáo khoa
Từ điển tục ngữ Hán-Việt/ Lê Khánh Trường, Lê Việt Anh. -- H.: Thế Giới, 2002 857tr.; 24cm Dewey Class no. : 495.9223951 -- dc 21Call no. : 495.922395 L433-T927
5 p hcmute 06/04/2022 303 0
Từ khóa: 1. Hán-Việt -- Từ điển
Bài tập phương pháp phần tử hửu hạn
Bài tập phương pháp phần tử hửu hạn: Tóm tắt lý thuyết - Bài tập giải sẵn - Bài tập tương tự/ Phan Đình Huấn. -- TP.Hồ Chí Minh: Thành Phố Hồ Chí MInh, 2000. - 199tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 511.3 P535 - H874
7 p hcmute 06/04/2022 785 23
Tính kết cấu bằng phần mềm phần tử hạn RDM
Tính kết cấu bằng phần mềm phần tử hạn RDM/ Phan Đình Huấn. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2002, - 158tr.; 24cm Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 620.001 P535-H874
6 p hcmute 05/04/2022 544 13
Từ khóa: Phần mềm ứng dụng, Phần tử hữu hạn.
Món ngon Châu Á : Tập 1: Các món Trung Quốc - Hàn Quốc - Nhật Bản
Món ngon Châu Á : Tập 1: Các món Trung Quốc - Hàn Quốc - Nhật Bản / Cẩm Tuyết. -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2006 62tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.59 5 -- dc 22Call no. : 641.595 C172-T968
3 p hcmute 04/04/2022 272 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn Trung Quốc - Hàn Quốc - Nhật Bản. 3. Món ngon Châu Á.